Bóng đá, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất: Bani Yas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
Bani Yas
Sân vận động:
Baniyas Stadium
(Abu Dhabi)
Sức chứa:
9 570
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UAE League
League Cup
Presidents Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Mohamed Fahad
33
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Hammadi Khamis
26
5
190
0
0
0
0
26
Al Mansoori Khamis
20
4
282
0
0
0
0
5
Almuharrami Hasan
28
1
10
0
0
0
0
4
Bangsbo Johan
21
5
450
1
0
0
0
33
Burca Andrei
31
6
540
0
0
1
0
74
Khalid Adham
22
4
162
0
0
0
0
6
Mohammed Khalaf
28
6
413
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Balushi Abdallah
25
6
83
0
0
1
0
20
Al Menhali Saif
21
2
11
0
0
0
0
7
Awana Fawaz
35
7
533
1
1
3
0
34
Badr Fahad
23
4
67
0
0
1
0
10
Bauza Juan Francisco
28
6
279
3
0
1
0
11
Lusamba Arnaud
27
7
408
0
2
1
0
50
Markovic Lazar
30
7
458
0
3
0
0
25
Saile
24
6
529
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Noobi Suhail
28
7
488
0
3
0
0
30
Cisse Aboubacar
20
4
107
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
24
6
467
0
0
1
1
12
Niakate Youssoufou
31
5
436
5
0
1
0
19
Tshibangu Isaac
21
7
374
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Sousa Joao Pedro Ramos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Mohamed Fahad
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Hammadi Khamis
26
2
154
0
0
0
0
26
Al Mansoori Khamis
20
1
90
0
0
0
0
5
Almuharrami Hasan
28
1
4
0
0
0
0
4
Bangsbo Johan
21
1
87
0
0
0
0
33
Burca Andrei
31
1
90
0
0
0
0
74
Khalid Adham
22
1
9
0
0
0
0
6
Mohammed Khalaf
28
2
117
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Balushi Abdallah
25
2
38
0
1
1
0
20
Al Menhali Saif
21
1
15
0
0
0
0
7
Awana Fawaz
35
2
151
1
0
0
0
34
Badr Fahad
23
1
2
0
0
0
0
10
Bauza Juan Francisco
28
1
82
0
1
0
0
11
Lusamba Arnaud
27
1
76
0
0
0
0
50
Markovic Lazar
30
2
92
2
1
0
0
25
Saile
24
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Noobi Suhail
28
2
117
0
1
0
0
30
Cisse Aboubacar
20
1
15
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
24
2
172
0
1
0
0
12
Niakate Youssoufou
31
2
166
2
0
0
0
19
Tshibangu Isaac
21
2
153
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Sousa Joao Pedro Ramos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Mohamed Fahad
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Hammadi Khamis
26
1
74
0
0
0
0
4
Bangsbo Johan
21
1
90
0
0
0
0
33
Burca Andrei
31
1
90
0
0
0
0
74
Khalid Adham
22
1
6
0
0
0
0
6
Mohammed Khalaf
28
1
17
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Awana Fawaz
35
1
90
0
0
0
0
34
Badr Fahad
23
1
6
0
0
0
0
10
Bauza Juan Francisco
28
1
17
0
0
0
0
11
Lusamba Arnaud
27
1
74
0
0
0
0
50
Markovic Lazar
30
1
90
0
0
0
0
25
Saile
24
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Al Noobi Suhail
28
1
85
0
0
1
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
24
1
85
0
0
0
0
12
Niakate Youssoufou
31
1
27
0
0
0
0
19
Tshibangu Isaac
21
1
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Sousa Joao Pedro Ramos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Al Blooshi Khalid
27
0
0
0
0
0
0
1
Khalaf Mohamed
35
0
0
0
0
0
0
55
Mohamed Fahad
33
10
900
0
0
0
0
37
Sultan Abdulla
38
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Al Hammadi Khamis
26
8
418
0
0
0
0
26
Al Mansoori Khamis
20
5
372
0
0
0
0
27
Ali Umar
20
0
0
0
0
0
0
5
Almuharrami Hasan
28
2
14
0
0
0
0
4
Bangsbo Johan
21
7
627
1
0
0
0
33
Burca Andrei
31
8
720
0
0
1
0
74
Khalid Adham
22
6
177
0
0
0
0
6
Mohammed Khalaf
28
9
547
1
0
0
0
12
Saleh Khamis Abdelrahman
25
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Al Balushi Abdallah
25
8
121
0
1
2
0
16
Al Hosani Mater
20
0
0
0
0
0
0
14
Al Menhali Mohamed
27
0
0
0
0
0
0
20
Al Menhali Saif
21
3
26
0
0
0
0
7
Awana Fawaz
35
10
774
2
1
3
0
34
Badr Fahad
23
6
75
0
0
1
0
10
Bauza Juan Francisco
28
8
378
3
1
1
0
11
Lusamba Arnaud
27
9
558
0
2
1
0
50
Markovic Lazar
30
10
640
2
4
0
0
25
Saile
24
9
799
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Al Mahri Hamdan
25
0
0
0
0
0
0
18
Al Noobi Suhail
28
10
690
0
4
1
0
30
Cisse Aboubacar
20
5
122
0
0
0
0
3
Lucas Wesner Joao Victor
24
9
724
0
1
1
1
12
Niakate Youssoufou
31
8
629
7
0
1
0
19
Tshibangu Isaac
21
10
591
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borges Sousa Joao Pedro Ramos
53