Bóng đá, Tây Ban Nha: Barcelona B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Barcelona B
Sân vận động:
Estadi Johan Cruyff
(Barcelona)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aller Eder
17
1
90
0
0
0
0
1
Astralaga Ander
20
6
540
0
0
1
0
13
Kochen Diego
18
5
450
0
0
0
0
41
Yaakobishvili Aron
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cortes Alvaro
19
11
798
0
0
2
0
39
Cuenca Andres
17
10
837
0
0
2
0
5
Dominguez Sergi
19
1
90
0
0
0
0
32
Farre Landry
17
6
342
0
0
1
0
4
Mbacke Mamadou
22
5
340
0
0
2
1
25
Oduro David
18
3
225
0
0
1
0
23
Olmedo Alexis
18
12
969
0
0
3
0
16
Sanchez Edu
19
5
347
0
0
0
0
2
Trilli
21
11
520
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aziz Issah Abdul
19
1
18
0
0
0
0
21
Darvich Noah
18
10
490
0
0
1
0
34
Espart Xavi
17
5
250
0
0
0
0
20
Fernandez Guille
16
10
674
2
0
0
0
8
Garrido Aleix
20
1
14
0
0
0
0
10
Hernandez Unai
19
13
1170
6
0
0
0
10
Junyent Casanova Quim
17
1
20
0
0
0
0
17
Lopez Ruben
?
11
826
1
0
1
0
6
Prim Pau
18
12
1065
0
0
2
0
36
Rodriguez Pedro
16
3
186
0
0
1
0
39
Soma Pedro
18
7
194
0
0
0
0
18
Urena Oscar
21
6
456
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barbera Victor
20
6
394
1
0
0
0
24
Bikoue
22
10
750
3
0
2
0
19
Dacosta Raul
22
2
63
0
0
0
0
37
Fernandez Toni
16
4
260
2
0
0
0
42
Gistau Oscar
16
2
31
0
0
0
0
30
Hernandez Juan
17
7
219
0
0
0
0
12
Piera Juan
20
1
64
0
0
0
0
11
Pradas Arnau
18
2
26
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aller Eder
17
1
90
0
0
0
0
1
Astralaga Ander
20
6
540
0
0
1
0
51
Bonfill Max
17
0
0
0
0
0
0
13
Kochen Diego
18
5
450
0
0
0
0
41
Yaakobishvili Aron
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cortes Alvaro
19
11
798
0
0
2
0
39
Cuenca Andres
17
10
837
0
0
2
0
5
Dominguez Sergi
19
1
90
0
0
0
0
32
Farre Landry
17
6
342
0
0
1
0
35
Martin Gerard
22
0
0
0
0
0
0
4
Mbacke Mamadou
22
5
340
0
0
2
1
25
Oduro David
18
3
225
0
0
1
0
23
Olmedo Alexis
18
12
969
0
0
3
0
4
Saca Leonard
17
0
0
0
0
0
0
16
Sanchez Edu
19
5
347
0
0
0
0
2
Trilli
21
11
520
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aziz Issah Abdul
19
1
18
0
0
0
0
28
Bernal Marc
Chấn thương đầu gối20.05.2025
17
0
0
0
0
0
0
21
Darvich Noah
18
10
490
0
0
1
0
34
Espart Xavi
17
5
250
0
0
0
0
20
Fernandez Guille
16
10
674
2
0
0
0
8
Garrido Aleix
20
1
14
0
0
0
0
10
Hernandez Unai
19
13
1170
6
0
0
0
10
Junyent Casanova Quim
17
1
20
0
0
0
0
17
Lopez Ruben
?
11
826
1
0
1
0
6
Prim Pau
18
12
1065
0
0
2
0
30
Rodriguez Daniel
19
0
0
0
0
0
0
36
Rodriguez Pedro
16
3
186
0
0
1
0
39
Soma Pedro
18
7
194
0
0
0
0
18
Urena Oscar
21
6
456
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barbera Victor
20
6
394
1
0
0
0
24
Bikoue
22
10
750
3
0
2
0
19
Dacosta Raul
22
2
63
0
0
0
0
37
Fernandez Toni
16
4
260
2
0
0
0
42
Gistau Oscar
16
2
31
0
0
0
0
30
Hernandez Juan
17
7
219
0
0
0
0
12
Piera Juan
20
1
64
0
0
0
0
11
Pradas Arnau
18
2
26
0
0
0
0