Bóng đá, Đức: Bayern Munich II Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Bayern Munich II Nữ
Sân vận động:
FC Bayern Campus
(Munich)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Litzfelder Veronika
?
1
90
0
0
0
0
32
Mahmutovic Ena
20
2
180
0
0
0
0
42
Schmid Juliane
20
2
180
0
0
0
0
41
Wellmann Anna
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dehm Antonia
19
1
11
0
0
0
0
22
Doucoure Magou
24
3
216
0
0
0
0
20
Kappes Jana
28
9
810
0
0
1
0
2
Reszler Eszter
18
6
407
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ernst Sarah
20
10
832
2
0
0
0
15
Guzman Ana
19
4
276
3
0
0
0
33
Hunten Greta
16
10
896
0
0
2
0
17
Karl Lisa
17
8
634
1
0
0
0
11
Senftl Celina
17
10
491
0
0
1
0
33
Zahringer Luzie
16
7
630
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gloning Laura
19
10
900
1
0
0
0
6
Portella Laila
17
7
471
0
0
1
0
9
Rintzner Paula
16
6
129
0
0
0
0
19
Roduner Amelie Jasmine
19
9
206
0
0
1
0
24
Zawistowska Weronika
24
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Kreuzpaintner Julia
16
0
0
0
0
0
0
22
Litzfelder Veronika
?
1
90
0
0
0
0
32
Mahmutovic Ena
20
2
180
0
0
0
0
42
Schmid Juliane
20
2
180
0
0
0
0
41
Wellmann Anna
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Dehm Antonia
19
1
11
0
0
0
0
22
Doucoure Magou
24
3
216
0
0
0
0
20
Kappes Jana
28
9
810
0
0
1
0
2
Reszler Eszter
18
6
407
0
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ernst Sarah
20
10
832
2
0
0
0
15
Guzman Ana
19
4
276
3
0
0
0
33
Hunten Greta
16
10
896
0
0
2
0
17
Karl Lisa
17
8
634
1
0
0
0
14
Sehitler Alara
17
0
0
0
0
0
0
11
Senftl Celina
17
10
491
0
0
1
0
37
Voss Tonia
16
0
0
0
0
0
0
33
Zahringer Luzie
16
7
630
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gloning Laura
19
10
900
1
0
0
0
6
Portella Laila
17
7
471
0
0
1
0
9
Rintzner Paula
16
6
129
0
0
0
0
19
Roduner Amelie Jasmine
19
9
206
0
0
1
0
Terakaj Elira
16
0
0
0
0
0
0
24
Zawistowska Weronika
24
1
90
0
0
0
0