Bóng đá, Ý: Bari trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Bari
Sân vận động:
Stadio San Nicola
(Bari)
Sức chứa:
58 270
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie B
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Pissardo Marco
26
1
18
0
0
0
0
1
Radunovic Boris
28
13
1153
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Dorval Mehdi
23
12
928
2
3
0
0
3
Mantovani Valerio
28
10
893
1
0
4
0
55
Obaretin Nosa
21
8
389
0
0
2
0
25
Pucino Raffaele
33
12
1080
1
1
3
0
44
Simic Lorenco
28
3
128
0
0
0
0
13
Tripaldelli Alessandro
25
2
49
0
0
0
0
23
Vicari Francesco
30
12
1042
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bellomo Nicola
33
3
55
0
0
1
0
8
Benali Ahmad
32
13
1117
1
1
5
0
19
Falletti Cesar
Chấn thương24.11.2024
31
6
419
0
1
1
0
27
Favasuli Costantino
20
9
449
0
0
1
0
28
Lella Nunzio
24
8
452
1
0
2
1
17
Maiello Raffaele
33
4
168
0
0
1
0
4
Maita Mattia
30
13
975
1
0
2
0
7
Oliveri Andrea
21
11
792
0
1
2
0
94
Saco Coli
22
6
81
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Favilli Andrea
27
6
142
1
0
2
0
15
Lasagna Kevin
32
12
852
3
0
1
0
18
Manzari Giacomo
24
7
248
0
0
1
0
9
Novakovich Andrija
28
13
599
3
1
2
0
11
Sgarbi Lorenzo
23
7
194
0
2
0
0
20
Sibilli Giuseppe
28
9
540
0
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Longo Moreno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Radunovic Boris
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Dorval Mehdi
23
1
46
0
0
0
0
55
Obaretin Nosa
21
1
90
0
0
0
0
25
Pucino Raffaele
33
1
90
0
0
0
0
23
Vicari Francesco
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Benali Ahmad
32
1
90
0
0
0
0
27
Favasuli Costantino
20
1
90
0
0
1
0
17
Maiello Raffaele
33
1
61
0
0
0
0
4
Maita Mattia
30
1
30
0
0
0
0
7
Oliveri Andrea
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Lasagna Kevin
32
1
72
0
0
0
0
18
Manzari Giacomo
24
1
30
1
0
0
0
9
Novakovich Andrija
28
1
19
0
0
0
0
11
Sgarbi Lorenzo
23
1
61
0
0
0
0
20
Sibilli Giuseppe
28
1
90
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Longo Moreno
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
De Giosa Flavio
17
0
0
0
0
0
0
12
De Lucci Paolo
18
0
0
0
0
0
0
45
Marfella Davide
25
0
0
0
0
0
0
22
Pissardo Marco
26
1
18
0
0
0
0
1
Radunovic Boris
28
14
1243
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Dorval Mehdi
23
13
974
2
3
0
0
3
Mantovani Valerio
28
10
893
1
0
4
0
5
Matino Emmanuele
Chấn thương cơ
26
0
0
0
0
0
0
55
Obaretin Nosa
21
9
479
0
0
2
0
25
Pucino Raffaele
33
13
1170
1
1
3
0
44
Simic Lorenco
28
3
128
0
0
0
0
13
Tripaldelli Alessandro
25
2
49
0
0
0
0
23
Vicari Francesco
30
13
1132
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bellomo Nicola
33
3
55
0
0
1
0
8
Benali Ahmad
32
14
1207
1
1
5
0
19
Falletti Cesar
Chấn thương24.11.2024
31
6
419
0
1
1
0
27
Favasuli Costantino
20
10
539
0
0
2
0
28
Lella Nunzio
24
8
452
1
0
2
1
17
Maiello Raffaele
33
5
229
0
0
1
0
4
Maita Mattia
30
14
1005
1
0
2
0
7
Oliveri Andrea
21
12
837
0
1
2
0
94
Saco Coli
22
6
81
0
0
1
0
77
Scafetta Francesco
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Favilli Andrea
27
6
142
1
0
2
0
15
Lasagna Kevin
32
13
924
3
0
1
0
18
Manzari Giacomo
24
8
278
1
0
1
0
9
Novakovich Andrija
28
14
618
3
1
2
0
11
Sgarbi Lorenzo
23
8
255
0
2
0
0
20
Sibilli Giuseppe
28
10
630
0
3
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Longo Moreno
48