Bóng đá, Hà Lan: AZ Alkmaar trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
AZ Alkmaar
Sân vận động:
DSB Stadion
(Alkmaar)
Sức chứa:
19 478
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
11
990
0
0
0
0
41
Zoet Jeroen
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dekker Maxim
20
6
369
0
0
1
1
3
Goes Wouter
20
8
561
0
1
2
0
30
Kasius Denso
22
9
459
2
2
1
0
16
Maikuma Seiya
27
10
805
0
0
2
0
4
Martins Indi Bruno
Chấn thương cơ
32
1
76
0
0
0
0
5
Penetra
23
11
975
0
0
0
0
18
Wolfe David Moller
22
11
811
0
3
2
1
34
de Wit Mees
26
4
172
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belic Kristijan
Chấn thương
23
7
251
1
0
1
0
28
Buurmeester Zico
Chấn thương
22
7
151
1
1
0
0
8
Clasie Jordy
Chấn thương30.11.2024
33
10
860
0
2
0
0
6
Koopmeiners Peer
24
12
933
0
0
0
0
33
Kwakman Dave
20
3
73
0
0
0
0
10
Mijnans Sven
24
12
983
2
2
3
0
26
Smit Kees
18
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
19
8
149
0
0
0
0
37
Daal Ro-Zangelo
20
1
46
0
0
0
0
23
Lahdo Mayckel
21
7
248
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
21
9
134
4
0
1
0
9
Parrott Troy
22
12
964
7
1
0
0
21
Poku Ernest
Chấn thương30.11.2024
20
4
287
0
1
0
0
11
Sadiq Ibrahim
Chấn thương cơ
24
7
532
4
3
0
0
25
Zeefuik Lequincio
19
3
32
0
0
1
0
7
van Bommel Ruben
Chấn thương bàn chân30.11.2024
20
9
611
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martens Maarten
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dekker Maxim
20
2
174
0
0
1
0
3
Goes Wouter
20
2
93
0
0
0
0
30
Kasius Denso
22
3
113
1
0
0
0
16
Maikuma Seiya
27
4
320
0
0
1
0
4
Martins Indi Bruno
Chấn thương cơ
32
1
90
0
0
0
0
5
Penetra
23
4
354
0
0
0
0
18
Wolfe David Moller
22
3
265
0
0
2
1
34
de Wit Mees
26
1
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belic Kristijan
Chấn thương
23
3
81
0
0
1
0
28
Buurmeester Zico
Chấn thương
22
2
97
0
0
0
0
8
Clasie Jordy
Chấn thương30.11.2024
33
3
243
0
0
1
0
6
Koopmeiners Peer
24
4
295
0
0
0
0
33
Kwakman Dave
20
2
97
0
0
2
0
10
Mijnans Sven
24
4
348
0
1
1
0
26
Smit Kees
18
1
27
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
19
2
98
0
0
0
0
37
Daal Ro-Zangelo
20
1
45
1
0
1
0
23
Lahdo Mayckel
21
3
86
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
21
4
55
0
0
0
0
9
Parrott Troy
22
4
315
1
1
0
0
21
Poku Ernest
Chấn thương30.11.2024
20
2
97
0
0
0
0
11
Sadiq Ibrahim
Chấn thương cơ
24
1
57
0
0
0
0
7
van Bommel Ruben
Chấn thương bàn chân30.11.2024
20
3
192
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martens Maarten
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Deen Daniel
21
0
0
0
0
0
0
Kuijsten Tristan
19
0
0
0
0
0
0
1
Owusu-Oduro Rome-Jayden
20
15
1350
0
0
0
0
12
Verhulst Hobie
31
0
0
0
0
0
0
41
Zoet Jeroen
33
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Berkhout Jorn
22
0
0
0
0
0
0
22
Dekker Maxim
20
8
543
0
0
2
1
43
Dijkstra Elijah
18
0
0
0
0
0
0
3
Goes Wouter
20
10
654
0
1
2
0
30
Kasius Denso
22
12
572
3
2
1
0
16
Maikuma Seiya
27
14
1125
0
0
3
0
4
Martins Indi Bruno
Chấn thương cơ
32
2
166
0
0
0
0
5
Penetra
23
15
1329
0
0
0
0
18
Wolfe David Moller
22
14
1076
0
3
4
2
34
de Wit Mees
26
5
244
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Belic Kristijan
Chấn thương
23
10
332
1
0
2
0
28
Buurmeester Zico
Chấn thương
22
9
248
1
1
0
0
8
Clasie Jordy
Chấn thương30.11.2024
33
13
1103
0
2
1
0
6
Koopmeiners Peer
24
16
1228
0
0
0
0
33
Kwakman Dave
20
5
170
0
0
2
0
62
Mastoras Enoch
18
0
0
0
0
0
0
10
Mijnans Sven
24
16
1331
2
3
4
0
24
Schouten Lewis
Chấn thương
20
0
0
0
0
0
0
26
Smit Kees
18
2
72
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addai Jayden
19
10
247
0
0
0
0
37
Daal Ro-Zangelo
20
2
91
1
0
1
0
23
Lahdo Mayckel
21
10
334
0
0
0
0
35
Meerdink Mexx
21
13
189
4
0
1
0
9
Parrott Troy
22
16
1279
8
2
0
0
21
Poku Ernest
Chấn thương30.11.2024
20
6
384
0
1
0
0
11
Sadiq Ibrahim
Chấn thương cơ
24
8
589
4
3
0
0
25
Zeefuik Lequincio
19
3
32
0
0
1
0
7
van Bommel Ruben
Chấn thương bàn chân30.11.2024
20
12
803
4
2
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martens Maarten
40