Bóng đá, châu Âu: Belarus U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Belarus U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Matysyuk Mikita
17
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aleksandrov Mikhail
18
3
243
0
0
0
0
4
Apetenok Pavel
17
2
180
0
0
2
1
15
Bakhno Matsvei
17
3
270
0
0
1
0
21
Sakalouski Matsvei
?
1
19
0
0
0
0
21
Sokolovskiy Matvey
18
2
38
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akatau Artsiom
17
2
109
1
0
1
0
13
Dayneko Aleksey
18
2
91
0
0
0
0
17
Mikanovich Erykh
17
3
240
1
0
1
0
10
Mokin Mark
18
3
115
0
0
0
0
22
Shevchenko Pavel
18
3
192
0
0
1
0
8
Sokolovskiy Artem
18
3
261
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bazhko Yahor
18
2
73
0
0
0
0
20
Chernyavskiy Vasiliy
18
3
247
0
0
0
0
9
Konanau Maksim
18
2
74
0
0
0
0
11
Melnichenko Trofim
18
3
174
0
0
2
0
19
Simanenka Timofey
17
3
146
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barel Viktar
?
Markhel Mikhail
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Martinovich Daniel
18
0
0
0
0
0
0
Maslenikov Makar
17
0
0
0
0
0
0
16
Matysyuk Mikita
17
3
270
0
0
2
0
1
Veretynskiy Konstantin
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akatov Artem
17
0
0
0
0
0
0
23
Aleksandrov Mikhail
18
3
243
0
0
0
0
4
Apetenok Pavel
17
2
180
0
0
2
1
15
Bakhno Matsvei
17
3
270
0
0
1
0
Bokhno Matvey
17
0
0
0
0
0
0
Ivanov Artur
18
0
0
0
0
0
0
21
Sakalouski Matsvei
?
1
19
0
0
0
0
Sakovich Artem
18
0
0
0
0
0
0
21
Sokolovskiy Matvey
18
2
38
0
0
1
0
Stanislavich Fedor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akatau Artsiom
17
2
109
1
0
1
0
Bolvan Andrey
18
0
0
0
0
0
0
13
Dayneko Aleksey
18
2
91
0
0
0
0
Denisenko Dmitry
18
0
0
0
0
0
0
17
Galyata Daniel
17
0
0
0
0
0
0
Malykh Kirill
18
0
0
0
0
0
0
17
Mikanovich Erykh
17
3
240
1
0
1
0
13
Mishin Hleb
17
0
0
0
0
0
0
10
Mokin Mark
18
3
115
0
0
0
0
22
Shevchenko Pavel
18
3
192
0
0
1
0
8
Sokolovskiy Artem
18
3
261
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bazhko Yahor
18
2
73
0
0
0
0
Bozhko Egor
18
0
0
0
0
0
0
20
Chernyavskiy Vasiliy
18
3
247
0
0
0
0
Grivenev Egor
18
0
0
0
0
0
0
9
Konanau Maksim
18
2
74
0
0
0
0
Kononov Mark
18
0
0
0
0
0
0
22
Lyukevich Nikita
18
0
0
0
0
0
0
18
Medvedev Rodion
18
0
0
0
0
0
0
11
Melnichenko Trofim
18
3
174
0
0
2
0
Nikolaev Denis
18
0
0
0
0
0
0
10
Ovsyannikov Denis
17
0
0
0
0
0
0
19
Simanenka Timofey
17
3
146
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Barel Viktar
?
Markhel Mikhail
58