Bóng đá, Argentina: Banfield trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Banfield
Sân vận động:
Estadio Florencio Sola
(Buenos Aires)
Sức chứa:
34 902
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanguinetti Facundo
23
22
1952
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aranda Gabriel
23
9
481
0
0
2
1
19
Bonifacio Ezequiel
Chấn thương gân
30
8
459
0
0
3
0
42
Cardozo Lautaro
22
2
180
0
0
0
0
15
De Ritis Mathias
21
14
1043
1
0
4
0
34
Di Luciano Ramiro
20
11
848
0
1
2
0
6
Enrique Guillermo
Chấn thương đầu gối07.12.2024
24
5
307
0
0
1
0
3
Hernandez Nicolas
26
13
1126
0
0
1
0
33
Insua Emanuel
33
12
905
0
0
5
0
29
Iribarren Juan
21
6
197
0
0
1
0
4
Maciel Alejandro Ramon
27
15
1193
1
0
7
1
2
Maldonado Alexis
27
8
688
0
0
0
0
13
Oviedo Brandon
19
1
90
0
0
0
0
37
Perez Mateo
23
3
173
0
0
0
0
25
Recalde Luciano Leonel
29
5
281
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Canete Ezequiel
25
13
782
1
0
3
0
20
Diaz Damian
Vỡ mắt cá
38
4
302
1
1
0
0
35
Esquivel Santiago
20
1
90
0
0
1
0
27
Gomez Lautaro
Vỡ mắt cá30.03.2025
21
2
62
0
0
0
0
10
Gonzalez Matias
22
17
819
0
1
1
0
28
Medina Federico
20
1
9
0
0
0
0
5
Nunez Morales Cristian David
27
18
1411
0
0
10
1
31
Pinero Lisandro
17
2
41
0
0
0
0
7
Rivera Geronimo
21
12
569
1
2
1
0
11
Rodriguez Ignacio
23
22
1378
1
1
3
0
32
Rodriguez Yonatan
31
11
711
0
0
4
0
8
Soraire Jesus Miguel
35
14
752
1
0
3
0
38
Villegas Lautaro
20
4
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarez Juan Pablo
Chấn thương đầu gối01.12.2024
28
15
1032
0
3
0
0
17
Bisanz Juan
23
11
578
0
0
2
1
39
Echeverria Marcos
21
4
84
0
0
0
0
14
Galvan Braian Alejandro
24
16
723
0
1
1
0
30
Garate Leandro
31
9
493
3
0
0
0
40
Obando Agustin
24
5
259
0
0
0
0
18
Roldan Mauricio
19
9
415
0
1
2
0
9
Sepulveda Bruno
32
18
1147
6
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falcioni Julio
68
Hernandez Miguel Robinson
60
Munua Gustavo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Devecchi Jose
29
1
90
0
0
0
0
1
Sanguinetti Facundo
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bonifacio Ezequiel
Chấn thương gân
30
1
90
0
0
1
0
42
Cardozo Lautaro
22
1
90
0
0
0
0
15
De Ritis Mathias
21
1
90
0
0
0
0
3
Hernandez Nicolas
26
1
90
0
0
0
0
33
Insua Emanuel
33
1
90
0
0
1
0
4
Maciel Alejandro Ramon
27
3
180
1
0
0
0
37
Perez Mateo
23
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Canete Ezequiel
25
1
45
0
0
0
0
10
Gonzalez Matias
22
3
122
2
0
1
0
5
Nunez Morales Cristian David
27
2
180
0
0
0
0
7
Rivera Geronimo
21
1
0
0
0
0
0
11
Rodriguez Ignacio
23
2
136
0
0
1
0
32
Rodriguez Yonatan
31
1
46
1
0
1
0
8
Soraire Jesus Miguel
35
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarez Juan Pablo
Chấn thương đầu gối01.12.2024
28
2
178
0
0
0
0
17
Bisanz Juan
23
1
45
0
0
0
0
39
Echeverria Marcos
21
1
45
0
0
0
0
14
Galvan Braian Alejandro
24
1
2
0
0
0
0
9
Sepulveda Bruno
32
3
136
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falcioni Julio
68
Hernandez Miguel Robinson
60
Munua Gustavo
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Devecchi Jose
29
1
90
0
0
0
0
1
Sanguinetti Facundo
23
23
2042
0
0
2
0
21
Vila Facundo
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aranda Gabriel
23
9
481
0
0
2
1
19
Bonifacio Ezequiel
Chấn thương gân
30
9
549
0
0
4
0
42
Cardozo Lautaro
22
3
270
0
0
0
0
15
De Ritis Mathias
21
15
1133
1
0
4
0
34
Di Luciano Ramiro
20
11
848
0
1
2
0
6
Enrique Guillermo
Chấn thương đầu gối07.12.2024
24
5
307
0
0
1
0
3
Hernandez Nicolas
26
14
1216
0
0
1
0
33
Insua Emanuel
33
13
995
0
0
6
0
29
Iribarren Juan
21
6
197
0
0
1
0
4
Maciel Alejandro Ramon
27
18
1373
2
0
7
1
2
Maldonado Alexis
27
8
688
0
0
0
0
13
Oviedo Brandon
19
1
90
0
0
0
0
37
Perez Mateo
23
4
175
0
0
0
0
25
Recalde Luciano Leonel
29
5
281
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Canete Ezequiel
25
14
827
1
0
3
0
20
Diaz Damian
Vỡ mắt cá
38
4
302
1
1
0
0
35
Esquivel Santiago
20
1
90
0
0
1
0
27
Gomez Lautaro
Vỡ mắt cá30.03.2025
21
2
62
0
0
0
0
10
Gonzalez Matias
22
20
941
2
1
2
0
28
Medina Federico
20
1
9
0
0
0
0
5
Nunez Morales Cristian David
27
20
1591
0
0
10
1
31
Pinero Lisandro
17
2
41
0
0
0
0
7
Rivera Geronimo
21
13
569
1
2
1
0
11
Rodriguez Ignacio
23
24
1514
1
1
4
0
32
Rodriguez Yonatan
31
12
757
1
0
5
0
8
Soraire Jesus Miguel
35
15
797
1
0
3
0
38
Villegas Lautaro
20
4
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Alvarez Juan Pablo
Chấn thương đầu gối01.12.2024
28
17
1210
0
3
0
0
17
Bisanz Juan
23
12
623
0
0
2
1
39
Echeverria Marcos
21
5
129
0
0
0
0
14
Galvan Braian Alejandro
24
17
725
0
1
1
0
30
Garate Leandro
31
9
493
3
0
0
0
36
Lazarte Martin
19
0
0
0
0
0
0
40
Obando Agustin
24
5
259
0
0
0
0
18
Roldan Mauricio
19
9
415
0
1
2
0
9
Sepulveda Bruno
32
21
1283
8
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Falcioni Julio
68
Hernandez Miguel Robinson
60
Munua Gustavo
46