Bóng đá, Scotland: Ayr trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Ayr
Sân vận động:
Somerset Park
(Ayr)
Sức chứa:
10 185
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Challenge Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
McIntyre Jack
22
1
90
0
0
0
0
38
Russell Liam
19
8
720
0
0
0
0
31
Stone Harry
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Devlin Michael
31
2
104
0
0
0
0
2
McAllister Nicholas
23
8
562
0
0
3
0
22
McKenzie Mark
24
13
611
1
0
0
0
33
McMann Scott
28
9
765
0
0
1
0
4
Musonda Frankie
26
10
670
0
1
2
0
3
Reading Patrick
25
11
974
0
0
0
0
14
Stanger George
24
14
1260
1
0
3
0
32
Watret Dylan
18
10
755
2
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dempsey Ben
24
14
1253
1
0
5
0
17
Henderson Jay
22
14
1058
4
3
0
0
25
Howley Ryan
20
6
247
0
0
2
0
23
Rus Marco
21
12
887
1
3
2
0
20
Syla Roy
24
9
226
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bavidge Alfie
18
9
369
0
0
0
0
7
Dowds Anton
28
6
490
5
0
0
0
16
Hastie Jake
25
11
263
0
0
1
0
18
Hislop Jamie
16
2
12
0
0
1
0
10
McLennan Connor
25
5
440
1
0
3
0
15
Murphy Jamie
35
9
341
1
0
0
0
9
Oakley George
29
14
1103
4
1
2
0
21
Walker Ethan
22
9
260
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brown Scott
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Stone Harry
22
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
McAllister Nicholas
23
1
90
0
0
0
0
22
McKenzie Mark
24
3
249
0
0
0
0
33
McMann Scott
28
4
360
0
0
1
0
4
Musonda Frankie
26
2
117
1
0
0
0
3
Reading Patrick
25
4
284
0
0
0
0
14
Stanger George
24
4
360
0
0
0
0
32
Watret Dylan
18
3
244
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dempsey Ben
24
3
251
0
0
0
0
17
Henderson Jay
22
4
288
3
0
1
0
23
Rus Marco
21
3
255
1
0
2
0
20
Syla Roy
24
2
97
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dowds Anton
28
4
312
2
0
1
0
16
Hastie Jake
25
4
145
1
0
0
0
15
Murphy Jamie
35
2
75
0
0
0
0
9
Oakley George
29
4
292
1
0
0
0
21
Walker Ethan
22
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brown Scott
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Stone Harry
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
McAllister Nicholas
23
1
90
0
0
0
0
22
McKenzie Mark
24
1
78
0
0
0
0
33
McMann Scott
28
1
90
0
0
1
0
3
Reading Patrick
25
1
90
0
0
0
0
14
Stanger George
24
1
90
0
0
0
0
32
Watret Dylan
18
1
0
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dempsey Ben
24
2
71
0
1
1
0
17
Henderson Jay
22
2
90
1
2
0
0
25
Howley Ryan
20
1
20
0
0
0
0
23
Rus Marco
21
1
89
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dowds Anton
28
1
0
2
0
0
0
16
Hastie Jake
25
1
13
0
0
0
0
18
Hislop Jamie
16
1
2
0
0
0
0
10
McLennan Connor
25
1
90
0
0
0
0
15
Murphy Jamie
35
1
0
1
0
0
0
9
Oakley George
29
2
90
1
0
1
0
21
Walker Ethan
22
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brown Scott
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
McIntyre Jack
22
1
90
0
0
0
0
38
Russell Liam
19
8
720
0
0
0
0
31
Stone Harry
22
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Devlin Michael
31
2
104
0
0
0
0
2
McAllister Nicholas
23
10
742
0
0
3
0
26
McAvoy Connor
22
0
0
0
0
0
0
22
McKenzie Mark
24
17
938
1
0
0
0
33
McMann Scott
28
14
1215
0
0
3
0
4
Musonda Frankie
26
12
787
1
1
2
0
3
Reading Patrick
25
16
1348
0
0
0
0
14
Stanger George
24
19
1710
1
0
3
0
32
Watret Dylan
18
14
999
2
3
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Craig David
?
0
0
0
0
0
0
8
Dempsey Ben
24
19
1575
1
1
6
0
17
Henderson Jay
22
20
1436
8
5
1
0
25
Howley Ryan
20
7
267
0
0
2
0
23
Rus Marco
21
16
1231
3
3
4
0
20
Syla Roy
24
11
323
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Bavidge Alfie
18
9
369
0
0
0
0
7
Dowds Anton
28
11
802
9
0
1
0
16
Hastie Jake
25
16
421
1
0
1
0
18
Hislop Jamie
16
3
14
0
0
1
0
10
McLennan Connor
25
6
530
1
0
3
0
15
Murphy Jamie
35
12
416
2
0
0
0
9
Oakley George
29
20
1485
6
1
3
0
21
Walker Ethan
22
11
287
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brown Scott
39