Bóng đá: Bayelsa United - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Bayelsa United
Sân vận động:
Sân vận động Samson Siasia Sports
(Yenagoa)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Clinton Andy Ezekiel
?
2
180
0
0
0
0
1
Godgift Elkanah
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amedu Goforth
17
5
383
0
0
1
0
6
Bameyi Daniel
18
6
540
0
0
0
0
5
Biriduba Gabriel
21
8
720
0
0
0
0
28
Biweribo Tarabina
24
8
720
0
0
0
0
4
Loveday Saro
?
6
380
0
0
1
0
12
Oladimeji Hassan
32
4
271
0
0
0
0
3
Yusuf Issa
?
6
522
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Ibrahim
19
1
41
0
0
0
0
24
Clark Fabby
?
1
35
0
0
0
0
34
Ingya Barnabas Naldo
20
1
90
0
0
0
0
14
Jawad Mustapha
?
8
705
0
0
2
0
13
Wisdom Magbisa
27
3
252
1
0
0
0
11
Yazid Adamu
22
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Rabiu
19
8
452
3
0
0
0
27
Emo James
?
1
46
0
0
0
0
31
Godbless Akpos
?
3
55
0
0
0
0
22
Hadi Mohammed Olarewaju
28
2
136
0
0
0
0
18
Inikurogha Okardi
20
1
53
0
0
0
0
33
John Bassey
?
4
196
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosso Ladan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Clinton Andy Ezekiel
?
2
180
0
0
0
0
1
Godgift Elkanah
24
6
540
0
0
0
0
21
Oladimeji Oluwasen
?
0
0
0
0
0
0
40
Olisa Okechukwu
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amedu Goforth
17
5
383
0
0
1
0
30
Baker Ebiabowei
30
0
0
0
0
0
0
6
Bameyi Daniel
18
6
540
0
0
0
0
5
Biriduba Gabriel
21
8
720
0
0
0
0
28
Biweribo Tarabina
24
8
720
0
0
0
0
4
Loveday Saro
?
6
380
0
0
1
0
29
Ogundare Arise
?
0
0
0
0
0
0
12
Oladimeji Hassan
32
4
271
0
0
0
0
7
Olatubosun Ogini
?
0
0
0
0
0
0
3
Sheriff Yinusa
21
0
0
0
0
0
0
3
Yusuf Issa
?
6
522
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abdullahi Ibrahim
19
1
41
0
0
0
0
27
Adoga Daniel
22
0
0
0
0
0
0
24
Clark Fabby
?
1
35
0
0
0
0
34
Ingya Barnabas Naldo
20
1
90
0
0
0
0
14
Jawad Mustapha
?
8
705
0
0
2
0
36
Lawal Kehinde
?
0
0
0
0
0
0
19
Tombiri Bina
31
0
0
0
0
0
0
13
Wisdom Magbisa
27
3
252
1
0
0
0
11
Yazid Adamu
22
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Rabiu
19
8
452
3
0
0
0
27
Emo James
?
1
46
0
0
0
0
35
George Isaac
24
0
0
0
0
0
0
31
Godbless Akpos
?
3
55
0
0
0
0
22
Hadi Mohammed Olarewaju
28
2
136
0
0
0
0
18
Inikurogha Okardi
20
1
53
0
0
0
0
33
John Bassey
?
4
196
0
0
0
0
22
Martins Favour
?
0
0
0
0
0
0
15
Timitimi Ineikade
29
0
0
0
0
0
0
8
Ugbune Mark
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosso Ladan
57