Bóng đá, Đức: Bayer Leverkusen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Bayer Leverkusen
Sân vận động:
BayArena
(Leverkusen)
Sức chứa:
30 210
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Super Cup
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
9
810
0
0
0
0
17
Kovar Matej
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
21
1
5
0
0
0
0
44
Belocian Jeanuel
Vỡ mắt cá30.11.2024
19
2
47
0
0
1
0
20
Grimaldo Alejandro
29
10
900
1
2
3
0
3
Hincapie Piero
22
10
782
1
0
2
0
23
Mukiele Nordi
Chấn thương đùi01.12.2024
27
3
105
0
0
1
0
4
Tah Jonathan
28
10
900
1
0
1
0
12
Tapsoba Edmond
25
10
896
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Chấn thương ống quyển30.03.2025
24
7
207
0
0
1
0
8
Andrich Robert
30
8
678
2
0
3
0
30
Frimpong Jeremie
23
10
756
1
2
3
0
24
Garcia Aleix
27
8
250
0
1
0
0
7
Hofmann Jonas
32
4
226
1
0
0
0
25
Palacios Exequiel
26
4
88
0
3
0
0
19
Tella Nathan
25
6
127
0
0
0
0
10
Wirtz Florian
Thẻ vàng
21
10
837
4
3
1
0
34
Xhaka Granit
32
10
900
1
3
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
10
666
6
1
1
0
14
Schick Patrik
28
8
222
1
0
1
0
11
Terrier Martin
Chấn thương
27
8
447
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kovar Matej
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
21
2
133
0
0
0
0
44
Belocian Jeanuel
Vỡ mắt cá30.11.2024
19
1
90
0
0
0
0
20
Grimaldo Alejandro
29
2
67
0
1
0
0
23
Mukiele Nordi
Chấn thương đùi01.12.2024
27
1
90
0
0
0
0
4
Tah Jonathan
28
2
180
0
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
25
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Chấn thương ống quyển30.03.2025
24
1
68
0
0
0
0
8
Andrich Robert
30
2
85
0
0
1
0
30
Frimpong Jeremie
23
1
23
0
0
0
0
24
Garcia Aleix
27
2
180
1
0
0
0
7
Hofmann Jonas
32
2
169
1
1
0
0
40
Onyeka Francis
17
1
4
0
0
0
0
25
Palacios Exequiel
26
1
90
0
0
0
0
19
Tella Nathan
25
2
137
0
1
0
0
10
Wirtz Florian
Thẻ vàng
21
2
45
0
0
0
0
34
Xhaka Granit
32
2
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
1
12
0
0
0
0
14
Schick Patrik
28
2
169
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Belocian Jeanuel
Vỡ mắt cá30.11.2024
19
1
84
0
0
0
0
20
Grimaldo Alejandro
29
1
7
0
1
0
0
3
Hincapie Piero
22
1
90
0
0
0
0
4
Tah Jonathan
28
1
50
0
0
0
0
12
Tapsoba Edmond
25
1
90
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Chấn thương ống quyển30.03.2025
24
1
73
0
0
0
0
8
Andrich Robert
30
1
73
0
0
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
1
18
0
0
1
0
24
Garcia Aleix
27
1
90
0
0
0
0
19
Tella Nathan
25
1
73
0
0
0
0
10
Wirtz Florian
Thẻ vàng
21
1
18
0
0
1
0
34
Xhaka Granit
32
1
90
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
1
41
1
0
1
0
14
Schick Patrik
28
1
18
1
0
0
0
11
Terrier Martin
Chấn thương
27
1
37
0
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
3
270
0
0
1
0
17
Kovar Matej
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Belocian Jeanuel
Vỡ mắt cá30.11.2024
19
2
13
0
0
0
0
20
Grimaldo Alejandro
29
4
340
1
0
0
0
3
Hincapie Piero
22
4
360
0
0
0
0
23
Mukiele Nordi
Chấn thương đùi01.12.2024
27
1
72
0
0
0
0
4
Tah Jonathan
28
4
360
0
0
1
0
12
Tapsoba Edmond
25
4
289
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Chấn thương ống quyển30.03.2025
24
3
121
0
0
0
0
8
Andrich Robert
30
3
124
0
1
0
0
30
Frimpong Jeremie
23
4
298
0
3
2
0
24
Garcia Aleix
27
4
258
0
0
2
0
7
Hofmann Jonas
32
2
108
0
1
0
0
25
Palacios Exequiel
26
4
156
0
0
0
0
19
Tella Nathan
25
3
75
0
0
0
0
10
Wirtz Florian
Thẻ vàng
21
4
340
3
0
1
0
34
Xhaka Granit
32
4
288
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Boniface Victor
23
3
218
1
0
0
0
14
Schick Patrik
28
3
102
0
0
0
0
11
Terrier Martin
Chấn thương
27
3
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hradecky Lukas
34
13
1170
0
0
1
0
17
Kovar Matej
24
4
360
0
0
0
0
36
Lomb Niklas
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arthur
21
3
138
0
0
0
0
44
Belocian Jeanuel
Vỡ mắt cá30.11.2024
19
6
234
0
0
1
0
20
Grimaldo Alejandro
29
17
1314
2
4
3
0
3
Hincapie Piero
22
15
1232
1
0
2
0
23
Mukiele Nordi
Chấn thương đùi01.12.2024
27
5
267
0
0
1
0
4
Tah Jonathan
28
17
1490
1
0
2
0
12
Tapsoba Edmond
25
17
1455
0
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adli Amine
Chấn thương ống quyển30.03.2025
24
12
469
0
0
1
0
8
Andrich Robert
30
14
960
2
1
4
0
30
Frimpong Jeremie
23
16
1095
1
5
6
0
24
Garcia Aleix
27
15
778
1
1
2
0
7
Hofmann Jonas
32
8
503
2
2
0
0
40
Onyeka Francis
17
1
4
0
0
0
0
25
Palacios Exequiel
26
9
334
0
3
0
0
2
Raterink Othniel
18
0
0
0
0
0
0
19
Tella Nathan
25
12
412
0
1
0
0
10
Wirtz Florian
Thẻ vàng
21
17
1240
7
3
3
0
34
Xhaka Granit
32
17
1365
1
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Alajbegovic Kerim
17
0
0
0
0
0
0
22
Boniface Victor
23
15
937
8
1
2
0
14
Schick Patrik
28
14
511
4
0
1
0
9
Stepanov Artem
17
0
0
0
0
0
0
11
Terrier Martin
Chấn thương
27
12
581
1
1
1
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alonso Xabi
42