Bóng đá, Thụy Sĩ: Basel II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Sĩ
Basel II
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Promotion League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Emch Cyrill
19
5
450
0
0
0
0
1
Pfeiffer Tim
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akahomen Marvin
17
9
623
0
0
2
0
4
Ismaili Erdin
19
6
466
0
0
0
0
22
Jordan Eliah
18
4
169
0
0
0
0
2
Juanola Miki
21
12
947
0
0
2
0
15
Klose Timm
36
9
732
0
0
0
0
19
Schreiber Loris
18
11
736
1
0
2
0
5
Schweizer Yannick
22
11
778
0
0
2
0
23
Selmonaj Julind
20
14
1119
3
0
1
0
13
Vogel Hugo
20
3
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Casadei Alexis
19
9
459
0
0
1
0
18
Essiam Emmanuel
20
3
233
0
0
0
0
16
Jashari Elion
19
11
466
0
0
2
0
8
Pepsi Gezim
26
10
620
2
0
0
0
25
Rexhaj Agon
17
4
46
1
0
0
0
6
Uruejoma Moyo-Ola
26
14
1251
1
0
2
0
6
Xhemalija Sinisa
18
7
418
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akale Aaron
19
16
1325
7
0
1
0
34
Beney Romeo
19
10
874
4
0
0
0
24
Kanoute Mahamadou
20
9
154
1
0
0
0
21
Senaya Evann
18
13
780
6
0
1
0
10
Sow Cobel
18
9
660
1
0
1
0
7
Streit Noah
19
15
1176
3
0
0
0
7
Ze Junior
Chấn thương
18
1
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cantaluppi Mario
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Emch Cyrill
19
5
450
0
0
0
0
1
Hoch Bennett
17
0
0
0
0
0
0
1
Pfeiffer Tim
19
11
990
0
0
0
0
18
Schadeli David
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Akahomen Marvin
17
9
623
0
0
2
0
4
Ismaili Erdin
19
6
466
0
0
0
0
22
Jordan Eliah
18
4
169
0
0
0
0
2
Juanola Miki
21
12
947
0
0
2
0
15
Klose Timm
36
9
732
0
0
0
0
19
Schreiber Loris
18
11
736
1
0
2
0
5
Schweizer Yannick
22
11
778
0
0
2
0
23
Selmonaj Julind
20
14
1119
3
0
1
0
36
Tirpanci Arda
17
0
0
0
0
0
0
12
Trondle Kevin
18
0
0
0
0
0
0
13
Vogel Hugo
20
3
208
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Batadikio Gael
18
0
0
0
0
0
0
20
Casadei Alexis
19
9
459
0
0
1
0
18
Essiam Emmanuel
20
3
233
0
0
0
0
16
Jashari Elion
19
11
466
0
0
2
0
30
Onyegbule Adriano
18
0
0
0
0
0
0
8
Pepsi Gezim
26
10
620
2
0
0
0
25
Rexhaj Agon
17
4
46
1
0
0
0
6
Uruejoma Moyo-Ola
26
14
1251
1
0
2
0
6
Xhemalija Sinisa
18
7
418
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akale Aaron
19
16
1325
7
0
1
0
34
Beney Romeo
19
10
874
4
0
0
0
27
Camci Jamal
18
0
0
0
0
0
0
35
Gomez Ezequiel
18
0
0
0
0
0
0
24
Kanoute Mahamadou
20
9
154
1
0
0
0
21
Senaya Evann
18
13
780
6
0
1
0
10
Sow Cobel
18
9
660
1
0
1
0
7
Streit Noah
19
15
1176
3
0
0
0
7
Ze Junior
Chấn thương
18
1
49
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cantaluppi Mario
50