Bóng đá, Thụy Sĩ: Basel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Basel
Sân vận động:
St. Jakob-Park
(Basel)
Sức chứa:
38 512
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Swiss Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hitz Marwin
37
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjetey Jonas
Chấn thương
20
11
880
0
0
1
0
3
Akahomen Marvin
17
1
8
0
0
0
0
26
Barisic Adrian Leon
23
14
1221
1
0
3
0
29
Cisse Moussa
21
2
29
0
0
0
0
4
Comas Arnau
Chấn thương vai23.11.2024
24
3
122
0
0
1
0
6
Drager Mohamed
28
1
15
0
0
0
0
17
Mendes Joe
21
8
589
0
1
2
0
27
Ruegg Kevin
Chấn thương
26
2
110
0
0
0
0
3
Vouilloz Nicolas
23
8
547
0
0
3
0
25
van Breemen Finn
Chấn thương
21
5
369
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
13
1082
1
0
5
1
8
Baro Romario
24
7
536
1
0
2
1
18
Essiam Emmanuel
20
1
20
0
0
0
0
7
Kololli Benjamin
32
4
157
1
0
0
0
22
Leroy Leo
24
13
818
1
0
4
0
31
Schmid Dominik
26
14
1218
2
4
1
0
10
Shaqiri Xherdan
33
10
664
2
7
1
0
21
Sigua Gabriel
19
1
12
0
0
0
0
34
Xhaka Taulant
33
8
127
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajeti Albian
27
12
662
5
4
0
0
34
Beney Romeo
19
2
55
0
0
1
0
14
Fink Bradley
21
10
264
1
1
1
0
30
Kade Anton
20
13
848
2
1
4
0
9
Kevin
23
9
553
5
0
2
0
19
Soticek Marin
20
13
401
2
1
1
0
11
Traore Benie
21
13
911
6
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hitz Marwin
37
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjetey Jonas
Chấn thương
20
1
120
0
0
1
0
29
Cisse Moussa
21
1
30
0
0
0
0
4
Comas Arnau
Chấn thương vai23.11.2024
24
1
120
0
0
0
0
17
Mendes Joe
21
1
92
0
0
0
0
3
Vouilloz Nicolas
23
1
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
1
117
0
0
2
1
8
Baro Romario
24
1
56
0
0
0
0
7
Kololli Benjamin
32
2
65
1
0
0
0
22
Leroy Leo
24
1
65
0
0
0
0
31
Schmid Dominik
26
1
91
0
0
0
0
10
Shaqiri Xherdan
33
1
42
1
0
0
0
34
Xhaka Taulant
33
1
8
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajeti Albian
27
2
120
2
0
0
0
34
Beney Romeo
19
1
56
0
0
0
0
14
Fink Bradley
21
2
29
1
0
0
0
30
Kade Anton
20
1
79
0
0
0
0
19
Soticek Marin
20
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hitz Marwin
37
15
1380
0
0
0
0
1
Pfeiffer Tim
19
0
0
0
0
0
0
13
Salvi Mirko
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjetey Jonas
Chấn thương
20
12
1000
0
0
2
0
3
Akahomen Marvin
17
1
8
0
0
0
0
26
Barisic Adrian Leon
23
14
1221
1
0
3
0
29
Cisse Moussa
21
3
59
0
0
0
0
4
Comas Arnau
Chấn thương vai23.11.2024
24
4
242
0
0
1
0
6
Drager Mohamed
28
1
15
0
0
0
0
4
Ismaili Erdin
19
0
0
0
0
0
0
22
Jordan Eliah
18
0
0
0
0
0
0
17
Mendes Joe
21
9
681
0
1
2
0
27
Ruegg Kevin
Chấn thương
26
2
110
0
0
0
0
3
Vouilloz Nicolas
23
9
660
0
0
3
0
25
van Breemen Finn
Chấn thương
21
5
369
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Avdullahu Leon
20
14
1199
1
0
7
2
8
Baro Romario
24
8
592
1
0
2
1
20
Casadei Alexis
19
0
0
0
0
0
0
18
Essiam Emmanuel
20
1
20
0
0
0
0
7
Kololli Benjamin
32
6
222
2
0
0
0
22
Leroy Leo
24
14
883
1
0
4
0
31
Schmid Dominik
26
15
1309
2
4
1
0
10
Shaqiri Xherdan
33
11
706
3
7
1
0
21
Sigua Gabriel
19
1
12
0
0
0
0
34
Xhaka Taulant
33
9
135
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajeti Albian
27
14
782
7
4
0
0
34
Beney Romeo
19
3
111
0
0
1
0
14
Fink Bradley
21
12
293
2
1
1
0
30
Kade Anton
20
14
927
2
1
4
0
24
Kanoute Mahamadou
20
0
0
0
0
0
0
9
Kevin
23
9
553
5
0
2
0
19
Soticek Marin
20
14
401
3
1
1
0
7
Streit Noah
19
0
0
0
0
0
0
11
Traore Benie
21
13
911
6
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Celestini Fabio
49