Bóng đá, Tây Ban Nha: Badalona Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Badalona Nữ
Sân vận động:
Estadi Municipal de Badalona
(Badalona)
Sức chứa:
4 170
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Coronado Laura
21
4
360
0
0
1
0
1
Valenzuela Maria
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cubedo Pitarch Cristina
25
5
388
0
0
1
0
20
Gonzalez Rosa Ana
29
5
338
1
0
0
0
4
Majarin Sonia
21
7
606
1
0
1
0
14
Mora Julia
27
6
293
0
0
0
0
22
Nicoli Morgane
27
3
53
0
0
0
0
3
Pujadas Boix Berta
24
7
579
0
0
0
0
5
Serrano Melanie
35
6
290
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banini Estefania
34
4
231
0
1
0
0
15
Lee Lee
32
5
207
0
0
2
0
6
Llompart Maria
24
7
597
2
0
0
0
8
Martinez Laura
25
4
35
0
0
1
0
16
Pinillos Itziar
24
7
605
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chebbak Ghizlane
33
7
604
1
0
1
0
19
Elloh Rebecca
29
4
39
0
0
0
0
11
Julve Elena
23
7
525
0
0
0
0
9
Portales Nieto Macarena
26
7
607
1
0
0
0
7
Uribe Irina
26
7
331
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Caceres Nayluisa
24
0
0
0
0
0
0
25
Coronado Laura
21
4
360
0
0
1
0
1
Garcia Laia
23
0
0
0
0
0
0
1
Valenzuela Maria
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cubedo Pitarch Cristina
25
5
388
0
0
1
0
20
Gonzalez Rosa Ana
29
5
338
1
0
0
0
4
Majarin Sonia
21
7
606
1
0
1
0
14
Mora Julia
27
6
293
0
0
0
0
22
Nicoli Morgane
27
3
53
0
0
0
0
3
Pujadas Boix Berta
24
7
579
0
0
0
0
37
Rojo Martina
20
0
0
0
0
0
0
5
Serrano Melanie
35
6
290
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Banini Estefania
34
4
231
0
1
0
0
40
Carmona Nerea
18
0
0
0
0
0
0
27
Escot Natalia
17
0
0
0
0
0
0
15
Lee Lee
32
5
207
0
0
2
0
6
Llompart Maria
24
7
597
2
0
0
0
8
Martinez Laura
25
4
35
0
0
1
0
26
Meya Aina
20
0
0
0
0
0
0
16
Pinillos Itziar
24
7
605
0
0
1
0
33
Sanchez Paula
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baudet Lucena Cristina
33
0
0
0
0
0
0
17
Chebbak Ghizlane
33
7
604
1
0
1
0
19
Elloh Rebecca
29
4
39
0
0
0
0
6
Garrote Pilar
27
0
0
0
0
0
0
11
Julve Elena
23
7
525
0
0
0
0
9
Portales Nieto Macarena
26
7
607
1
0
0
0
7
Uribe Irina
26
7
331
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabello Ferran
32