Bóng đá: Bekasi City - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Bekasi City
Sân vận động:
Patriot Stadium
(Bekasi)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bayangkara Dhika
33
3
233
0
0
0
0
1
Supriadi Cahya
21
9
756
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
85
Cahyo Gunawan
35
1
90
0
0
1
0
96
Hamdhani Restu
?
10
760
0
0
1
0
33
Kurniady Jody
24
10
884
0
0
1
0
13
Kurniawan Andika
29
3
93
0
0
0
0
88
Nasution Hary
24
1
42
0
0
2
1
36
Renan
31
10
884
0
0
2
0
41
Setiawan Heri
29
9
603
0
0
2
0
56
Valentino Liba
22
4
191
0
0
2
0
21
Yusri Yasvani
26
4
157
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arif Agung
26
2
92
0
0
0
0
7
Asrul Rafli
21
6
311
1
0
1
0
28
Feri Indra
23
10
886
1
0
0
0
10
Jhon Cley
30
9
810
3
0
3
0
45
Kotulus Daud
24
10
744
0
0
4
0
5
Pratama Ichsan
31
5
184
0
0
0
0
20
Rustam Taufik
19
4
244
0
0
0
0
23
Zakaria Mirza
20
5
290
0
0
4
0
16
Zidane Alfin
24
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Gaffar Saddam
23
10
576
3
0
2
0
12
Junaedi Jujun
25
5
146
0
0
0
0
15
Maring Ari
26
11
568
1
0
3
0
9
Mosquito
28
11
798
2
0
1
0
27
Saputra Riski
24
4
214
0
0
0
0
11
Sidabutar Sandeni
27
2
1
2
0
0
0
77
Siregar Ghozali
32
6
138
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widyantoro
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Akbar Husein
19
0
0
0
0
0
0
18
Bayangkara Dhika
33
3
233
0
0
0
0
22
Sudirman Risky
22
0
0
0
0
0
0
1
Supriadi Cahya
21
9
756
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Alqadri Muhammad
?
0
0
0
0
0
0
85
Cahyo Gunawan
35
1
90
0
0
1
0
96
Hamdhani Restu
?
10
760
0
0
1
0
33
Kurniady Jody
24
10
884
0
0
1
0
13
Kurniawan Andika
29
3
93
0
0
0
0
88
Nasution Hary
24
1
42
0
0
2
1
36
Renan
31
10
884
0
0
2
0
41
Setiawan Heri
29
9
603
0
0
2
0
56
Valentino Liba
22
4
191
0
0
2
0
21
Yusri Yasvani
26
4
157
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Arif Agung
26
2
92
0
0
0
0
7
Asrul Rafli
21
6
311
1
0
1
0
28
Feri Indra
23
10
886
1
0
0
0
10
Jhon Cley
30
9
810
3
0
3
0
45
Kotulus Daud
24
10
744
0
0
4
0
5
Pratama Ichsan
31
5
184
0
0
0
0
20
Rustam Taufik
19
4
244
0
0
0
0
23
Zakaria Mirza
20
5
290
0
0
4
0
16
Zidane Alfin
24
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Bahasuan Muhammad
20
0
0
0
0
0
0
6
Faathier Alfath
29
0
0
0
0
0
0
52
Gaffar Saddam
23
10
576
3
0
2
0
91
Herlian Rafi
?
0
0
0
0
0
0
12
Junaedi Jujun
25
5
146
0
0
0
0
15
Maring Ari
26
11
568
1
0
3
0
9
Mosquito
28
11
798
2
0
1
0
27
Saputra Riski
24
4
214
0
0
0
0
11
Sidabutar Sandeni
27
2
1
2
0
0
0
77
Siregar Ghozali
32
6
138
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widyantoro
54