Bóng đá, châu Âu: Azerbaijan U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Azerbaijan U21
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U21
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Farzullayev Khayal
19
1
90
0
0
0
0
1
Imanov Yusif
22
3
270
0
0
0
0
22
Ramazanov Amin
Chấn thương đầu gối
21
1
90
0
0
0
0
1
Samigullin Rustam
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbasov Rufat
19
5
277
0
0
0
0
20
Ahmadov Mirali
21
1
71
0
0
0
0
20
Ahmadov Rufat
22
8
467
0
0
1
0
15
Damadayev Suleyman
21
7
630
0
0
3
1
4
Huseynov Calal
21
9
810
0
0
2
0
21
Ramazanov Ibrahim
20
1
90
0
0
0
0
2
Rzayev Abdulla
22
9
690
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdullayev Samir
22
9
428
0
0
0
0
6
Abdurahmanov Zeyneddin
22
3
208
0
0
0
0
23
Ahmadov Eshgin
?
1
13
0
0
0
0
7
Aliyev Khayal
20
6
295
0
0
0
0
5
Hasanov Mahir
22
6
540
0
0
0
0
11
Maharramli Samir
22
3
51
0
0
1
0
13
Mammadov Seymur
21
3
270
0
0
1
0
23
Nasirli Ramin
22
6
271
1
0
0
0
18
Rustamli Rauf
21
1
90
0
0
0
0
13
Safarov Emil
22
6
514
0
0
3
0
14
Safarov Qurban
20
5
291
0
0
0
0
23
Shahniyarov Shahin
19
1
6
0
0
0
0
8
Yusifli Farid
22
9
615
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akhundzade Nariman
20
7
569
1
0
0
0
7
Dzhafarov Dzhamal
22
7
325
0
0
1
0
22
Qurbanly Musa
22
1
76
0
0
1
0
19
Salyanskiy Aghadadash
20
8
297
1
0
0
0
17
Velijev Murad
22
9
461
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Samir
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Farzullayev Khayal
19
1
90
0
0
0
0
1
Imanov Yusif
22
3
270
0
0
0
0
22
Ramazanov Amin
Chấn thương đầu gối
21
1
90
0
0
0
0
1
Samigullin Rustam
21
5
450
0
0
0
0
22
Taghizada Eldar
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abbasov Rufat
19
5
277
0
0
0
0
20
Ahmadov Mirali
21
1
71
0
0
0
0
20
Ahmadov Rufat
22
8
467
0
0
1
0
15
Damadayev Suleyman
21
7
630
0
0
3
1
4
Huseynov Calal
21
9
810
0
0
2
0
21
Ramazanov Ibrahim
20
1
90
0
0
0
0
2
Rzayev Abdulla
22
9
690
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abdullayev Samir
22
9
428
0
0
0
0
6
Abdurahmanov Zeyneddin
22
3
208
0
0
0
0
Abilov Elcan
?
0
0
0
0
0
0
23
Ahmadov Eshgin
?
1
13
0
0
0
0
7
Aliyev Khayal
20
6
295
0
0
0
0
5
Hasanov Mahir
22
6
540
0
0
0
0
11
Maharramli Samir
22
3
51
0
0
1
0
13
Mammadov Seymur
21
3
270
0
0
1
0
23
Nasirli Ramin
22
6
271
1
0
0
0
18
Rustamli Rauf
21
1
90
0
0
0
0
13
Safarov Emil
22
6
514
0
0
3
0
14
Safarov Qurban
20
5
291
0
0
0
0
23
Shahniyarov Shahin
19
1
6
0
0
0
0
8
Yusifli Farid
22
9
615
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akhundzade Nariman
20
7
569
1
0
0
0
7
Dzhafarov Dzhamal
22
7
325
0
0
1
0
22
Qurbanly Musa
22
1
76
0
0
1
0
19
Salyanskiy Aghadadash
20
8
297
1
0
0
0
17
Velijev Murad
22
9
461
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aliyev Samir
45