Bóng đá, Đức: Bayer Leverkusen Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Bayer Leverkusen Nữ
Sân vận động:
Ulrich-Haberland-Stadion
(Leverkusen)
Sức chứa:
3 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Repohl Friederike
30
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Levels Janou
24
9
766
2
2
3
1
24
Turanyi Lilla
25
10
900
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bender Loreen
19
4
173
0
3
2
0
4
Bragstad Emilie
22
6
46
0
0
0
0
30
Daedelow Ida
17
3
47
0
0
1
0
13
Haim Vanessa
27
5
51
0
0
0
0
17
Jorde Julie
20
2
14
0
0
1
0
11
Kogel Kristin
25
10
879
5
2
1
0
12
Mickenhagen Julia
19
1
28
1
0
2
1
2
Ostermeier Selina
25
10
877
1
0
4
0
6
Piljic Katharina
21
10
888
1
1
2
0
28
Shen Menglu
22
7
175
0
0
1
0
56
Vidal Juliette
25
9
569
0
0
3
0
18
Vilhjalmsdottir Karolina Lea
23
10
644
0
1
0
0
16
Zdebel Sofie Lena
20
7
565
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boboy Delice
18
4
57
0
1
0
0
20
Gonzalez Estrella
18
10
281
0
0
0
0
10
Hansen Synne
29
5
406
0
0
1
0
9
Kehrer Caroline
27
10
768
3
2
4
0
7
Kramer Cornelia
21
10
868
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patzold Roberto
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Moll Anne
19
0
0
0
0
0
0
Remien Louisa
18
0
0
0
0
0
0
27
Repohl Friederike
30
10
900
0
0
0
0
1
Voll Charlotte
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cava Marin Sofia
20
0
0
0
0
0
0
3
Friedrich Melissa
27
0
0
0
0
0
0
Kuckertz Anna-Lena
18
0
0
0
0
0
0
5
Levels Janou
24
9
766
2
2
3
1
24
Turanyi Lilla
25
10
900
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bender Loreen
19
4
173
0
3
2
0
4
Bragstad Emilie
22
6
46
0
0
0
0
30
Daedelow Ida
17
3
47
0
0
1
0
Fukumoto Sena
19
0
0
0
0
0
0
13
Haim Vanessa
27
5
51
0
0
0
0
Hof Pauline
18
0
0
0
0
0
0
Hogenboom Bibi
19
0
0
0
0
0
0
17
Jorde Julie
20
2
14
0
0
1
0
11
Kogel Kristin
25
10
879
5
2
1
0
12
Mickenhagen Julia
19
1
28
1
0
2
1
2
Ostermeier Selina
25
10
877
1
0
4
0
6
Piljic Katharina
21
10
888
1
1
2
0
31
Schwartze Paula
?
0
0
0
0
0
0
28
Shen Menglu
22
7
175
0
0
1
0
56
Vidal Juliette
25
9
569
0
0
3
0
18
Vilhjalmsdottir Karolina Lea
23
10
644
0
1
0
0
16
Zdebel Sofie Lena
20
7
565
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Boboy Delice
18
4
57
0
1
0
0
20
Gonzalez Estrella
18
10
281
0
0
0
0
10
Hansen Synne
29
5
406
0
0
1
0
Kaiser Chiara
18
0
0
0
0
0
0
9
Kehrer Caroline
27
10
768
3
2
4
0
7
Kramer Cornelia
21
10
868
5
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patzold Roberto
44