Bóng đá, Pháp: Bastia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Bastia
Sân vận động:
Stade Armand Cesari
(Bastia)
Sức chứa:
16 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Placide Johnny
36
13
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akueson Gustave
28
12
933
0
0
3
0
17
Ariss Zakaria
20
12
928
0
0
3
0
3
Guevara Juan
23
11
882
0
1
3
0
6
Guidi Dominique
28
3
60
0
0
1
0
24
Meynadier Tom
24
9
365
0
0
0
0
42
Tavares Dylan
28
5
191
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bohnert Florian
27
11
831
0
0
1
0
21
Boumaaoui Mohamed Amine
20
1
5
0
0
0
0
13
Ducrocq Tom
25
13
1037
0
1
2
0
14
Etoga Cyrille
21
8
459
0
1
2
0
66
Janneh Jocelyn
21
9
472
0
0
1
0
25
Rodrigues Clement
23
12
606
3
0
1
0
4
Roncaglia Anthony
24
7
383
0
0
0
0
9
Tomi Felix
24
11
297
1
0
0
0
7
Vincent Christophe
32
11
719
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boutrah Amine
24
13
958
4
0
0
0
11
Cisse Lamine
21
10
537
3
0
0
0
5
Maggiotti Julien
29
12
505
0
0
2
0
27
Tramoni Lisandru
21
12
580
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavenot Benoit
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Fabri Julien
30
0
0
0
0
0
0
16
Maisonnial Anthony
26
0
0
0
0
0
0
30
Placide Johnny
36
13
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Akueson Gustave
28
12
933
0
0
3
0
17
Ariss Zakaria
20
12
928
0
0
3
0
3
Guevara Juan
23
11
882
0
1
3
0
6
Guidi Dominique
28
3
60
0
0
1
0
19
Mazikou Steevy
20
0
0
0
0
0
0
24
Meynadier Tom
24
9
365
0
0
0
0
42
Tavares Dylan
28
5
191
0
0
1
1
22
Traore Charles
32
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bathily Yahya
21
0
0
0
0
0
0
15
Bohnert Florian
27
11
831
0
0
1
0
21
Boumaaoui Mohamed Amine
20
1
5
0
0
0
0
12
Donat Noa
21
0
0
0
0
0
0
13
Ducrocq Tom
25
13
1037
0
1
2
0
14
Etoga Cyrille
21
8
459
0
1
2
0
2
Inao Oulai Christ
18
0
0
0
0
0
0
66
Janneh Jocelyn
21
9
472
0
0
1
0
19
Loubatieres Matteo
21
0
0
0
0
0
0
25
Rodrigues Clement
23
12
606
3
0
1
0
4
Roncaglia Anthony
24
7
383
0
0
0
0
20
Soumahoro Mamadou
19
0
0
0
0
0
0
9
Tomi Felix
24
11
297
1
0
0
0
7
Vincent Christophe
32
11
719
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Boutrah Amine
24
13
958
4
0
0
0
11
Cisse Lamine
21
10
537
3
0
0
0
5
Maggiotti Julien
29
12
505
0
0
2
0
27
Tramoni Lisandru
21
12
580
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tavenot Benoit
47