Bóng đá, Hungary: Bekescsaba 1912 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hungary
Bekescsaba 1912
Sân vận động:
Kórház utcai stadion
(Békéscsaba)
Sức chứa:
4 963
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Merkantil Bank Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Poser Daniel
34
2
180
0
0
1
0
26
Uram Janos
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Albert Istvan
32
4
360
0
0
1
0
24
Csato Martin
30
10
843
1
0
1
0
21
Fazekas Lorant
22
4
330
0
0
1
0
42
Gyenti Kristof
19
8
386
0
0
0
0
2
Komaromi Csongor
19
5
194
0
0
1
0
3
Kovacs Gergo
22
12
1044
0
0
1
0
22
Kuzma Hunor
18
7
608
0
0
1
0
19
Miklo Roland
25
11
882
0
0
1
0
23
Viczian Adam
28
6
441
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hodonicki Mark
23
12
581
0
0
2
0
17
Hursan Gyorgy
27
7
409
0
0
2
0
77
Kovari Robert
28
7
563
1
0
0
0
78
Pelles Patrick
20
1
31
0
0
0
0
7
Pinter Norbert
32
9
411
2
0
2
0
18
Pusztai Andras
25
3
103
0
0
2
0
70
Sarmany Kristof
23
12
290
1
0
1
0
5
Szabo Balint
22
12
814
0
0
3
0
11
Szatmari Istvan
27
8
365
1
0
0
0
6
Toth Mate
26
9
699
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Czekus Adam
21
11
808
1
0
3
0
14
Hulicsar Mate
26
1
12
0
0
0
0
27
Korodi Nandor
25
12
689
2
0
0
0
71
Maronyai Zalan
18
6
165
0
0
0
0
10
Volent Roland
32
9
289
2
0
0
1
9
Zadori Krisztian
27
9
448
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csato Sandor
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Poser Daniel
34
2
180
0
0
1
0
26
Uram Janos
23
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Albert Istvan
32
4
360
0
0
1
0
24
Csato Martin
30
10
843
1
0
1
0
21
Fazekas Lorant
22
4
330
0
0
1
0
42
Gyenti Kristof
19
8
386
0
0
0
0
2
Komaromi Csongor
19
5
194
0
0
1
0
3
Kovacs Gergo
22
12
1044
0
0
1
0
22
Kuzma Hunor
18
7
608
0
0
1
0
19
Miklo Roland
25
11
882
0
0
1
0
23
Viczian Adam
28
6
441
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Hodonicki Mark
23
12
581
0
0
2
0
17
Hursan Gyorgy
27
7
409
0
0
2
0
77
Kovari Robert
28
7
563
1
0
0
0
78
Pelles Patrick
20
1
31
0
0
0
0
7
Pinter Norbert
32
9
411
2
0
2
0
18
Pusztai Andras
25
3
103
0
0
2
0
70
Sarmany Kristof
23
12
290
1
0
1
0
5
Szabo Balint
22
12
814
0
0
3
0
11
Szatmari Istvan
27
8
365
1
0
0
0
6
Toth Mate
26
9
699
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Czekus Adam
21
11
808
1
0
3
0
14
Hulicsar Mate
26
1
12
0
0
0
0
27
Korodi Nandor
25
12
689
2
0
0
0
71
Maronyai Zalan
18
6
165
0
0
0
0
10
Volent Roland
32
9
289
2
0
0
1
9
Zadori Krisztian
27
9
448
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Csato Sandor
59