Bóng đá, Tây Ban Nha: Barakaldo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Barakaldo
Sân vận động:
Campo de Lasesarre
(Barakaldo)
Sức chứa:
7 960
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Perez Unai
23
10
900
0
0
2
0
1
Tena Jon
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Artetxe Markel
25
8
675
0
0
1
0
3
Garcia Borja
34
12
1036
0
0
6
0
4
Jelbat Aymane
24
5
264
0
0
0
1
16
Lopez Oier
22
11
757
0
0
1
0
15
Muguruza Aritz
22
5
405
0
0
0
0
7
Pedernales Iker
25
12
1018
0
0
0
0
10
Torre Imanol
24
9
376
1
0
0
0
2
de Jesus Benat
22
5
299
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Huidobro Julen
29
12
794
0
0
2
0
19
Isuskiza Victor
25
5
144
0
0
0
0
20
Martinez Jesus
20
12
444
1
0
1
0
5
Molina Ekaitz
34
12
967
1
0
4
0
6
Naveira Unai
23
7
250
0
0
1
0
11
Revilla Adrian
27
12
347
1
0
1
0
14
Txoperena Urki
26
4
47
1
0
1
0
21
Uriarte Kepa
22
12
702
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilbao Luis
21
6
278
1
0
2
0
22
Bujan Diez Unai
23
9
394
0
0
0
0
9
Sannadi Maroan
23
13
1127
6
0
1
0
18
Santiago Pablo
24
13
1097
4
0
2
0
17
Vicandi Aimar
19
9
271
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Tena Jon
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Artetxe Markel
25
1
90
0
0
0
0
3
Garcia Borja
34
1
90
0
0
0
0
7
Pedernales Iker
25
1
15
0
0
0
0
10
Torre Imanol
24
1
90
0
0
0
0
2
de Jesus Benat
22
1
76
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Huidobro Julen
29
1
90
0
0
0
0
19
Isuskiza Victor
25
1
90
0
0
0
0
5
Molina Ekaitz
34
1
18
0
0
0
0
6
Naveira Unai
23
1
73
0
0
0
0
11
Revilla Adrian
27
1
73
1
0
0
0
14
Txoperena Urki
26
1
64
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilbao Luis
21
1
27
0
0
0
0
22
Bujan Diez Unai
23
1
64
0
0
0
0
9
Sannadi Maroan
23
1
18
0
0
1
0
18
Santiago Pablo
24
1
27
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Perez Unai
23
10
900
0
0
2
0
1
Tena Jon
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Artetxe Markel
25
9
765
0
0
1
0
3
Garcia Borja
34
13
1126
0
0
6
0
4
Jelbat Aymane
24
5
264
0
0
0
1
16
Lopez Oier
22
11
757
0
0
1
0
15
Muguruza Aritz
22
5
405
0
0
0
0
7
Pedernales Iker
25
13
1033
0
0
0
0
10
Torre Imanol
24
10
466
1
0
0
0
2
de Jesus Benat
22
6
375
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Ariztia Inigo
19
0
0
0
0
0
0
8
Huidobro Julen
29
13
884
0
0
2
0
19
Isuskiza Victor
25
6
234
0
0
0
0
20
Martinez Jesus
20
12
444
1
0
1
0
5
Molina Ekaitz
34
13
985
1
0
4
0
6
Naveira Unai
23
8
323
0
0
1
0
11
Revilla Adrian
27
13
420
2
0
1
0
14
Txoperena Urki
26
5
111
1
0
2
0
21
Uriarte Kepa
22
12
702
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bilbao Luis
21
7
305
1
0
2
0
22
Bujan Diez Unai
23
10
458
0
0
0
0
9
Sannadi Maroan
23
14
1145
6
0
2
0
18
Santiago Pablo
24
14
1124
6
0
2
0
17
Vicandi Aimar
19
9
271
0
0
1
0