Bóng đá, Lithuania: Banga trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Banga
Sân vận động:
Gargzdai stadium
(Gargždai)
Sức chứa:
2 323
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bertasius Mantas
24
35
3150
0
0
1
0
1
Smilingis Kornelijus
25
2
90
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
20
29
702
2
1
2
0
4
Antonio Lara
25
32
2735
3
0
5
1
19
Antuzis Valdas
24
23
1222
0
0
3
0
15
Janusevskis Justinas
30
28
2032
1
0
8
1
14
Kirjanov David
19
2
7
0
0
1
0
21
Pliuskys Karolis
23
3
40
0
0
0
0
5
Satkus Benas
23
20
1377
0
0
4
0
24
Shults Kostyantyn
31
32
2600
1
2
3
0
11
Smulkys Erikas
18
5
25
0
0
1
0
18
Srebalius Pijus
22
29
1681
1
1
4
0
13
Zebrauskas Natanas
22
32
2606
0
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ambrazaitis Matas
17
3
34
0
0
0
0
10
Magdusauskas Vaidas
20
22
935
0
1
5
1
7
Norvilas Dovydas
31
35
3011
1
1
5
0
23
Piliukaitis Vilius
23
33
2162
3
2
5
0
6
Ramanauskas Matas
24
33
2926
2
1
12
0
20
Toleikis Karolis
20
5
6
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cesinha
25
32
2539
2
4
11
0
8
Joao Gabriel
22
3
68
0
0
0
0
79
Paulauskas Valdas
23
29
2082
9
2
5
0
76
Sousa Aires
26
12
735
3
1
4
0
37
Venckus Ignas
23
16
875
1
1
0
0
32
Vezevicius Robertas
38
27
957
4
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso David
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bertasius Mantas
24
3
300
0
0
0
0
1
Smilingis Kornelijus
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
20
3
134
0
0
0
0
4
Antonio Lara
25
4
346
0
0
0
0
19
Antuzis Valdas
24
3
300
0
0
0
0
15
Janusevskis Justinas
30
4
390
1
0
1
0
14
Kirjanov David
19
2
39
0
0
1
0
5
Satkus Benas
23
2
46
0
0
0
0
24
Shults Kostyantyn
31
3
141
0
0
0
0
11
Smulkys Erikas
18
1
18
0
0
0
0
18
Srebalius Pijus
22
5
290
3
0
0
0
13
Zebrauskas Natanas
22
4
301
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ambrazaitis Matas
17
1
18
0
0
0
0
10
Magdusauskas Vaidas
20
3
183
0
0
0
0
7
Norvilas Dovydas
31
5
377
1
0
1
0
23
Piliukaitis Vilius
23
4
252
1
0
0
0
6
Ramanauskas Matas
24
5
366
1
0
1
0
20
Toleikis Karolis
20
2
70
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cesinha
25
4
227
1
0
1
0
79
Paulauskas Valdas
23
4
251
3
0
1
0
76
Sousa Aires
26
1
73
2
0
0
0
32
Vezevicius Robertas
38
2
51
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso David
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Bertasius Mantas
24
38
3450
0
0
1
0
12
Grinkevicius Lukas
19
0
0
0
0
0
0
1
Smilingis Kornelijus
25
3
180
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Andrejev Mark
20
32
836
2
1
2
0
4
Antonio Lara
25
36
3081
3
0
5
1
19
Antuzis Valdas
24
26
1522
0
0
3
0
15
Janusevskis Justinas
30
32
2422
2
0
9
1
14
Kirjanov David
19
4
46
0
0
2
0
22
Lomba Carlos
32
0
0
0
0
0
0
21
Pliuskys Karolis
23
3
40
0
0
0
0
5
Satkus Benas
23
22
1423
0
0
4
0
24
Shults Kostyantyn
31
35
2741
1
2
3
0
11
Smulkys Erikas
18
6
43
0
0
1
0
18
Srebalius Pijus
22
34
1971
4
1
4
0
13
Zebrauskas Natanas
22
36
2907
0
1
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Ambrazaitis Matas
17
4
52
0
0
0
0
77
Balasanov Airik
17
0
0
0
0
0
0
10
Magdusauskas Vaidas
20
25
1118
0
1
5
1
7
Norvilas Dovydas
31
40
3388
2
1
6
0
23
Piliukaitis Vilius
23
37
2414
4
2
5
0
6
Ramanauskas Matas
24
38
3292
3
1
13
0
20
Toleikis Karolis
20
7
76
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Cesinha
25
36
2766
3
4
12
0
8
Joao Gabriel
22
3
68
0
0
0
0
79
Paulauskas Valdas
23
33
2333
12
2
6
0
76
Sousa Aires
26
13
808
5
1
4
0
37
Venckus Ignas
23
16
875
1
1
0
0
32
Vezevicius Robertas
38
29
1008
4
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Afonso David
34