Bóng đá, Argentina: Barracas Central trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Barracas Central
Sân vận động:
Claudio Fabian Tapia
(Barracas)
Sức chứa:
4 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Copa de la Liga Profesional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrario Rafael
24
7
630
0
0
0
0
30
Mino Marcelo
27
6
540
0
0
0
0
25
Moyano Sebastian
Chấn thương
34
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Capraro Nicolas
26
20
1653
0
0
2
0
15
Demartini Nicolas
Thẻ đỏ
25
13
1041
1
0
5
1
23
Faggioli Lucas
27
1
9
0
0
0
0
14
Goni Gonzalo
Chấn thương
26
18
1554
0
0
2
0
5
Herrera Rodrigo
Thẻ vàng
24
21
1548
0
2
6
0
26
Irazoque Agustin
Chấn thương
25
1
6
0
0
0
0
58
Pavia Diego
19
1
67
0
0
0
0
3
Tolosa Franco
23
2
180
0
0
0
0
4
Velurtas Pedro
23
7
506
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Coronel Santiago
24
11
381
0
1
2
0
24
Duarte Carlos
23
8
255
0
0
1
0
27
Iacobellis Marco
24
15
820
1
0
2
0
33
Mater Facundo
26
10
731
0
0
1
0
28
Miloc Dardo
34
10
515
0
0
2
0
79
Puig Maximiliano
24
5
343
0
0
1
0
8
Rosane Siro
24
22
1243
0
0
2
0
41
Ruiz Javier
20
9
528
2
0
1
0
13
Sanchez Carlos
38
6
540
0
0
0
0
10
Tapia Ivan
25
14
863
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Aguirre Federico
22
8
266
0
0
1
0
21
Brochero Lucas
25
15
766
0
0
2
0
7
Bruera Facundo
26
6
319
1
0
2
0
20
Candia Jhonatan
29
15
847
1
0
2
0
11
Cantero Alan
26
15
833
0
1
1
0
9
Dominguez Alexis
28
13
741
1
2
1
0
6
Insua Rodrigo
26
20
1790
2
0
2
0
36
Juarez Alex
20
8
252
0
0
2
1
29
Juarez Daniel
23
8
301
0
0
0
0
18
Kruger Facundo
Chấn thương
24
1
16
0
0
0
0
43
Zalazar Maximiliano
23
16
930
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Insua Ruben Dario
63
Orfila Alejandro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Mino Marcelo
27
1
90
0
0
0
0
25
Moyano Sebastian
Chấn thương
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Capraro Nicolas
26
1
90
0
0
0
0
15
Demartini Nicolas
Thẻ đỏ
25
2
98
0
0
0
0
14
Goni Gonzalo
Chấn thương
26
2
180
0
0
1
0
5
Herrera Rodrigo
Thẻ vàng
24
2
180
0
0
1
0
4
Velurtas Pedro
23
1
89
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Coronel Santiago
24
2
156
0
0
0
0
24
Duarte Carlos
23
1
2
0
0
0
0
27
Iacobellis Marco
24
2
91
0
0
1
0
33
Mater Facundo
26
2
90
0
0
0
0
28
Miloc Dardo
34
1
30
0
0
1
0
8
Rosane Siro
24
1
18
0
0
0
0
10
Tapia Ivan
25
1
73
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Aguirre Federico
22
1
18
0
0
0
0
21
Brochero Lucas
25
1
30
0
0
1
0
20
Candia Jhonatan
29
3
164
1
0
0
1
9
Dominguez Alexis
28
1
61
0
0
0
0
6
Insua Rodrigo
26
2
180
0
0
1
0
36
Juarez Alex
20
2
122
0
0
1
0
29
Juarez Daniel
23
1
74
0
0
0
0
18
Kruger Facundo
Chấn thương
24
1
17
0
0
0
0
43
Zalazar Maximiliano
23
3
47
