Bóng đá, Ecuador: Barcelona SC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Barcelona SC
Sân vận động:
Estadio Banco Pichincha
(Guayaquil)
Sức chứa:
59 283
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
34
20
1800
0
0
4
0
12
Mendoza Izurieta Victor Eduardo
30
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carabali Victor
22
4
40
0
0
0
0
26
Castillo Segura Byron David
29
12
896
0
1
4
0
6
Chala Anibal
28
25
2142
2
5
5
1
44
Chala Rosales Walter Jhonnier
24
6
200
0
0
1
0
34
Gomez Jandry
18
6
121
0
1
1
0
88
Ramirez Nicolas
27
20
1652
0
1
2
0
3
Sosa Luca
30
24
2062
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Arroyo Dixon
32
23
1032
0
0
4
0
18
Carabali Bryan
26
1
5
0
0
0
0
17
Gaibor Fernando
33
22
1172
0
3
2
0
5
Jesus Trindade
31
24
1896
0
1
4
1
31
Luque Dylan
18
1
61
0
0
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
20
1094
1
2
5
1
14
Rangel Alex
22
21
1618
1
0
3
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
19
1124
0
2
3
2
33
Usma Juan
18
3
138
0
0
1
0
27
Vargas William
27
8
446
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bello Eduard
29
13
855
2
1
2
0
13
Corozo Alman Janner Hitcler
29
27
2041
15
7
0
0
9
Obando Allen
18
11
448
3
3
1
0
30
Oyola Brian
28
22
835
1
5
3
1
16
Reasco Djorkaeff
25
13
256
1
0
0
0
29
Rivero Octavio
32
13
1071
9
1
1
0
25
Solano Cristhian
25
8
477
1
3
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
34
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chala Anibal
28
5
448
0
0
0
0
88
Ramirez Nicolas
27
6
540
0
0
0
0
3
Sosa Luca
30
6
540
0
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Arroyo Dixon
32
4
123
0
0
0
0
17
Gaibor Fernando
33
5
234
0
0
0
0
5
Jesus Trindade
31
5
446
0
0
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
5
274
0
0
2
0
14
Rangel Alex
22
3
270
0
0
0
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
6
381
0
1
1
0
27
Vargas William
27
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Corozo Alman Janner Hitcler
29
6
266
0
0
0
0
9
Obando Allen
18
2
65
0
0
0
0
30
Oyola Brian
28
5
239
0
0
2
0
16
Reasco Djorkaeff
25
2
98
0
0
0
0
25
Solano Cristhian
25
2
27
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Castillo Segura Byron David
29
2
180
0
0
1
0
6
Chala Anibal
28
2
180
0
1
0
0
88
Ramirez Nicolas
27
2
180
0
0
0
0
3
Sosa Luca
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Arroyo Dixon
32
2
24
0
0
1
0
17
Gaibor Fernando
33
1
18
0
0
0
0
5
Jesus Trindade
31
2
180
0
1
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
2
180
1
1
0
0
14
Rangel Alex
22
1
1
0
0
0
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
2
158
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Corozo Alman Janner Hitcler
29
2
180
1
0
1
0
30
Oyola Brian
28
2
69
1
0
0
0
16
Reasco Djorkaeff
25
2
8
0
0
0
0
29
Rivero Octavio
32
2
174
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
34
28
2520
0
0
5
0
12
Mendoza Izurieta Victor Eduardo
30
8
720
0
0
0
0
32
Pinargote Lara Kleber David
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Carabali Victor
22
4
40
0
0
0
0
26
Castillo Segura Byron David
29
14
1076
0
1
5
0
6
Chala Anibal
28
32
2770
2
6
5
1
44
Chala Rosales Walter Jhonnier
24
6
200
0
0
1
0
34
Gomez Jandry
18
6
121
0
1
1
0
19
Mina Duvan
19
0
0
0
0
0
0
88
Ramirez Nicolas
27
28
2372
0
1
2
0
3
Sosa Luca
30
32
2782
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Arroyo Dixon
32
29
1179
0
0
5
0
18
Carabali Bryan
26
1
5
0
0
0
0
17
Gaibor Fernando
33
28
1424
0
3
2
0
35
Garcia Yaxi
16
0
0
0
0
0
0
5
Jesus Trindade
31
31
2522
0
2
4
1
31
Luque Dylan
18
1
61
0
0
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
27
1548
2
3
7
1
14
Rangel Alex
22
25
1889
1
0
3
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
27
1663
0
3
5
2
33
Usma Juan
18
3
138
0
0
1
0
27
Vargas William
27
11
716
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bello Eduard
29
13
855
2
1
2
0
20
Borja Suarez Richard Alberto
20
0
0
0
0
0
0
13
Corozo Alman Janner Hitcler
29
35
2487
16
7
1
0
9
Obando Allen
18
13
513
3
3
1
0
30
Oyola Brian
28
29
1143
2
5
5
1
45
Preciado Pedro
19
0
0
0
0
0
0
16
Reasco Djorkaeff
25
17
362
1
0
0
0
29
Rivero Octavio
32
15
1245
9
1
1
0
25
Solano Cristhian
25
10
504
1
3
1
0