Bóng đá, Indonesia: Bali United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Bali United
Sân vận động:
Kapten I Wayan Dipta Stadium
(Gianyar)
Sức chứa:
18 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
President Cup
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero dos Santos Adilson
34
6
540
0
0
1
0
95
Dwi Rustapa Fitrul
29
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andhika Made
28
9
612
0
0
1
0
44
Arel Kadek
19
4
313
0
0
0
0
26
Arta Komang
23
1
1
0
0
0
0
4
Dolah Elias
31
8
720
0
0
1
0
87
Komang Dedi
20
1
1
0
0
0
0
5
Nugroho Bagas Adi
27
6
337
0
0
0
0
24
Saputra Ricky
29
10
900
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agung Kadek
26
7
317
0
0
0
0
71
Kamal Luthfi
25
3
21
0
0
1
0
8
Maruoka Mitsuru
28
9
660
2
1
0
0
39
Nambu Kenzo
32
10
306
1
0
1
0
11
Roni Yabes
29
7
424
0
1
4
0
7
Saimima Sidik
27
2
21
0
0
0
0
22
Setiawan Novri
31
3
158
0
0
0
0
6
Wilson Brandon
27
9
663
0
1
2
0
55
Wiratama Tito
21
10
781
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arjuna Reski
20
8
266
0
1
3
0
99
Everton
31
10
815
3
1
0
0
41
Jaja Irfan
28
10
465
2
1
0
0
76
Lanang Kadek
21
2
91
0
0
0
0
10
Marie Privat Jean Befolo Mbaga
32
10
885
5
3
3
0
91
Rachmat Muhammad Syamsuddin
36
10
292
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teco
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero dos Santos Adilson
34
2
180
0
0
0
0
95
Dwi Rustapa Fitrul
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Andhika Made
28
3
160
0
0
0
0
26
Arta Komang
23
1
90
0
0
0
0
4
Dolah Elias
31
2
180
0
0
1
0
5
Nugroho Bagas Adi
27
2
176
0
0
0
0
24
Saputra Ricky
29
3
192
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agung Kadek
26
2
92
0
0
1
0
71
Kamal Luthfi
25
1
12
0
0
1
0
8
Maruoka Mitsuru
28
2
157
1
0
0
0
39
Nambu Kenzo
32
2
132
0
0
0
0
15
Pramana Nathan Ari
18
1
27
0
0
0
0
11
Roni Yabes
29
2
94
0
0
1
0
7
Saimima Sidik
27
1
79
0
0
0
0
22
Setiawan Novri
31
2
112
0
0
1
0
6
Wilson Brandon
27
3
251
1
0
3
1
55
Wiratama Tito
21
3
129
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arjuna Reski
20
3
119
0
0
0
0
99
Everton
31
3
194
0
0
0
0
17
Hidayat Taufik
24
1
9
0
0
0
0
41
Jaja Irfan
28
2
107
0
0
0
0
10
Marie Privat Jean Befolo Mbaga
32
3
251
1
0
0
0
91
Rachmat Muhammad Syamsuddin
36
3
121
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teco
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero dos Santos Adilson
34
5
429
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Agus Gede
22
1
12
0
0
0
0
33
Andhika Made
28
4
123
1
0
0
0
44
Arel Kadek
19
2
180
0
0
0
0
4
Dolah Elias
31
5
450
1
0
1
0
24
Saputra Ricky
29
4
266
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agung Kadek
26
5
307
0
0
0
0
11
Roni Yabes
29
5
218
0
1
0
0
22
Setiawan Novri
31
3
270
0
0
0
0
28
Sunu Gede
22
2
68
0
0
0
0
55
Wiratama Tito
21
1
19
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arjuna Reski
20
1
57
0
0
0
0
17
Hidayat Taufik
24
2
51
0
0
0
0
41
Jaja Irfan
28
5
238
0
2
0
0
10
Marie Privat Jean Befolo Mbaga
32
5
418
2
2
0
0
91
Rachmat Muhammad Syamsuddin
36
5
161
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teco
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aguero dos Santos Adilson
34
13
1149
0
0
2
0
67
Aryantara Komang
19
0
0
0
0
0
0
95
Dwi Rustapa Fitrul
29
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Agus Gede
22
1
12
0
0
0
0
33
Andhika Made
28
16
895
1
0
1
0
44
Arel Kadek
19
6
493
0
0
0
0
26
Arta Komang
23
2
91
0
0
0
0
4
Dolah Elias
31
15
1350
1
0
3
0
87
Komang Dedi
20
1
1
0
0
0
0
5
Nugroho Bagas Adi
27
8
513
0
0
0
0
24
Saputra Ricky
29
17
1358
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Agung Kadek
26
14
716
0
0
1
0
71
Kamal Luthfi
25
4
33
0
0
2
0
8
Maruoka Mitsuru
28
11
817
3
1
0
0
39
Nambu Kenzo
32
12
438
1
0
1
0
15
Pramana Nathan Ari
18
1
27
0
0
0
0
11
Roni Yabes
29
14
736
0
2
5
0
7
Saimima Sidik
27
3
100
0
0
0
0
22
Setiawan Novri
31
8
540
0
0
1
0
42
Simon Maouri Ananda
18
0
0
0
0
0
0
28
Sunu Gede
22
2
68
0
0
0
0
6
Wilson Brandon
27
12
914
1
1
5
1
55
Wiratama Tito
21
14
929
2
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Arjuna Reski
20
12
442
0
1
3
0
76
Dimas Kadek
23
0
0
0
0
0
0
99
Everton
31
13
1009
3
1
0
0
17
Hidayat Taufik
24
3
60
0
0
0
0
41
Jaja Irfan
28
17
810
2
3
0
0
76
Lanang Kadek
21
2
91
0
0
0
0
10
Marie Privat Jean Befolo Mbaga
32
18
1554
8
5
3
0
91
Rachmat Muhammad Syamsuddin
36
18
574
3
2
1
0
23
Rinaldi Dillan Yabran
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Teco
50