Bóng đá, Brazil: Bahia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Bahia
Sân vận động:
Arena Fonte Nova
(Salvador)
Sức chứa:
48 902
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A Betano
Copa do Nordeste
Copa Betano do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriel
23
1
90
0
0
0
0
1
Danilo Fernandes
36
0
0
0
0
1
0
22
Marcos Felipe
28
33
2970
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
21
1821
0
1
2
1
40
Cicinho
35
6
85
0
0
1
0
33
David Duarte
29
3
257
1
0
0
0
3
Gabriel Xavier
23
31
2790
0
0
6
0
2
Gilberto
31
15
1119
1
1
2
0
25
Iago
27
13
408
0
0
0
0
4
Kanu
27
26
2340
0
0
12
0
15
Victor Cuesta
36
7
469
0
0
3
0
31
Vitor Hugo
33
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
32
2540
2
0
6
0
8
Cauly
29
34
2452
4
5
1
0
10
Everton Ribeiro
35
33
2435
2
5
4
0
6
Jean Lucas
26
32
2644
3
5
6
0
26
Nicolas Acevedo
25
4
98
0
0
0
0
5
Rezende
Chấn thương cơ30.11.2024
29
18
618
0
0
3
0
16
Thaciano
29
32
2238
6
2
6
0
20
Yago Felipe
29
7
57
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
27
871
2
3
0
0
52
Barbarosa Sousa Ruan Pablo
16
1
5
0
0
0
0
11
Biel
23
22
784
4
4
3
0
9
Everaldo
33
33
2004
8
2
5
0
46
Luciano Juba
25
33
2743
3
1
2
0
21
Rafael Ratao
28
19
440
1
2
0
0
17
Rodriguez Luciano
21
15
570
4
1
0
0
77
Tiago
19
3
48
0
0
0
0
14
de Pena Carlos
32
29
667
0
3
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriel
23
0
0
0
0
1
0
22
Marcos Felipe
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
4
359
1
0
1
0
40
Cicinho
35
4
113
0
0
1
0
33
David Duarte
29
2
180
0
0
0
0
3
Gabriel Xavier
23
4
290
0
0
0
0
2
Gilberto
31
6
404
0
0
1
0
4
Kanu
27
8
701
1
0
1
0
15
Victor Cuesta
36
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
9
548
1
0
2
0
8
Cauly
29
8
671
0
0
1
0
10
Everton Ribeiro
35
9
670
0
0
0
0
6
Jean Lucas
26
9
700
2
0
2
0
5
Rezende
Chấn thương cơ30.11.2024
29
5
367
0
0
3
0
16
Thaciano
29
9
676
4
0
0
0
70
Victor
20
1
46
0
0
0
0
20
Yago Felipe
29
8
238
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
8
271
1
0
1
0
11
Biel
23
8
381
0
0
3
0
9
Everaldo
33
7
309
1
0
0
0
46
Luciano Juba
25
8
500
0
0
0
0
21
Rafael Ratao
28
5
95
1
0
0
0
80
Roger Gabriel
17
1
4
0
0
0
0
77
Tiago
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Marcos Felipe
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
7
540
0
0
1
0
3
Gabriel Xavier
23
6
540
0
0
2
0
25
Iago
27
2
8
0
0
1
0
4
Kanu
27
5
450
0
0
0
0
15
Victor Cuesta
36
2
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
7
518
0
0
1
0
8
Cauly
29
8
438
3
0
0
0
10
Everton Ribeiro
35
7
489
0
0
1
0
6
Jean Lucas
26
7
540
2
0
2
0
5
Rezende
Chấn thương cơ30.11.2024
29
3
18
0
0
0
0
16
Thaciano
29
7
463
2
0
0
0
20
Yago Felipe
29
2
4
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
4
83
0
0
0
0
11
Biel
23
5
125
0
0
0
0
9
Everaldo
33
6
333
0
0
1
0
46
Luciano Juba
25
7
534
0
0
1
0
21
Rafael Ratao
28
5
108
1
0
0
1
17
Rodriguez Luciano
21
3
76
1
0
1
0
14
de Pena Carlos
32
6
64
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Adriel
23
1
90
0
0
1
0
1
Danilo Fernandes
36
0
0
0
0
1
0
22
Marcos Felipe
28
48
4320
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arias Santiago
32
32
2720
1
1
4
1
40
Cicinho
35
10
198
0
0
2
0
33
David Duarte
29
5
437
1
0
0
0
3
Gabriel Xavier
23
41
3620
0
0
8
0
2
Gilberto
31
21
1523
1
1
3
0
25
Iago
27
15
416
0
0
1
0
4
Kanu
27
39
3491
1
0
13
0
15
Victor Cuesta
36
14
1009
0
0
4
0
31
Vitor Hugo
33
1
14
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Caio Alexandre
25
48
3606
3
0
9
0
8
Cauly
29
50
3561
7
5
2
0
10
Everton Ribeiro
35
49
3594
2
5
5
0
6
Jean Lucas
26
48
3884
7
5
10
0
26
Nicolas Acevedo
25
4
98
0
0
0
0
5
Rezende
Chấn thương cơ30.11.2024
29
26
1003
0
0
6
0
55
Sidney
18
0
0
0
0
0
0
16
Thaciano
29
48
3377
12
2
6
0
70
Victor
20
1
46
0
0
0
0
20
Yago Felipe
29
17
299
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ademir
29
39
1225
3
3
1
0
52
Barbarosa Sousa Ruan Pablo
16
1
5
0
0
0
0
11
Biel
23
35
1290
4
4
6
0
9
Everaldo
33
46
2646
9
2
6
0
46
Luciano Juba
25
48
3777
3
1
3
0
21
Rafael Ratao
28
29
643
3
2
0
1
17
Rodriguez Luciano
21
18
646
5
1
1
0
80
Roger Gabriel
17
1
4
0
0
0
0
77
Tiago
19
4
138
0
0
0
0
14
de Pena Carlos
32
35
731
1
3
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rogerio Ceni
51