Bóng đá, Đức: Bayern Munich trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Bayern Munich
Sân vận động:
Allianz Arena
(Munich)
Sức chứa:
75 024
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuer Manuel
38
9
810
0
0
0
0
26
Ulreich Sven
Chấn thương28.11.2024
36
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aznou Adam
18
1
11
0
0
0
0
23
Boey Sacha
Chấn thương đầu gối
24
2
129
0
1
1
0
19
Davies Alphonso
24
9
737
0
2
0
0
15
Dier Eric
30
4
46
0
0
0
0
22
Guerreiro Raphael
30
8
584
0
0
0
0
3
Kim Min-Jae
28
10
858
1
0
1
0
2
Upamecano Dayot
26
10
892
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Goretzka Leon
29
5
144
0
0
0
0
6
Kimmich Joshua
Chấn thương mắt cá chân
29
10
900
0
2
0
0
27
Laimer Konrad
27
8
249
0
0
2
0
42
Musiala Jamal
21
8
615
5
1
2
0
17
Olise Michael
22
10
624
5
3
0
0
16
Palhinha Joao
Chấn thương cơ
29
8
351
0
0
1
0
45
Pavlovic Aleksandar
Gãy xương đòn vai28.11.2024
20
6
422
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Coman Kingsley
28
10
504
3
2
0
0
7
Gnabry Serge
29
8
481
2
2
0
0
9
Kane Harry
31
10
843
11
6
1
0
25
Muller Thomas
35
10
351
1
1
1
0
10
Sane Leroy
28
6
191
1
0
0
0
39
Tel Mathys
19
4
115
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuer Manuel
38
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Davies Alphonso
24
2
64
0
1
0
0
15
Dier Eric
30
1
77
0
0
0
0
22
Guerreiro Raphael
30
2
123
0
0
0
0
3
Kim Min-Jae
28
2
148
0
0
0
0
44
Stanisic Josip
Chấn thương đầu gối22.12.2024
24
1
90
0
0
0
0
2
Upamecano Dayot
26
1
85
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Goretzka Leon
29
1
33
0
0
0
0
6
Kimmich Joshua
Chấn thương mắt cá chân
29
2
180
0
1
1
0
27
Laimer Konrad
27
1
90
0
0
1
0
42
Musiala Jamal
21
2
109
3
0
0
0
17
Olise Michael
22
1
15
0
1
0
0
16
Palhinha Joao
Chấn thương cơ
29
2
104
0
0
0
0
45
Pavlovic Aleksandar
Gãy xương đòn vai28.11.2024
20
1
77
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Coman Kingsley
28
1
28
1
0
0
0
7
Gnabry Serge
29
2
166
0
1
0
0
20
Ibrahimovic Arijon
18
1
14
0
0
0
0
9
Kane Harry
31
2
74
1
2
0
0
25
Muller Thomas
35
2
135
2
1
0
0
10
Sane Leroy
28
1
90
1
0
0
0
39
Tel Mathys
19
2
108
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Neuer Manuel
38
4
316
0
0
0
0
26
Ulreich Sven
Chấn thương28.11.2024
36
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Davies Alphonso
24
4
360
0
0
0
0
15
Dier Eric
30
1
23
0
0
0
0
22
Guerreiro Raphael
30
2
166
1
0
0
0
3
Kim Min-Jae
28
4
334
0
0
0
0
2
Upamecano Dayot
26
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Goretzka Leon
29
3
46
1
0
1
0
6
Kimmich Joshua
Chấn thương mắt cá chân
29
4
360
0
3
1
0
27
Laimer Konrad
27
3
182
0
0
0
0
42
Musiala Jamal
21
4
234
1
2
1
0
17
Olise Michael
22
4
250
2
0
0
0
16
Palhinha Joao
Chấn thương cơ
29
3
165
0
0
0
0
45
Pavlovic Aleksandar
Gãy xương đòn vai28.11.2024
20
2
166
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Coman Kingsley
28
3
97
0
0
0
0
7
Gnabry Serge
29
4
311
0
1
1
0
9
Kane Harry
31
4
360
5
1
0
0
25
Muller Thomas
35
3
84
0
1
0
0
10
Sane Leroy
28
4
114
1
0
0
0
39
Tel Mathys
19
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daniel Daniel
24
0
0
0
0
0
0
1
Neuer Manuel
38
15
1306
0
0
0
0
35
Schmitt Max
18
0
0
0
0
0
0
26
Ulreich Sven
Chấn thương28.11.2024
36
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Aznou Adam
18
1
11
0
0
0
0
23
Boey Sacha
Chấn thương đầu gối
24
2
129
0
1
1
0
19
Davies Alphonso
24
15
1161
0
3
0
0
15
Dier Eric
30
6
146
0
0
0
0
22
Guerreiro Raphael
30
12
873
1
0
0
0
21
Ito Hiroki
Chấn thương bàn chân08.12.2024
25
0
0
0
0
0
0
3
Kim Min-Jae
28
16
1340
1
0
1
0
2
Manuba Vincent
19
0
0
0
0
0
0
44
Stanisic Josip
Chấn thương đầu gối22.12.2024
24
1
90
0
0
0
0
2
Upamecano Dayot
26
15
1337
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Aseko-Nkili Noel
19
0
0
0
0
0
0
46
Asp Jensen Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
8
Goretzka Leon
29
9
223
1
0
1
0
6
Kimmich Joshua
Chấn thương mắt cá chân
29
16
1440
0
6
2
0
27
Laimer Konrad
27
12
521
0
0
3
0
19
Licina Adin
17
0
0
0
0
0
0
42
Musiala Jamal
21
14
958
9
3
3
0
17
Olise Michael
22
15
889
7
4
0
0
16
Palhinha Joao
Chấn thương cơ
29
13
620
0
0
1
0
45
Pavlovic Aleksandar
Gãy xương đòn vai28.11.2024
20
9
665
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Coman Kingsley
28
14
629
4
2
0
0
7
Gnabry Serge
29
14
958
2
4
1
0
17
Grant Michael
18
0
0
0
0
0
0
20
Ibrahimovic Arijon
18
1
14
0
0
0
0
7
Irankunda Nestor
18
0
0
0
0
0
0
9
Kane Harry
31
16
1277
17
9
1
0
25
Muller Thomas
35
15
570
3
3
1
0
10
Sane Leroy
28
11
395
3
0
0
0
39
Tel Mathys
19
7
228
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kompany Vincent
38