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Insua Ruben Dario
63
Orfila Alejandro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Moyano Sebastian
Chấn thương
34
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Capraro Nicolas
26
15
1306
1
0
3
0
15
Demartini Nicolas
Thẻ đỏ
25
3
225
1
0
0
0
14
Goni Gonzalo
Chấn thương
26
14
1171
0
0
1
0
5
Herrera Rodrigo
Thẻ vàng
24
15
1350
0
0
3
0
26
Irazoque Agustin
Chấn thương
25
4
90
0
0
0
0
3
Tolosa Franco
23
1
4
1
0
0
0
4
Velurtas Pedro
23
4
59
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Coronel Santiago
24
8
362
0
1
1
0
24
Duarte Carlos
23
9
283
0
0
0
0
27
Iacobellis Marco
24
10
348
1
0
2
0
33
Mater Facundo
26
15
1325
0
1
3
0
79
Puig Maximiliano
24
1
26
0
0
0
0
8
Rosane Siro
24
15
1202
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Aguirre Federico
22
1
12
0
0
0
0
21
Brochero Lucas
25
13
816
3
1
0
0
20
Candia Jhonatan
29
9
202
0
0
0
1
11
Cantero Alan
26
14
834
4
2
0
0
9
Dominguez Alexis
28
14
933
3
0
1
0
6
Insua Rodrigo
26
15
1347
0
1
0
0
36
Juarez Alex
20
1
10
0
0
0
0
29
Juarez Daniel
23
9
264
0
0
1
0
43
Zalazar Maximiliano
23
15
988
4
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Insua Ruben Dario
63
Orfila Alejandro
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ferrario Rafael
24
7
630
0
0
0
0
30
Mino Marcelo
27
7
630
0
0
0
0
25
Moyano Sebastian
Chấn thương
34
25
2250
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Capraro Nicolas
26
36
3049
1
0
5
0
15
Demartini Nicolas
Thẻ đỏ
25
18
1364
2
0
5
1
23
Faggioli Lucas
27
1
9
0
0
0
0
14
Goni Gonzalo
Chấn thương
26
34
2905
0
0
4
0
5
Herrera Rodrigo
Thẻ vàng
24
38
3078
0
2
10
0
26
Irazoque Agustin
Chấn thương
25
5
96
0
0
0
0
58
Pavia Diego
19
1
67
0
0
0
0
3
Tolosa Franco
23
3
184
1
0
0
0
4
Velurtas Pedro
23
12
654
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Coronel Santiago
24
21
899
0
2
3
0
24
Duarte Carlos
23
18
540
0
0
1
0
27
Iacobellis Marco
24
27
1259
2
0
5
0
33
Mater Facundo
26
27
2146
0
1
4
0
28
Miloc Dardo
34
11
545
0
0
3
0
79
Puig Maximiliano
24
6
369
0
0
1
0
8
Rosane Siro
24
38
2463
1
1
3
0
41
Ruiz Javier
20
9
528
2
0
1
0
13
Sanchez Carlos
38
6
540
0
0
0
0
10
Tapia Ivan
25
15
936
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Aguirre Federico
22
10
296
0
0
1
0
21
Brochero Lucas
25
29
1612
3
1
3
0
7
Bruera Facundo
26
6
319
1
0
2
0
20
Candia Jhonatan
29
27
1213
2
0
2
2
11
Cantero Alan
26
29
1667
4
3
1
0
9
Dominguez Alexis
28
28
1735
4
2
2
0
6
Insua Rodrigo
26
37
3317
2
1
3
0
36
Juarez Alex
20
11
384
0
0
3
1
29
Juarez Daniel
23
18
639
0
0
1
0
18
Kruger Facundo
Chấn thương
24
2
33
0
0
0
0
22
Villalba Santiago
20
0
0
0
0
0
0
43
Zalazar Maximiliano
23
34
1965
5
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Insua Ruben Dario
63
Orfila Alejandro
48