Bóng đá, Colombia: Barranquilla trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Barranquilla
Sân vận động:
Estadio Romelio Martinez
(Barranquilla)
Sức chứa:
8 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lemus Juan
25
6
471
0
0
0
0
12
Santander Cristian
21
27
2408
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacca Miller
21
28
1780
7
0
2
0
3
Caicedo Vidal Jose
23
3
270
0
0
0
0
17
Cortez Jhon
?
12
762
1
0
1
0
25
Herazo Torres Edmilson Yoshue
16
6
361
0
0
0
0
24
Higgins Alberto
19
23
1350
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agamez Miguel
?
10
473
0
0
1
0
10
Barrera Jordan
18
26
1864
2
0
2
1
8
Caicedo Barrera Jose Luis
22
22
1901
0
0
8
2
23
De Alba Diaed
21
4
78
0
0
0
0
99
Diaz Marulanda Jesus Manuel
20
20
930
0
0
1
0
18
Duran Carlos
20
3
88
0
0
0
0
15
Redondo Garcia Enrique Humberto
20
20
1584
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acuna Stiwart
25
31
2358
6
0
1
0
6
Caballero Sebastian
18
28
1982
1
0
7
0
33
Calvo Diego
20
10
275
0
0
1
0
30
Carabali Lopez Marlon Brandon
21
28
1796
4
0
2
0
8
Copete Velez Carlos Andres
24
22
1228
6
0
5
0
14
Garcia Ferlys
22
14
368
0
0
1
0
20
Garcia Garces Yesid David
?
1
11
0
0
0
0
28
Licona Alexandro
20
1
4
0
0
0
0
11
Manga Manuel
23
1
11
0
0
0
0
29
Mosquera William
19
9
704
1
0
1
0
13
Oviedo Philippe
?
7
105
0
0
1
0
26
Torres Darwin
16
4
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florez Nelson
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lemus Juan
25
6
471
0
0
0
0
12
Santander Cristian
21
27
2408
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacca Miller
21
28
1780
7
0
2
0
3
Caicedo Vidal Jose
23
3
270
0
0
0
0
17
Cortez Jhon
?
12
762
1
0
1
0
25
Herazo Torres Edmilson Yoshue
16
6
361
0
0
0
0
24
Higgins Alberto
19
23
1350
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Agamez Miguel
?
10
473
0
0
1
0
Arias David
18
0
0
0
0
0
0
10
Barrera Jordan
18
26
1864
2
0
2
1
8
Caicedo Barrera Jose Luis
22
22
1901
0
0
8
2
23
De Alba Diaed
21
4
78
0
0
0
0
99
Diaz Marulanda Jesus Manuel
20
20
930
0
0
1
0
18
Duran Carlos
20
3
88
0
0
0
0
15
Redondo Garcia Enrique Humberto
20
20
1584
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Acuna Stiwart
25
31
2358
6
0
1
0
6
Caballero Sebastian
18
28
1982
1
0
7
0
33
Calvo Diego
20
10
275
0
0
1
0
30
Carabali Lopez Marlon Brandon
21
28
1796
4
0
2
0
8
Copete Velez Carlos Andres
24
22
1228
6
0
5
0
14
Garcia Ferlys
22
14
368
0
0
1
0
20
Garcia Garces Yesid David
?
1
11
0
0
0
0
28
Licona Alexandro
20
1
4
0
0
0
0
11
Manga Manuel
23
1
11
0
0
0
0
29
Mosquera William
19
9
704
1
0
1
0
13
Oviedo Philippe
?
7
105
0
0
1
0
26
Torres Darwin
16
4
159
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Florez Nelson
50