Bóng đá, Tây Ban Nha: Badalona Futur trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Badalona Futur
Sân vận động:
Nou Estadi Municipal de Palamos
(Palamos)
Sức chứa:
3 724
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Josan
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grima Francisco
37
1
90
0
0
0
0
5
Guanini Manuel
28
1
90
0
0
1
0
7
Munoz Pedro Loren
26
1
90
0
0
0
0
22
Osei Philip
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Climent Angel
21
1
90
0
0
0
0
21
Giuntini Lucca
?
1
46
0
0
0
0
8
Hernandez Pablo
23
1
71
0
0
1
0
20
Iturraspe Gorka
30
1
29
0
0
0
0
10
Quesada Fernando
30
1
20
0
0
0
0
15
Villapalos Alberto
29
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andres Lopez Guillermo
32
1
62
0
0
0
0
16
El-Mahboubi Sami
24
1
71
0
0
1
0
17
Franco Richard
23
1
11
0
0
0
0
9
Traore Moha
29
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alsina Oriol
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Josan
19
1
90
0
0
0
0
1
Meykher Yaroslav
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Grima Francisco
37
1
90
0
0
0
0
5
Guanini Manuel
28
1
90
0
0
1
0
4
Marcos Alejandro
24
0
0
0
0
0
0
7
Munoz Pedro Loren
26
1
90
0
0
0
0
22
Osei Philip
24
1
90
0
0
0
0
24
Peris Toni
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Climent Angel
21
1
90
0
0
0
0
21
Giuntini Lucca
?
1
46
0
0
0
0
8
Hernandez Pablo
23
1
71
0
0
1
0
20
Iturraspe Gorka
30
1
29
0
0
0
0
12
Pulido Romera Ricard
19
0
0
0
0
0
0
10
Quesada Fernando
30
1
20
0
0
0
0
Rodriguez Markel
19
0
0
0
0
0
0
15
Villapalos Alberto
29
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andres Lopez Guillermo
32
1
62
0
0
0
0
16
El-Mahboubi Sami
24
1
71
0
0
1
0
17
Franco Richard
23
1
11
0
0
0
0
19
Martinez Edgar
19
0
0
0
0
0
0
11
Munoz Zuniga Pedro Emiliano
38
0
0
0
0
0
0
11
N'djoli Jean-Paul
24
0
0
0
0
0
0
9
Traore Moha
29
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alsina Oriol
56