Bóng đá, châu Âu: Azerbaijan U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Azerbaijan U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hashimov Salim
18
1
90
0
0
1
0
1
Mammadzada Sadiq
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aliyev Nihad
?
2
135
0
0
1
0
14
Feyziyev Kanan
17
2
136
0
0
2
0
4
Huseynov Huseyn
18
3
225
0
0
1
0
18
Muradli Sanan
18
2
15
0
0
0
0
2
Nabiyev Surxay
17
1
46
0
0
0
0
6
Orujov Nadir
?
2
135
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ahmadzada Nihat
18
3
270
0
0
0
0
10
Alakbarli Ashraf
18
2
34
0
0
0
0
15
Dunyamaliyev Elgun
18
2
127
0
0
0
0
11
Ibrahimov Sahin
?
3
94
0
0
0
0
8
Jafarli Ilkin
?
1
10
0
0
0
0
7
Mammadov Murad
18
3
234
0
0
1
0
20
Nazarli Hasan
?
3
261
2
0
1
0
17
Ramazanov Gadir
18
2
100
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nabiyev Agil
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Agamaliyev Murad
17
0
0
0
0
0
0
22
Hashimov Salim
18
1
90
0
0
1
0
12
Huseynov Osman
18
0
0
0
0
0
0
1
Mammadzada Sadiq
18
2
180
0
0
0
0
Qarazoglu Nicat
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Aliyev Nihad
?
2
135
0
0
1
0
14
Feyziyev Kanan
17
2
136
0
0
2
0
4
Huseynov Huseyn
18
3
225
0
0
1
0
18
Muradli Sanan
18
2
15
0
0
0
0
2
Nabiyev Surxay
17
1
46
0
0
0
0
6
Orujov Nadir
?
2
135
0
0
0
0
3
Pashayev Vusal
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Abdiyev Nurhan
?
0
0
0
0
0
0
23
Ahmadzada Nihat
18
3
270
0
0
0
0
10
Alakbarli Ashraf
18
2
34
0
0
0
0
Budagov Ilkin
18
0
0
0
0
0
0
Bunyadzada Emil
?
0
0
0
0
0
0
Cabrayilzada Hikmat
17
0
0
0
0
0
0
15
Dunyamaliyev Elgun
18
2
127
0
0
0
0
Gurbanli Ismayil
18
0
0
0
0
0
0
11
Ibrahimov Sahin
?
3
94
0
0
0
0
8
Jafarli Ilkin
?
1
10
0
0
0
0
7
Mammadov Murad
18
3
234
0
0
1
0
20
Nazarli Hasan
?
3
261
2
0
1
0
17
Ramazanov Gadir
18
2
100
0
0
1
0
Zeynalli Raul
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Mansumov David
18
0
0
0
0
0
0
10
Mikayilov Elton
18
0
0
0
0
0
0
17
Osmanov Niyazi
18
0
0
0
0
0
0
Shahhuseyni Farid
18
0
0
0
0
0
0
Tapdigli Togrul
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nabiyev Agil
?