Bóng đá, Tây Ban Nha: Barcelona U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Barcelona U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aller Eder
17
1
90
0
0
0
0
41
Yaakobishvili Aron
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Farre Landry
17
3
250
0
0
0
0
4
Kospo Eman
17
4
219
0
0
0
0
23
Olmedo Alexis
18
1
73
0
0
0
0
14
Rangel Hector
18
1
3
0
0
1
0
4
Saca Leonard
17
2
180
0
0
1
0
5
Torrents Jofre
17
3
225
0
0
0
0
2
Victor Guillem
17
2
133
0
1
1
0
15
Walton Alexander
18
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Avila Dani
17
2
72
0
0
0
0
34
Espart Xavi
17
3
226
0
0
0
0
8
Farinas Brian
18
2
123
0
0
1
0
10
Junyent Casanova Quim
17
4
264
0
2
1
0
16
Marques Tomas
18
2
66
0
0
0
0
18
Parriego Marcos
18
2
22
0
0
0
0
36
Rodriguez Pedro
16
2
95
0
0
0
0
39
Soma Pedro
18
3
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alba Hugo
18
4
257
3
1
0
0
20
Fernandez Pedro
16
4
84
2
0
1
0
19
Ferrer Saez Daniel
18
1
19
0
0
0
0
42
Gistau Oscar
16
2
118
3
0
0
0
30
Hernandez Juan
17
3
194
0
0
0
0
11
Pradas Arnau
18
4
311
3
1
0
0
7
Virgili Jan
18
4
325
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Oscar
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aller Eder
17
1
90
0
0
0
0
51
Bonfill Max
17
0
0
0
0
0
0
41
Yaakobishvili Aron
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Farre Landry
17
3
250
0
0
0
0
4
Kospo Eman
17
4
219
0
0
0
0
23
Olmedo Alexis
18
1
73
0
0
0
0
14
Rangel Hector
18
1
3
0
0
1
0
4
Saca Leonard
17
2
180
0
0
1
0
5
Torrents Jofre
17
3
225
0
0
0
0
2
Victor Guillem
17
2
133
0
1
1
0
15
Walton Alexander
18
2
136
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Avila Dani
17
2
72
0
0
0
0
34
Espart Xavi
17
3
226
0
0
0
0
8
Farinas Brian
18
2
123
0
0
1
0
10
Junyent Casanova Quim
17
4
264
0
2
1
0
16
Marques Tomas
18
2
66
0
0
0
0
18
Parriego Marcos
18
2
22
0
0
0
0
36
Rodriguez Pedro
16
2
95
0
0
0
0
39
Soma Pedro
18
3
225
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alba Hugo
18
4
257
3
1
0
0
20
Fernandez Pedro
16
4
84
2
0
1
0
19
Ferrer Saez Daniel
18
1
19
0
0
0
0
42
Gistau Oscar
16
2
118
3
0
0
0
30
Hernandez Juan
17
3
194
0
0
0
0
11
Pradas Arnau
18
4
311
3
1
0
0
17
Vila Manu
18
0
0
0
0
0
0
7
Virgili Jan
18
4
325
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Oscar
?