Bóng đá, châu Âu: Azerbaijan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Azerbaijan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cafarov Rza
21
2
180
0
0
0
0
1
Dzhenetov Mehdi
32
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aliyev Qismat
28
2
98
0
0
1
0
2
Aliyev Shahriyar
31
1
21
0
0
1
0
14
Aliyev Zamig
23
1
45
0
0
0
0
17
Bayramov Toral
Thẻ vàng
23
6
494
2
1
2
0
3
Cafarquliyev Elvin
24
5
450
0
0
2
0
16
Camalov Elvin
29
2
86
0
0
0
0
21
Huseynov Abbas
29
6
346
0
0
0
0
15
Huseynov Badavi
33
6
476
0
0
0
0
5
Kryvotsiuk Anton
26
3
226
0
0
1
0
13
Mammadov Rahil
28
4
275
0
0
0
0
4
Mustafazada Bahlul
27
3
266
0
0
1
0
2
Seydiyev Amin
Thẻ vàng
26
3
101
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abdullayev Vadim
29
1
3
0
0
0
0
7
Diniyev Coshqun
29
5
332
0
0
1
0
20
Isayev Aleksey
29
6
478
0
0
0
0
8
Mahmudov Emin
32
3
129
0
0
0
0
6
Mustafaev Emil
23
1
46
0
0
0
0
19
Nacafov Khayal
26
1
3
0
0
0
0
18
Nuriyev Ceyhun
23
5
227
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahmadzada Rustam
23
2
24
0
0
0
0
9
Akhundzade Nariman
20
3
75
0
0
0
0
9
Dadashov Renat
Thoát vị
25
4
277
1
0
1
0
10
Emreli Mahir
27
3
187
0
0
2
1
6
Kokcu Ozan
26
4
196
0
0
1
0
22
Qurbanly Musa
22
2
118
0
0
0
0
11
Sheydayev Ramil
28
6
429
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asadov Arif
54
De Biasi Gianni
68
Santos Fernando
70
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Azizli Rashad
30
0
0
0
0
0
0
12
Bayramov Aydin
28
0
0
0
0
0
0
23
Cafarov Rza
21
2
180
0
0
0
0
1
Dzhenetov Mehdi
32
4
360
0
0
1
0
22
Hashimov Salim
18
0
0
0
0
0
0
1
Imanov Yusif
22
0
0
0
0
0
0
1
Mahammadaliyev Shahrudin
Chấn thương
30
0
0
0
0
0
0
1
Mehbaliyev Nidzhat
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Aliyev Qismat
28
2
98
0
0
1
0
2
Aliyev Shahriyar
31
1
21
0
0
1
0
14
Aliyev Zamig
23
1
45
0
0
0
0
14
Badalov Elvin
29
0
0
0
0
0
0
17
Bayramov Toral
Thẻ vàng
23
6
494
2
1
2
0
3
Cafarquliyev Elvin
24
5
450
0
0
2
0
16
Camalov Elvin
29
2
86
0
0
0
0
21
Huseynov Abbas
29
6
346
0
0
0
0
15
Huseynov Badavi
33
6
476
0
0
0
0
5
Kryvotsiuk Anton
26
3
226
0
0
1
0
13
Mammadov Rahil
28
4
275
0
0
0
0
4
Mustafazada Bahlul
27
3
266
0
0
1
0
2
Seydiyev Amin
Thẻ vàng
26
3
101
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Abdullayev Vadim
29
1
3
0
0
0
0
16
Abdullazada Sabuhi
22
0
0
0
0
0
0
10
Ahmadzada Mustafa
21
0
0
0
0
0
0
7
Diniyev Coshqun
29
5
332
0
0
1
0
8
Ibrahimli Ismayil
26
0
0
0
0
0
0
20
Isayev Aleksey
29
6
478
0
0
0
0
8
Mahmudov Emin
32
3
129
0
0
0
0
6
Mustafaev Emil
23
1
46
0
0
0
0
19
Nacafov Khayal
26
1
3
0
0
0
0
18
Nuriyev Ceyhun
23
5
227
0
0
0
0
13
Safarov Emil
22
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ahmadzada Rustam
23
2
24
0
0
0
0
9
Akhundzade Nariman
20
3
75
0
0
0
0
9
Dadashov Renat
Thoát vị
25
4
277
1
0
1
0
10
Emreli Mahir
27
3
187
0
0
2
1
9
Gurbanli Musa
22
0
0
0
0
0
0
17
Isgandarli Vusal
29
0
0
0
0
0
0
9
Jamalov Jamal
26
0
0
0
0
0
0
6
Kokcu Ozan
26
4
196
0
0
1
0
22
Qurbanly Musa
22
2
118
0
0
0
0
11
Sheydayev Ramil
28
6
429
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asadov Arif
54
De Biasi Gianni
68
Santos Fernando
70