Bóng đá: AZ Alkmaar Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
AZ Alkmaar Nữ
Sân vận động:
Công viên thể thao Robonsbosweg
(Alkmaar)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Booms Netty
18
1
90
0
0
0
0
1
Liefting Femke
19
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caprino Ginia
21
5
432
0
0
0
0
15
Groot Pleun
18
7
500
1
0
1
0
5
Mol Camie
22
7
291
0
0
2
0
23
Stoop Daphne
18
5
450
0
1
0
0
3
Stoop Maudy
20
2
180
0
1
0
0
3
de Ridder Djoeke
19
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Blom Robin
21
3
65
0
0
0
0
6
Colin Isa
20
7
384
0
0
1
0
9
Spaan Floor
21
7
622
1
2
0
0
22
Thomas Kealyn
19
6
355
0
1
0
0
21
Van Uden Jasmijn
18
7
493
0
0
0
0
4
Woons Karlijn
19
7
589
1
0
1
0
17
Zijp Ilvy
20
4
102
2
0
0
0
8
de Vette Manique
22
4
346
0
0
1
0
20
van Bentum Mirte
17
6
162
0
0
0
0
10
van Lunteren Desiree
31
7
604
5
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boukakar Romaissa
18
7
346
1
0
3
0
11
Kroese Fieke
19
6
369
1
0
0
0
14
Op De Weegh Bo Anna
19
3
10
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Vogel Wouter
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Booms Netty
18
1
90
0
0
0
0
1
Liefting Femke
19
6
540
0
0
0
0
1
Okpara Christel
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caprino Ginia
21
5
432
0
0
0
0
15
Groot Pleun
18
7
500
1
0
1
0
5
Mol Camie
22
7
291
0
0
2
0
23
Stoop Daphne
18
5
450
0
1
0
0
3
Stoop Maudy
20
2
180
0
1
0
0
3
de Ridder Djoeke
19
2
18
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Blom Robin
21
3
65
0
0
0
0
6
Colin Isa
20
7
384
0
0
1
0
9
Spaan Floor
21
7
622
1
2
0
0
22
Thomas Kealyn
19
6
355
0
1
0
0
21
Van Uden Jasmijn
18
7
493
0
0
0
0
4
Woons Karlijn
19
7
589
1
0
1
0
17
Zijp Ilvy
20
4
102
2
0
0
0
8
de Vette Manique
22
4
346
0
0
1
0
20
van Bentum Mirte
17
6
162
0
0
0
0
10
van Lunteren Desiree
31
7
604
5
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Boukakar Romaissa
18
7
346
1
0
3
0
11
Kroese Fieke
19
6
369
1
0
0
0
22
Maatman Gina
20
0
0
0
0
0
0
14
Op De Weegh Bo Anna
19
3
10
0
0
0
0
de Jonge Imke
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Vogel Wouter
34