Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Bandirmaspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Bandirmaspor
Sân vận động:
Bandirma 17 Eylül Stadyumu
(Bandırma)
Sức chứa:
12 275
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alkan Akin
35
1
52
0
0
0
0
1
Gorgen Zafer
24
12
1029
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adiguzel Emre
23
8
544
0
0
1
0
4
Dilek Yagiz
19
2
121
0
0
0
0
99
Genc Faruk Can
24
9
443
1
1
2
1
23
Mexer
36
11
579
0
0
1
0
33
Nukan Atinc
31
11
984
2
0
4
1
35
Picinciol Sergen
29
8
621
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Berisbek Rahmetullah
25
12
1080
2
2
2
0
6
Ciftci Hikmet
26
10
482
1
1
3
1
91
Diniyev Coshqun
29
11
656
0
1
2
0
11
Kaya Ibrahim
23
10
464
2
0
1
0
20
Kesgin Kerem
24
10
496
0
2
3
0
92
Mulumba Remi
32
10
776
0
0
2
0
41
Ozcan Mehmet
26
12
954
1
0
1
0
5
Rodrigo Alves
22
3
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diakhaby Adama
28
8
226
0
0
0
0
19
Nomel Landry
27
12
876
0
2
1
0
29
Paixao Marco
40
12
694
4
2
0
0
7
Paulinho
25
12
686
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursel Mustafa
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Alkan Akin
35
1
52
0
0
0
0
1
Gorgen Zafer
24
12
1029
0
0
1
0
12
Zorluer Yigit
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adiguzel Emre
23
8
544
0
0
1
0
4
Dilek Yagiz
19
2
121
0
0
0
0
99
Genc Faruk Can
24
9
443
1
1
2
1
24
Komur Erkam
Chấn thương đầu gối
22
0
0
0
0
0
0
23
Mexer
36
11
579
0
0
1
0
33
Nukan Atinc
31
11
984
2
0
4
1
35
Picinciol Sergen
29
8
621
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Ayhan Emirhan
18
0
0
0
0
0
0
77
Berisbek Rahmetullah
25
12
1080
2
2
2
0
6
Ciftci Hikmet
26
10
482
1
1
3
1
91
Diniyev Coshqun
29
11
656
0
1
2
0
11
Kaya Ibrahim
23
10
464
2
0
1
0
20
Kesgin Kerem
24
10
496
0
2
3
0
92
Mulumba Remi
32
10
776
0
0
2
0
41
Ozcan Mehmet
26
12
954
1
0
1
0
5
Rodrigo Alves
22
3
3
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Diakhaby Adama
28
8
226
0
0
0
0
19
Nomel Landry
27
12
876
0
2
1
0
29
Paixao Marco
40
12
694
4
2
0
0
7
Paulinho
25
12
686
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gursel Mustafa
50