Bóng đá, Ethiopia: Bahir Dar Kenema trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ethiopia
Bahir Dar Kenema
Sân vận động:
Bahir Dar Stadium
(Bahir Dar)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ndiaye Pape Seydou
31
3
270
0
0
0
0
1
Saido Pepe
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agegnehu Mesay
?
6
472
1
0
1
0
13
Dereje Wondwossen
?
3
207
0
0
0
0
16
Fithalew Fitsum
?
5
346
0
0
1
0
4
Kassa Frezer
27
7
604
0
0
3
0
26
Kassim Mujib
29
5
389
0
1
1
0
18
Yemata Yihenew
?
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alemu Fikremikael
?
4
202
0
0
0
0
14
Alemu Fitsum
27
7
595
3
0
1
0
7
Gugsa Chernet
25
7
626
0
0
3
0
8
Hailu Daniel
?
1
13
0
0
0
0
12
Tigabu Bereket
?
7
630
0
0
1
0
6
Yibeltal Henok
?
4
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abera Tsegaye
?
2
159
0
0
0
0
17
Belete Wondwossen
?
5
337
0
2
0
0
11
Disasa Girma
?
4
288
0
0
1
0
9
Mamush Abel
?
4
231
0
0
1
0
15
Philip Jerome
25
3
187
0
0
0
0
10
Solomon Firew
32
7
630
1
0
1
0
41
Tesfaye Kidanemariam
?
1
9
0
0
0
0
45
Tilahun Amsalu
?
4
360
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yigzaw Degarege
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Markos Alazar
?
0
0
0
0
0
0
19
Mequanint Yigermal
?
0
0
0
0
0
0
1
Ndiaye Pape Seydou
31
3
270
0
0
0
0
1
Saido Pepe
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agegnehu Mesay
?
6
472
1
0
1
0
5
Animut Getachew
?
0
0
0
0
0
0
16
Baye Yared
29
0
0
0
0
0
0
13
Dereje Wondwossen
?
3
207
0
0
0
0
16
Fithalew Fitsum
?
5
346
0
0
1
0
4
Kassa Frezer
27
7
604
0
0
3
0
26
Kassim Mujib
29
5
389
0
1
1
0
24
Sale Amsalu
?
0
0
0
0
0
0
18
Yemata Yihenew
?
1
5
0
0
0
0
3
Yohannes Kidus
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alemu Fikremikael
?
4
202
0
0
0
0
14
Alemu Fitsum
27
7
595
3
0
1
0
20
Degarege Dawit
?
0
0
0
0
0
0
7
Gugsa Chernet
25
7
626
0
0
3
0
8
Hailu Daniel
?
1
13
0
0
0
0
12
Tigabu Bereket
?
7
630
0
0
1
0
6
Yibeltal Henok
?
4
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Abera Tsegaye
?
2
159
0
0
0
0
17
Belete Wondwossen
?
5
337
0
2
0
0
11
Disasa Girma
?
4
288
0
0
1
0
9
Mamush Abel
?
4
231
0
0
1
0
15
Philip Jerome
25
3
187
0
0
0
0
10
Solomon Firew
32
7
630
1
0
1
0
41
Tesfaye Kidanemariam
?
1
9
0
0
0
0
45
Tilahun Amsalu
?
4
360
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yigzaw Degarege
?