Bóng đá, Chilê: Barnechea trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Chilê
Barnechea
Sân vận động:
Estadio Municipal de Lo Barnechea
(Santiago de Chile)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Campestrini Cristian
44
25
2206
0
0
7
0
12
Salas Sebastian
23
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alucema Gino
32
23
1292
1
0
5
0
4
Bravo Diego
27
27
2275
0
0
3
0
31
Da Rosa Fernando
23
9
103
0
0
0
0
3
Ortiz Agustin
25
22
1726
0
0
6
1
25
Salomon Carlos
24
22
1006
1
0
3
0
18
Ubal Bastian
22
23
2048
1
0
4
0
5
Valdez Bruno
22
20
1164
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Contreras Ivan
23
2
69
0
0
2
1
19
Llanten Misael
25
26
2250
2
0
5
0
26
Orellana Alarcon Eugenio Antonio
20
1
7
0
0
0
0
8
Ottesen David
21
4
136
0
0
1
0
22
Romo Joaquin
25
19
1042
1
0
3
1
10
Sagredo Boris
35
26
2087
3
0
7
0
15
Toledo Alessandro
21
18
902
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Colossi Pasten Matias Vicente
23
6
87
0
0
0
0
9
Gallegos Panozzo Matias
27
23
1959
7
0
0
0
16
Garcia Eduardo
23
9
238
0
0
0
0
21
Pardo Cristian
21
20
820
1
0
0
0
7
Quiroga Lucas
24
10
231
1
0
1
0
11
Salaberry Santiago
24
4
66
0
0
0
0
14
Salgado Harol
24
26
2119
11
0
7
1
20
Tapia Paez Gonzalo
28
27
2340
21
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Campestrini Cristian
44
25
2206
0
0
7
0
1
Diaz Agustin
21
0
0
0
0
0
0
12
Salas Sebastian
23
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alucema Gino
32
23
1292
1
0
5
0
4
Bravo Diego
27
27
2275
0
0
3
0
31
Da Rosa Fernando
23
9
103
0
0
0
0
3
Ortiz Agustin
25
22
1726
0
0
6
1
25
Salomon Carlos
24
22
1006
1
0
3
0
18
Ubal Bastian
22
23
2048
1
0
4
0
5
Valdez Bruno
22
20
1164
1
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Contreras Ivan
23
2
69
0
0
2
1
19
Llanten Misael
25
26
2250
2
0
5
0
26
Orellana Alarcon Eugenio Antonio
20
1
7
0
0
0
0
8
Ottesen David
21
4
136
0
0
1
0
22
Romo Joaquin
25
19
1042
1
0
3
1
10
Sagredo Boris
35
26
2087
3
0
7
0
15
Toledo Alessandro
21
18
902
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Colossi Pasten Matias Vicente
23
6
87
0
0
0
0
9
Gallegos Panozzo Matias
27
23
1959
7
0
0
0
16
Garcia Eduardo
23
9
238
0
0
0
0
21
Pardo Cristian
21
20
820
1
0
0
0
7
Quiroga Lucas
24
10
231
1
0
1
0
11
Salaberry Santiago
24
4
66
0
0
0
0
14
Salgado Harol
24
26
2119
11
0
7
1
20
Tapia Paez Gonzalo
28
27
2340
21
0
2
0