Bóng đá, Hà Lan: Barendrecht trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Barendrecht
Sân vận động:
Trung tâm thể thao Bongerd
(Barendrecht)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Meer Bradley
28
13
1170
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Braaf Lorenzo
26
4
84
0
0
1
0
2
Brand Jay
25
8
307
0
0
1
0
15
Rook Kevin
22
12
981
0
0
2
0
23
Soares Fonseca Lorenzo
26
4
27
0
0
0
0
4
Vermeer Wouter
24
11
455
0
0
1
0
3
de Graaf Timo
24
12
1016
0
0
1
0
12
van de Werp Gilmaro
31
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayram Taner
22
12
962
0
1
2
0
16
Dielhof Luc
23
6
136
1
1
0
0
8
Jongman Joey
34
13
1080
4
1
1
0
14
Kassels Joshua
22
11
264
0
1
0
0
7
Monster Danny
33
11
951
0
0
1
0
12
Schop Constantijn
22
11
899
0
1
3
0
18
de Bruin Bram
27
13
1073
6
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chukwu Jay Keane
?
2
49
1
0
0
0
9
Drexhage Tren
24
13
1131
6
3
0
0
21
Mrowicki Olek
22
13
947
2
1
1
0
11
Serghini Aness
22
6
486
3
4
0
0
17
Vugts Brent
22
10
449
1
2
2
0
10
van der Stoep Romano
30
9
371
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Steensel Leen
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gomes Jomar
24
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brand Jay
25
1
27
0
0
0
0
15
Rook Kevin
22
2
64
1
0
0
0
23
Soares Fonseca Lorenzo
26
1
1
0
0
0
0
4
Vermeer Wouter
24
1
90
1
0
0
0
3
de Graaf Timo
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayram Taner
22
1
90
0
0
1
0
8
Jongman Joey
34
1
90
0
0
0
0
14
Kassels Joshua
22
1
10
0
0
1
0
7
Monster Danny
33
1
90
0
0
1
0
12
Schop Constantijn
22
1
81
0
0
0
0
18
de Bruin Bram
27
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Drexhage Tren
24
1
81
0
0
0
0
21
Mrowicki Olek
22
1
90
0
0
0
0
11
Serghini Aness
22
1
0
2
0
0
0
17
Vugts Brent
22
1
10
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Steensel Leen
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Gomes Jomar
24
1
90
0
0
1
0
30
Kooiman Maxim
20
0
0
0
0
0
0
1
Meer Bradley
28
13
1170
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Braaf Lorenzo
26
4
84
0
0
1
0
2
Brand Jay
25
9
334
0
0
1
0
15
Rook Kevin
22
14
1045
1
0
2
0
23
Soares Fonseca Lorenzo
26
5
28
0
0
0
0
4
Vermeer Wouter
24
12
545
1
0
1
0
3
de Graaf Timo
24
13
1106
0
0
1
0
12
van de Werp Gilmaro
31
1
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bayram Taner
22
13
1052
0
1
3
0
16
Dielhof Luc
23
6
136
1
1
0
0
8
Jongman Joey
34
14
1170
4
1
1
0
24
Kanlic Kenan
?
0
0
0
0
0
0
14
Kassels Joshua
22
12
274
0
1
1
0
7
Monster Danny
33
12
1041
0
0
2
0
12
Schop Constantijn
22
12
980
0
1
3
0
25
Strick Giaro
?
0
0
0
0
0
0
18
de Bruin Bram
27
15
1163
7
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Chukwu Jay Keane
?
2
49
1
0
0
0
9
Drexhage Tren
24
14
1212
6
3
0
0
21
Mrowicki Olek
22
14
1037
2
1
1
0
11
Serghini Aness
22
7
486
5
4
0
0
17
Vugts Brent
22
11
459
2
2
2
0
10
van der Stoep Romano
30
9
371
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
van Steensel Leen
40