Bóng đá, Đức: B. Monchengladbach Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
B. Monchengladbach Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Grenzland
(Mönchengladbach)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frehse Jil
20
2
180
0
0
0
0
23
Palmen Luisa
22
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arici Maresa
17
11
922
0
0
0
0
2
Babatunde Sadiat
25
1
14
0
0
0
0
19
Brietzke Yvonne
25
11
990
0
0
0
0
3
Corres Carolin
28
7
350
0
0
0
0
4
Klinger Nina
22
3
177
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdii Alina
?
6
161
1
0
0
0
22
Bartsch Kristina
25
10
869
1
0
1
0
15
Drissen Sam
23
10
717
0
0
2
0
27
Eickmann Mia
21
5
306
0
0
1
0
11
Giesen Mia
15
1
30
0
0
0
0
5
Klensmann Paula
22
11
808
0
0
3
0
10
Radke Laura
25
11
779
1
0
1
0
20
Scholten Kiki
16
11
579
1
0
1
0
17
Zielinski Yvonne
34
10
838
2
0
2
0
14
van Leeuwe Kyra
19
10
431
0
0
0
0
21
van der Drift Suus
21
10
673
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aslanaj Flaka
23
8
422
2
0
0
0
24
Kessels Imke
20
10
520
1
0
0
0
7
Tichelkamp Emily
21
9
354
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Egbers Lea
?
0
0
0
0
0
0
1
Frehse Jil
20
2
180
0
0
0
0
23
Palmen Luisa
22
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arici Maresa
17
11
922
0
0
0
0
2
Babatunde Sadiat
25
1
14
0
0
0
0
19
Brietzke Yvonne
25
11
990
0
0
0
0
3
Corres Carolin
28
7
350
0
0
0
0
4
Klinger Nina
22
3
177
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdii Alina
?
6
161
1
0
0
0
22
Bartsch Kristina
25
10
869
1
0
1
0
15
Drissen Sam
23
10
717
0
0
2
0
27
Eickmann Mia
21
5
306
0
0
1
0
11
Giesen Mia
15
1
30
0
0
0
0
Guyens Emily
18
0
0
0
0
0
0
5
Klensmann Paula
22
11
808
0
0
3
0
10
Radke Laura
25
11
779
1
0
1
0
20
Scholten Kiki
16
11
579
1
0
1
0
17
Zielinski Yvonne
34
10
838
2
0
2
0
14
van Leeuwe Kyra
19
10
431
0
0
0
0
8
van Rijswijck Britt
22
0
0
0
0
0
0
21
van der Drift Suus
21
10
673
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aslanaj Flaka
23
8
422
2
0
0
0
24
Kessels Imke
20
10
520
1
0
0
0
7
Tichelkamp Emily
21
9
354
2
0
0
0