Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Basaksehir trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Basaksehir
Sân vận động:
Basaksehir Fatih Terim Stadium
(Istanbul)
Sức chứa:
17 156
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Sengezer Muhammed
27
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Ousseynou
29
5
425
0
0
2
0
5
Duarte Leonardo
28
8
596
1
0
1
0
15
Gureler Hamza
18
7
461
0
0
1
0
6
Lima Lucas
33
7
552
0
1
1
0
3
Opoku Jerome
26
11
917
2
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beyaz Omer
21
2
5
0
0
0
0
13
Crespo Miguel
28
8
495
0
1
2
0
4
Ergun Onur
32
10
481
0
0
2
0
8
Kemen Olivier
28
10
744
0
1
2
0
10
Ozcan Berkay
26
10
533
0
0
0
0
2
Ozdemir Berat
26
11
622
0
1
2
0
14
Pelkas Dimitrios
31
6
237
0
2
0
1
42
Sahiner Omer
32
5
423
0
0
2
0
23
Turuc Deniz
31
11
894
2
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brandao Figueiredo Joao Vitor
28
11
589
5
0
1
0
91
Davidson
33
10
429
0
0
1
0
22
Djalo Matchoi
21
3
44
0
0
0
0
7
Gurler Serdar
33
10
563
1
1
1
0
11
Keny Philippe Paulin
25
6
148
0
1
0
0
9
Piatek Krzysztof
29
11
779
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atan Cagdas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Dilmen Deniz
19
3
270
0
0
0
0
16
Sengezer Muhammed
27
6
540
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Ousseynou
29
5
406
0
0
3
0
5
Duarte Leonardo
28
8
630
0
1
0
0
15
Gureler Hamza
18
5
323
1
0
1
0
75
Kaplan Emre
23
1
45
0
0
0
0
6
Lima Lucas
33
7
156
0
1
1
0
3
Opoku Jerome
26
8
676
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crespo Miguel
28
3
113
0
0
0
0
4
Ergun Onur
32
9
754
0
1
2
0
8
Kemen Olivier
28
6
452
2
1
0
0
10
Ozcan Berkay
26
9
598
1
0
0
0
2
Ozdemir Berat
26
5
234
0
0
2
0
14
Pelkas Dimitrios
31
8
566
2
2
0
0
42
Sahiner Omer
32
8
553
2
0
1
0
23
Turuc Deniz
31
9
702
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brandao Figueiredo Joao Vitor
28
9
373
2
0
0
0
91
Davidson
33
9
523
2
2
3
0
22
Djalo Matchoi
21
1
30
0
0
1
0
7
Gurler Serdar
33
6
194
0
2
0
0
11
Keny Philippe Paulin
25
7
151
1
0
0
0
9
Piatek Krzysztof
29
9
642
6
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atan Cagdas
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Babacan Volkan
36
0
0
0
0
0
0
98
Dilmen Deniz
19
3
270
0
0
0
0
16
Sengezer Muhammed
27
17
1530
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ba Ousseynou
29
10
831
0
0
5
0
5
Duarte Leonardo
28
16
1226
1
1
1
0
15
Gureler Hamza
18
12
784
1
0
2
0
75
Kaplan Emre
23
1
45
0
0
0
0
70
Kavraz Burak
19
0
0
0
0
0
0
6
Lima Lucas
33
14
708
0
2
2
0
3
Opoku Jerome
26
19
1593
2
2
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Beyaz Omer
21
2
5
0
0
0
0
13
Crespo Miguel
28
11
608
0
1
2
0
4
Ergun Onur
32
19
1235
0
1
4
0
28
Karaal Emre Metin
21
0
0
0
0
0
0
8
Kemen Olivier
28
16
1196
2
2
2
0
10
Ozcan Berkay
26
19
1131
1
0
0
0
2
Ozdemir Berat
26
16
856
0
1
4
0
14
Pelkas Dimitrios
31
14
803
2
4
0
1
42
Sahiner Omer
32
13
976
2
0
3
0
23
Turuc Deniz
31
20
1596
2
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Brandao Figueiredo Joao Vitor
28
20
962
7
0
1
0
91
Davidson
33
19
952
2
2
4
0
22
Djalo Matchoi
21
4
74
0
0
1
0
7
Gurler Serdar
33
16
757
1
3
1
0
11
Keny Philippe Paulin
25
13
299
1
1
0
0
9
Piatek Krzysztof
29
20
1421
12
2
4
0
18
Szysz Patryk
26
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Atan Cagdas
44