Bóng đá, Anh: Barnsley trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Barnsley
Sân vận động:
Oakwell
(Barnsley)
Sức chứa:
23 287
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Killip Ben
28
4
360
0
1
0
0
1
Slonina Gabriel
20
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cotter Barry
25
11
755
0
2
0
0
32
Earl Josh
26
14
1260
0
0
5
0
17
Gent Georgie
21
9
558
0
0
1
0
15
Lofthouse Kyran
24
9
219
0
0
1
0
7
O'Keeffe Corey
26
12
903
0
3
2
0
5
Pines Donovan
26
9
465
1
0
2
0
4
Roberts Marc
34
15
1271
3
0
2
0
6
de Gevigney Mael
25
15
1350
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benson Josh
24
6
158
0
0
1
0
48
Connell Luca
23
14
1212
2
4
5
0
18
Craig Matthew
21
13
762
0
0
0
0
14
Hourihane Conor
33
2
85
0
0
0
0
40
Keillor-Dunn Davis
27
11
870
3
0
1
0
50
Nwakali Kelechi
26
2
84
0
0
0
0
8
Phillips Adam
26
11
935
5
2
0
0
3
Russell Jonathan
24
9
566
2
1
2
0
45
Yoganathan Vimal
18
3
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cosgrove Sam
27
10
694
1
2
1
0
44
Humphrys Stephen
27
10
582
4
0
1
0
11
Jalo Fabio
19
7
134
0
1
3
0
19
Marsh Aiden
21
6
184
0
0
0
0
36
Watters Max
25
9
400
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Darrell
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Slonina Gabriel
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cotter Barry
25
3
224
0
0
1
0
32
Earl Josh
26
3
270
0
0
0
0
17
Gent Georgie
21
1
57
0
1
0
0
15
Lofthouse Kyran
24
3
74
0
0
0
0
21
McCarthy Conor
26
1
45
0
0
0
0
7
O'Keeffe Corey
26
2
110
0
0
1
0
5
Pines Donovan
26
2
146
1
0
0
0
4
Roberts Marc
34
2
136
0
0
0
0
6
de Gevigney Mael
25
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Connell Luca
23
3
214
0
0
0
0
18
Craig Matthew
21
2
102
0
0
0
0
8
Phillips Adam
26
3
225
0
1
0
0
3
Russell Jonathan
24
2
108
0
0
0
0
45
Yoganathan Vimal
18
3
165
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cosgrove Sam
27
2
92
0
0
0
0
44
Humphrys Stephen
27
1
45
0
0
1
0
11
Jalo Fabio
19
1
46
0
0
0
0
19
Marsh Aiden
21
2
169
0
0
0
0
36
Watters Max
25
3
180
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Darrell
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Killip Ben
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Earl Josh
26
1
90
0
0
0
0
17
Gent Georgie
21
1
90
0
0
0
0
7
O'Keeffe Corey
26
1
90
0
2
1
0
4
Roberts Marc
34
1
90
1
0
0
0
6
de Gevigney Mael
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Connell Luca
23
1
90
0
0
1
0
40
Keillor-Dunn Davis
27
1
90
1
0
0
0
8
Phillips Adam
26
1
33
1
0
0
0
3
Russell Jonathan
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Humphrys Stephen
27
1
90
0
0
0
0
36
Watters Max
25
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Darrell
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Flavell Kieran
21
1
90
0
0
0
0
23
Killip Ben
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barratt Connor
20
3
146
0
0
0
0
2
Cotter Barry
25
1
90
0
0
0
0
17
Gent Georgie
21
2
136
0
0
0
0
15
Lofthouse Kyran
24
3
252
0
2
0
0
21
McCarthy Conor
26
3
270
0
0
1
0
7
O'Keeffe Corey
26
1
90
0
0
0
1
5
Pines Donovan
26
1
83
0
0
0
1
34
Wilkinson Oliver
15
1
66
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benson Josh
24
3
136
0
0
0
0
30
Bland Jonathan
19
3
231
0
0
2
0
47
Kozluk Ziggy
19
1
2
0
0
0
0
31
Nejman Harrison
21
1
45
0
0
0
0
50
Nwakali Kelechi
26
2
180
0
1
0
0
3
Russell Jonathan
24
2
136
0
0
0
0
28
West Callum
19
1
23
0
0
0
0
45
Yoganathan Vimal
18
2
158
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alker Luke
17
1
19
0
0
0
0
43
Dyer Josiah
20
2
56
0
0
0
0
44
Humphrys Stephen
27
1
90
0
0
1
0
11
Jalo Fabio
19
1
90
0
0
0
0
19
Marsh Aiden
21
3
207
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Darrell
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Flavell Kieran
21
1
90
0
0
0
0
27
Hayton Adam
20
0
0
0
0
0
0
23
Killip Ben
28
7
630
0
1
0
0
1
Slonina Gabriel
20
14
1260
0
0
1
0
12
Smith Jackson
23
0
0
0
0
0
0
52
Wilson Aston
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Barratt Connor
20
3
146
0
0
0
0
2
Cotter Barry
25
15
1069
0
2
1
0
32
Earl Josh
26
18
1620
0
0
5
0
17
Gent Georgie
21
13
841
0
1
1
0
37
James Nathan
20
0
0
0
0
0
0
15
Lofthouse Kyran
24
15
545
0
2
1
0
21
McCarthy Conor
26
4
315
0
0
1
0
7
O'Keeffe Corey
26
16
1193
0
5
4
1
46
Pickard Hayden
19
0
0
0
0
0
0
5
Pines Donovan
26
12
694
2
0
2
1
4
Roberts Marc
34
18
1497
4
0
2
0
34
Wilkinson Oliver
15
1
66
0
0
0
0
6
de Gevigney Mael
25
19
1710
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Benson Josh
24
9
294
0
0
1
0
30
Bland Jonathan
19
3
231
0
0
2
0
38
Chapman Theo
19
0
0
0
0
0
0
48
Connell Luca
23
18
1516
2
4
6
0
18
Craig Matthew
21
15
864
0
0
0
0
14
Hourihane Conor
33
2
85
0
0
0
0
40
Keillor-Dunn Davis
27
12
960
4
0
1
0
47
Kozluk Ziggy
19
1
2
0
0
0
0
46
Makiessi Jean Claude
20
0
0
0
0
0
0
31
Nejman Harrison
21
1
45
0
0
0
0
50
Nwakali Kelechi
26
4
264
0
1
0
0
8
Phillips Adam
26
15
1193
6
3
0
0
3
Russell Jonathan
24
14
900
2
1
2
0
28
West Callum
19
1
23
0
0
0
0
45
Yoganathan Vimal
18
8
433
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Alker Luke
17
1
19
0
0
0
0
9
Cosgrove Sam
27
12
786
1
2
1
0
43
Dyer Josiah
20
2
56
0
0
0
0
44
Humphrys Stephen
27
13
807
4
0
3
0
11
Jalo Fabio
19
9
270
0
1
3
0
19
Marsh Aiden
21
11
560
1
0
1
0
47
Nzondo Emmaisa
18
0
0
0
0
0
0
36
Watters Max
25
13
638
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Clarke Darrell
46