Bóng đá, Bangladesh: Bashundara Kings trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bangladesh
Bashundara Kings
Sân vận động:
Bashundhara Kings Arena
(Dhaka)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
AFC Challenge League
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rahman Anisur
27
11
834
0
0
0
0
50
Srabon Mehedi Hasan
19
10
789
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Badsha Tutul
25
7
366
0
1
0
0
4
Barman Topu
29
16
1121
0
2
4
0
12
Ghosh Bishwnath
25
15
1174
0
0
6
0
71
Hossain Rimon
19
15
759
1
2
2
0
40
Kazi Tariq
24
6
293
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Brossou Jean-Charles Didier
34
1
90
0
1
0
0
8
Figueira
24
14
1260
8
6
5
0
7
Hossain Rakib
26
18
1419
10
2
3
0
18
Hossen Mohammad
20
4
126
0
0
1
0
44
Hossen Mohammad Sabbir
21
2
16
0
0
0
0
33
Morsalin Shekh
18
5
268
1
1
0
0
37
Rahman Jony Mojibur
19
8
124
0
2
0
0
6
Rana Md.Sohel
28
10
524
1
0
2
0
17
Rana Sohel
29
16
1166
0
1
5
0
22
Uddin Saad
26
15
1211
1
0
3
0
7
Zoni Masuk Miah
26
11
604
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Islam Rafiqul
24
6
206
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rahman Anisur
27
2
180
0
0
0
0
50
Srabon Mehedi Hasan
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barman Topu
29
3
270
0
0
0
0
2
Ejeh Isaiah
22
3
225
0
0
0
0
3
Jumaev Jasur
24
3
270
0
0
0
0
40
Kazi Tariq
24
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Brossou Jean-Charles Didier
34
1
87
0
0
0
0
95
Fernandes
29
3
247
0
0
0
0
8
Figueira
24
3
145
0
0
1
0
7
Hossain Rakib
26
3
270
0
0
1
0
33
Morsalin Shekh
18
3
41
0
0
0
0
37
Rahman Jony Mojibur
19
2
51
0
0
0
0
6
Rana Md.Sohel
28
3
124
0
0
0
0
17
Rana Sohel
29
3
194
0
0
0
0
22
Uddin Saad
26
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fahim Mohammed
22
3
265
0
1
0
0
99
Gryshyn Valeriy
30
3
200
1
0
0
0
19
Hossen Rahul Mohammed
?
1
6
0
0
0
0
15
Sarr Omar
30
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hasan Mehedi
20
1
90
0
0
0
0
1
Rahman Anisur
27
1
90
0
0
0
0
50
Srabon Mehedi Hasan
19
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Barman Topu
29
1
22
0
0
0
0
12
Ghosh Bishwnath
25
6
527
0
0
0
0
40
Kazi Tariq
24
6
497
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Brossou Jean-Charles Didier
34
5
445
0
1
0
0
8
Figueira
24
5
450
3
0
1
0
7
Hossain Rakib
26
6
484
0
1
3
0
33
Morsalin Shekh
18
3
104
0
1
0
0
6
Rana Md.Sohel
28
2
17
0
0
0
0
17
Rana Sohel
29
5
118
0
0
1
0
22
Uddin Saad
26
6
540
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Islam Rafiqul
24
1
22
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hasan Mehedi
20
1
90
0
0
0
0
1
Rahman Anisur
27
14
1104
0
0
0
0
50
Srabon Mehedi Hasan
19
15
1239
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Badsha Tutul
25
7
366
0
1
0
0
4
Barman Topu
29
20
1413
0
2
4
0
2
Ejeh Isaiah
22
3
225
0
0
0
0
12
Ghosh Bishwnath
25
21
1701
0
0
6
0
71
Hossain Rimon
19
15
759
1
2
2
0
3
Jumaev Jasur
24
3
270
0
0
0
0
40
Kazi Tariq
24
13
836
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Brossou Jean-Charles Didier
34
7
622
0
2
0
0
95
Fernandes
29
3
247
0
0
0
0
8
Figueira
24
22
1855
11
6
7
0
7
Hossain Rakib
26
27
2173
10
3
7
0
18
Hossen Mohammad
20
4
126
0
0
1
0
44
Hossen Mohammad Sabbir
21
2
16
0
0
0
0
33
Morsalin Shekh
18
11
413
1
2
0
0
37
Rahman Jony Mojibur
19
10
175
0
2
0
0
6
Rana Md.Sohel
28
15
665
1
0
2
0
17
Rana Sohel
29
24
1478
0
1
6
0
14
Roy Chandon
17
0
0
0
0
0
0
22
Uddin Saad
26
24
2021
1
0
4
0
7
Zoni Masuk Miah
26
11
604
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Fahim Mohammed
22
3
265
0
1
0
0
99
Gryshyn Valeriy
30
3
200
1
0
0
0
19
Hossen Rahul Mohammed
?
1
6
0
0
0
0
23
Islam Rafiqul
24
7
228
0
2
0
0
29
Mohsin Ahmed
?
0
0
0
0
0
0
15
Sarr Omar
30
1
1
0
0
0
0