Bóng đá, Ghana: Bechem United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Bechem United
Sân vận động:
Công viên Bechem
(Bechem)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aziz Dari
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Acquah Francis
23
2
180
0
0
0
0
30
Owusu Charles
21
1
66
0
0
0
1
22
Regain Boa-At
20
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Acheampong Yaw
28
2
180
0
0
0
0
17
Nyarko Isaiah
20
2
180
0
0
0
0
8
Twene Francis
23
2
157
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ebenezer Adukwaw Boadi
23
1
15
0
0
0
0
19
Mantey Cephas
21
2
25
0
0
0
0
18
Mensah Augustine Afranie
?
1
61
0
0
0
0
10
Okrah Augustine
31
1
76
0
0
0
0
31
Owusu Emmanuel
23
2
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Addai Francis
?
Wire Seth
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Asiedu Benjamin
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ababio Emmanuel
20
1
90
0
0
0
0
3
Acquah Francis
23
1
90
0
0
0
0
28
Kinful Joseph
22
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Appiah Kelvin
31
1
1
0
0
0
0
29
Kwadwo Seth
22
1
90
0
0
0
0
17
Nyarko Isaiah
20
1
80
0
0
0
0
40
Salifu Abdul
20
1
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annor Emmanuel
21
1
90
0
0
0
0
19
Mantey Cephas
21
1
40
0
0
0
0
44
Owuso-Achau Kojo
30
1
11
0
0
0
0
31
Owusu Emmanuel
23
2
40
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Addai Francis
?
Wire Seth
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Anning Emmanuel
27
0
0
0
0
0
0
13
Asiedu Benjamin
25
1
90
0
0
0
0
16
Aziz Dari
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Ababio Emmanuel
20
1
90
0
0
0
0
3
Acquah Francis
23
3
270
0
0
0
0
28
Kinful Joseph
22
1
90
0
0
1
0
56
Nketiah Christianson
?
0
0
0
0
0
0
30
Owusu Charles
21
1
66
0
0
0
1
22
Regain Boa-At
20
2
180
0
0
1
0
26
Sanut Adams
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abassah Rasco
17
0
0
0
0
0
0
24
Acheampong Yaw
28
2
180
0
0
0
0
24
Appiah Kelvin
31
1
1
0
0
0
0
29
Kwadwo Seth
22
1
90
0
0
0
0
17
Nyarko Isaiah
20
3
260
0
0
0
0
40
Salifu Abdul
20
1
51
0
0
0
0
8
Twene Francis
23
2
157
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Annor Emmanuel
21
1
90
0
0
0
0
51
Dugah Francis
27
0
0
0
0
0
0
7
Ebenezer Adukwaw Boadi
23
1
15
0
0
0
0
19
Mantey Cephas
21
3
65
0
0
0
0
18
Mensah Augustine Afranie
?
1
61
0
0
0
0
10
Okrah Augustine
31
1
76
0
0
0
0
44
Owuso-Achau Kojo
30
1
11
0
0
0
0
31
Owusu Emmanuel
23
4
151
1
0
0
0
14
Yeboah James
30
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Addai Francis
?
Wire Seth
43