Bóng đá, Bosnia & Herzegovina: Banovici trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bosnia & Herzegovina
Banovici
Sân vận động:
FK Buducnost
(Banovici)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - FBiH
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ikanovic Mevludin
18
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cergic Ismar
20
13
1170
1
0
2
0
34
Derzic Almedin
22
11
966
0
0
4
0
6
Guskic Perica
24
9
522
0
0
1
0
27
Kovcic Amar
23
12
953
0
0
1
0
11
Ljubojevic Pavle
20
6
93
0
0
0
0
2
Muratovic Asim
23
12
1068
0
0
3
0
3
Serbecic Ferid
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aletic Elvedin
29
11
638
1
0
0
0
44
Begic Kemal
17
1
7
0
0
1
0
13
Cehajic Armin
26
10
270
0
0
3
0
66
Huseinspahic Dzenis
33
13
1147
3
0
0
0
13
Husic Anel
29
10
678
6
0
0
0
10
Piric Muris
32
10
521
0
0
4
0
4
Rizvic Mahir
19
11
842
0
0
4
0
21
Saletovic Tarik
22
12
1065
2
0
3
0
5
Trumic Eldin
35
13
1114
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Rahimic Mahir
19
10
644
3
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Hadzic Amil
21
0
0
0
0
0
0
50
Ikanovic Mevludin
18
13
1170
0
0
1
0
1
Trisic Milan
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cergic Ismar
20
13
1170
1
0
2
0
34
Derzic Almedin
22
11
966
0
0
4
0
6
Guskic Perica
24
9
522
0
0
1
0
27
Kovcic Amar
23
12
953
0
0
1
0
11
Ljubojevic Pavle
20
6
93
0
0
0
0
2
Muratovic Asim
23
12
1068
0
0
3
0
17
Nocajevic Eldar
17
0
0
0
0
0
0
3
Serbecic Ferid
19
1
13
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Aletic Elvedin
29
11
638
1
0
0
0
44
Begic Kemal
17
1
7
0
0
1
0
19
Camdzic Benjamin
18
0
0
0
0
0
0
13
Cehajic Armin
26
10
270
0
0
3
0
66
Huseinspahic Dzenis
33
13
1147
3
0
0
0
13
Husic Anel
29
10
678
6
0
0
0
88
Mesanovic Emir
?
0
0
0
0
0
0
10
Piric Muris
32
10
521
0
0
4
0
4
Rizvic Mahir
19
11
842
0
0
4
0
21
Saletovic Tarik
22
12
1065
2
0
3
0
5
Trumic Eldin
35
13
1114
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Rahimic Mahir
19
10
644
3
0
0
0