Bóng đá, Lithuania: BE1 NFA trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
BE1 NFA
Sân vận động:
Jonavos centrinis stadionas
(Jonava)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
I Lyga
A Lyga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kort Ishan
24
27
2405
0
0
5
1
12
Valeckas Dominykas
21
4
294
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dedura Matas
22
27
2176
1
0
3
0
20
Issah Majeed
20
24
1682
1
0
2
0
66
Jurjonas Eduardas
20
13
1077
5
0
4
1
11
Odincovas Lukas
24
25
1904
1
0
5
1
15
Slendzoka Domas
20
28
2506
2
0
7
0
31
Stankus Paulius
?
5
268
0
0
0
0
79
Zizys Majus
?
2
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akakpo Komlan Jeremie
20
21
1352
1
0
4
0
21
Martinez Enric
24
4
300
0
0
1
0
45
Mickevicius Ernestas
28
28
2374
18
0
1
0
13
Paukstys Skirmantas
17
28
1846
6
0
1
0
7
Rakauskas Justas
?
2
46
0
0
0
0
16
Sanokho Sidy Mohamed
27
25
1874
3
0
3
0
8
Sluta Domantas
20
12
810
0
0
2
0
31
Turcinskas Jugas
?
1
90
0
0
1
0
10
Zevzikovas Denis
20
28
1714
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Diop Abou Bakry
22
8
167
1
0
0
0
18
Doke Josue
20
26
1103
2
0
3
0
9
El Harchi Ismail
25
9
693
2
0
1
0
27
Trumpa Elijus
?
3
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bickauskas Laimis
55
Hernandez Luisma
51
Machado Miguel
35
Rios Freire Pablo
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Valeckas Dominykas
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dedura Matas
22
1
81
0
0
0
0
20
Issah Majeed
20
1
90
1
0
0
0
66
Jurjonas Eduardas
20
1
90
0
0
0
0
11
Odincovas Lukas
24
1
45
0
0
0
0
15
Slendzoka Domas
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Martinez Enric
24
1
90
0
0
0
0
45
Mickevicius Ernestas
28
1
37
0
0
0
1
16
Sanokho Sidy Mohamed
27
1
90
0
0
0
0
10
Zevzikovas Denis
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Doke Josue
20
1
33
1
0
0
0
9
El Harchi Ismail
25
1
58
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bickauskas Laimis
55
Hernandez Luisma
51
Machado Miguel
35
Rios Freire Pablo
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bublys Kajus
17
0
0
0
0
0
0
23
Kort Ishan
24
27
2405
0
0
5
1
99
Sinskas Modestas
?
0
0
0
0
0
0
1
Sivickas Vilius
19
0
0
0
0
0
0
1
Ukelis Morkus
?
0
0
0
0
0
0
12
Valeckas Dominykas
21
5
384
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dedura Matas
22
28
2257
1
0
3
0
20
Issah Majeed
20
25
1772
2
0
2
0
66
Jurjonas Eduardas
20
14
1167
5
0
4
1
11
Odincovas Lukas
24
26
1949
1
0
5
1
15
Slendzoka Domas
20
29
2596
2
0
8
0
31
Stankus Paulius
?
5
268
0
0
0
0
79
Zizys Majus
?
2
82
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Akakpo Komlan Jeremie
20
21
1352
1
0
4
0
66
Kuodis Karolis
?
0
0
0
0
0
0
21
Martinez Enric
24
5
390
0
0
1
0
45
Mickevicius Ernestas
28
29
2411
18
0
1
1
13
Paukstys Skirmantas
17
28
1846
6
0
1
0
7
Rakauskas Justas
?
2
46
0
0
0
0
16
Sanokho Sidy Mohamed
27
26
1964
3
0
3
0
8
Sluta Domantas
20
12
810
0
0
2
0
31
Turcinskas Jugas
?
1
90
0
0
1
0
10
Zevzikovas Denis
20
29
1760
3
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Diop Abou Bakry
22
8
167
1
0
0
0
18
Doke Josue
20
27
1136
3
0
3
0
9
El Harchi Ismail
25
10
751
2
0
2
0
27
Trumpa Elijus
?
3
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bickauskas Laimis
55
Hernandez Luisma
51
Machado Miguel
35
Rios Freire Pablo
39