Bóng đá, Bắc và Trung Mỹ: Barbados trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc và Trung Mỹ
Barbados
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
CONCACAF Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Sumpter Brandon
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Applewhaite Ackeel
25
2
177
0
0
1
0
3
Applewhaite Andreas
22
2
180
0
0
0
0
22
Applewhite Zachary
20
1
90
0
0
0
0
6
Hoyte Sheran
24
2
160
0
0
0
0
2
Morris Ricardo
30
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brathwaite Nicoli
23
2
162
0
0
1
0
11
Butcher Nadre
20
2
73
0
0
0
0
5
Downey Elijah
25
1
14
0
0
0
0
8
Holligan Hadan
28
2
140
0
0
0
0
9
James Tajio
20
2
149
0
0
0
0
10
Reid-Stephen Niall
23
2
167
2
0
0
0
12
Richards Devonte
22
2
33
0
0
0
0
15
Taylor Ethan
19
1
4
0
0
0
0
4
Williams Mario
32
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bynoe Rommel
30
2
109
0
0
1
0
6
Hill Akeem
28
1
90
0
0
0
0
13
Vanderpool-Nurse Khalil
19
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Latapy Russell
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Bridgeman Corey
?
1
37
0
0
0
0
1
Malcolm Jireh Augustine
18
2
144
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Applewhaite Ackeel
25
2
83
0
0
0
0
3
Applewhaite Andreas
22
4
180
3
0
0
0
22
Applewhite Zachary
20
1
0
1
0
0
0
12
Hinkson Carl
27
5
180
1
2
0
0
6
Hoyte Sheran
24
4
19
2
1
0
0
2
Morris Ricardo
30
2
177
0
0
0
0
5
Walters-Harewood Nathan
?
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brathwaite Nicoli
23
3
180
0
0
1
0
11
Butcher Nadre
20
2
9
0
1
0
0
14
Gilkes Jaylan
22
2
37
0
0
0
0
8
Holligan Hadan
28
4
163
1
1
0
0
10
Reid-Stephen Niall
23
5
172
8
2
0
0
15
Taylor Ethan
19
3
145
1
2
0
0
4
Williams Mario
32
3
180
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gale Thierry
22
2
180
2
0
0
0
9
Leacock Omani
26
4
99
2
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Latapy Russell
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Allsop Kevon
?
0
0
0
0
0
0
21
Bridgeman Corey
?
1
37
0
0
0
0
33
Browne Nashton
23
0
0
0
0
0
0
1
Malcolm Jireh Augustine
18
2
144
0
0
0
0
18
Primus Kishmar
26
0
0
0
0
0
0
21
Sumpter Brandon
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Applewhaite Ackeel
25
4
260
0
0
1
0
3
Applewhaite Andreas
22
6
360
3
0
0
0
22
Applewhite Zachary
20
2
90
1
0
0
0
12
Hinkson Carl
27
5
180
1
2
0
0
6
Hoyte Sheran
24
6
179
2
1
0
0
2
Morris Ricardo
30
3
196
0
0
0
0
5
Walters-Harewood Nathan
?
1
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Brathwaite Nicoli
23
5
342
0
0
2
0
19
Burgess Romelle
42
0
0
0
0
0
0
11
Butcher Nadre
20
4
82
0
1
0
0
5
Downey Elijah
25
1
14
0
0
0
0
14
Gilkes Jaylan
22
2
37
0
0
0
0
8
Holligan Hadan
28
6
303
1
1
0
0
9
James Tajio
20
2
149
0
0
0
0
19
King Darico
27
0
0
0
0
0
0
16
Lucas Kevon
20
0
0
0
0
0
0
10
Reid-Stephen Niall
23
7
339
10
2
0
0
12
Richards Devonte
22
2
33
0
0
0
0
15
Taylor Ethan
19
4
149
1
2
0
0
4
Williams Mario
32
5
360
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bynoe Rommel
30
2
109
0
0
1
0
17
Gale Thierry
22
2
180
2
0
0
0
6
Hill Akeem
28
1
90
0
0
0
0
9
Leacock Omani
26
4
99
2
1
2
0
13
Vanderpool-Nurse Khalil
19
1
14
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Latapy Russell
56