Bóng đá, Thái Lan: Bangkok Utd trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Bangkok Utd
Sân vận động:
Thammasat Stadium
(Rangsit)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
FA Cup Thái Lan
AFC Champions League
AFC Champions League 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khammai Patiwat
29
13
1126
0
0
0
0
34
Mekmusik Warut
32
1
45
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bihr Manuel
31
4
161
0
0
0
0
3
Everton
34
12
1066
1
1
1
1
24
Jarunongkran Wanchai
27
9
301
0
0
1
0
51
Nontharath Kritsada
23
11
341
0
0
0
0
2
Notchaiya Peerapat
31
11
832
1
2
2
0
6
Selanon Nitipong
31
12
820
2
3
3
0
96
Thepwong Boontawee
28
1
64
0
0
0
0
26
Thongsong Suphan
30
13
1068
2
0
1
0
5
Wannasri Puttinan
32
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anan Pokklaw
33
12
765
2
2
2
0
8
Imura Wisarut
27
3
156
0
0
0
0
10
Jradi Bassel Zakaria
31
10
629
3
2
2
0
28
Limwannasthian Thossawat
31
9
434
0
1
1
0
27
Pomphan Weerathep
28
11
855
0
0
6
0
18
Puangchan Thitipan
31
12
870
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adzic Luka
26
6
178
0
0
0
0
16
Al Ghassani Muhsen
27
12
854
7
0
1
0
93
Eid Mahmoud
31
9
554
4
3
0
0
20
Keereeleang Guntapon
23
4
48
0
0
0
0
11
Poomchantuek Rungrath
32
11
685
0
2
0
0
19
Srinawong Chayawat
31
5
94
0
1
0
0
59
Wanpraphao Chukid
23
1
18
0
0
0
0
30
Zivkovic Richairo
28
12
909
5
3
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khammai Patiwat
29
3
300
0
0
0
0
25
Suadsong Supanut
25
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Everton
34
4
300
1
0
0
0
24
Jarunongkran Wanchai
27
2
51
0
0
1
0
51
Nontharath Kritsada
23
2
103
0
0
0
0
2
Notchaiya Peerapat
31
3
251
0
0
0
0
6
Selanon Nitipong
31
3
186
0
0
0
0
96
Thepwong Boontawee
28
2
14
1
0
0
0
26
Thongsong Suphan
30
3
300
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anan Pokklaw
33
3
257
0
0
1
0
8
Imura Wisarut
27
3
76
0
0
1
0
10
Jradi Bassel Zakaria
31
2
90
1
0
0
0
28
Limwannasthian Thossawat
31
3
137
1
0
1
0
27
Pomphan Weerathep
28
4
287
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Eid Mahmoud
31
1
44
0
0
0
0
11
Poomchantuek Rungrath
32
4
257
2
0
0
0
19
Srinawong Chayawat
31
3
59
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khammai Patiwat
29
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Everton
34
1
120
0
0
0
0
24
Jarunongkran Wanchai
27
1
39
0
0
1
0
51
Nontharath Kritsada
23
1
1
0
0
0
0
2
Notchaiya Peerapat
31
1
82
0
0
0
0
6
Selanon Nitipong
31
1
120
0
0
0
0
26
Thongsong Suphan
30
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anan Pokklaw
33
1
81
0
0
0
0
8
Imura Wisarut
27
1
40
0
0
0
0
10
Jradi Bassel Zakaria
31
1
65
0
1
0
0
28
Limwannasthian Thossawat
31
1
1
0
0
0
0
27
Pomphan Weerathep
28
1
120
0
0
0
0
18
Puangchan Thitipan
31
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Al Ghassani Muhsen
27
1
56
0
0
0
0
93
Eid Mahmoud
31
1
65
0
0
0
0
11
Poomchantuek Rungrath
32
1
56
0
0
0
0
30
Zivkovic Richairo
28
1
120
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khammai Patiwat
29
4
360
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bihr Manuel
31
3
270
0
0
0
0
3
Everton
34
4
360
0
0
0
0
24
Jarunongkran Wanchai
27
3
123
1
0
0
0
51
Nontharath Kritsada
23
3
99
0
0
0
0
2
Notchaiya Peerapat
31
3
239
0
0
0
0
6
Selanon Nitipong
31
3
263
0
1
0
0
26
Thongsong Suphan
30
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Anan Pokklaw
33
4
295
0
1
0
0
8
Imura Wisarut
27
1
30
0
0
0
0
10
Jradi Bassel Zakaria
31
3
209
2
1
0
0
28
Limwannasthian Thossawat
31
3
13
0
0
0
0
27
Pomphan Weerathep
28
4
360
0
1
1
0
18
Puangchan Thitipan
31
3
266
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adzic Luka
26
1
7
0
1
0
0
16
Al Ghassani Muhsen
27
4
277
3
0
0
0
93
Eid Mahmoud
31
3
241
0
0
0
0
20
Keereeleang Guntapon
23
2
9
0
0
0
0
11
Poomchantuek Rungrath
32
3
109
0
0
0
0
19
Srinawong Chayawat
31
1
1
0
0
0
0
30
Zivkovic Richairo
28
4
355
3
2
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Khammai Patiwat
29
21
1906
0
1
0
0
34
Mekmusik Warut
32
1
45
0
0
1
0
25
Suadsong Supanut
25
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bihr Manuel
31
7
431
0
0
0
0
3
Everton
34
21
1846
2
1
1
1
24
Jarunongkran Wanchai
27
15
514
1
0
3
0
51
Nontharath Kritsada
23
17
544
0
0
0
0
2
Notchaiya Peerapat
31
18
1404
1
2
2
0
6
Selanon Nitipong
31
19
1389
2
4
3
0
96
Thepwong Boontawee
28
3
78
1
0
0
0
26
Thongsong Suphan
30
18
1578
2
0
1
0
5
Wannasri Puttinan
32
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amornlerdsak Anon
27
0
0
0
0
0
0
39
Anan Pokklaw
33
20
1398
2
3
3
0
8
Imura Wisarut
27
8
302
0
0
1
0
10
Jradi Bassel Zakaria
31
16
993
6
4
2
0
28
Limwannasthian Thossawat
31
16
585
1
1
2
0
27
Pomphan Weerathep
28
20
1622
0
1
7
0
44
Promsomboon Natcha
23
0
0
0
0
0
0
18
Puangchan Thitipan
31
16
1256
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Adzic Luka
26
7
185
0
1
0
0
16
Al Ghassani Muhsen
27
17
1187
10
0
1
0
93
Eid Mahmoud
31
14
904
4
3
0
0
20
Keereeleang Guntapon
23
6
57
0
0
0
0
11
Poomchantuek Rungrath
32
19
1107
2
2
0
0
19
Srinawong Chayawat
31
9
154
0
1
0
0
59
Wanpraphao Chukid
23
1
18
0
0
0
0
30
Zivkovic Richairo
28
17
1384
9
5
6
0