Bóng đá, Peru: Ayacucho trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Ayacucho
Sân vận động:
Estadio Ciudad de Cumana
(Ayacucho)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mayta Boza Luizao Lazaro
20
16
1432
0
0
0
1
21
Palomino Fabian
21
9
725
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Achahuanco Enrique
21
3
24
0
0
0
0
4
Almeida
29
11
439
1
0
1
0
2
Aquino Hans
20
21
1782
0
0
4
1
25
Ataupillco Jose
23
23
2070
0
0
7
0
5
Simon Cesar
21
23
2064
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aivar Frank
36
16
919
0
0
3
0
22
Allcca Abel
22
12
429
0
0
1
0
8
Cabrera Eduardo
21
6
86
0
0
2
0
14
Delgado Juan
19
15
744
1
0
1
0
20
Huayhua Cris
21
12
810
1
0
1
0
7
Loayza Gustavo
22
23
768
4
0
4
0
10
Rios Marvin
37
22
1587
10
0
9
0
17
Salcedo Royer
22
9
212
0
0
1
0
6
Tuesta Jime
19
19
1182
0
0
2
0
16
Vilchez Jean
22
22
1538
3
0
4
0
24
de la Cruz Adrian
21
19
1260
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barboza Sergio
23
23
1837
3
0
2
1
30
Meza Rafael
24
1
4
0
0
0
0
9
Peralta Said
21
24
1782
6
0
6
0
13
Rodriguez Luis
20
19
1105
1
0
1
0
19
Ruidiaz Yamir
22
22
475
2
0
2
0
15
Unocc Edison
22
2
18
0
0
0
0
23
Zabala Leandro
21
10
433
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mayta Boza Luizao Lazaro
20
16
1432
0
0
0
1
21
Palomino Fabian
21
9
725
0
0
2
0
1
Quincho Jose
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Achahuanco Enrique
21
3
24
0
0
0
0
4
Almeida
29
11
439
1
0
1
0
2
Aquino Hans
20
21
1782
0
0
4
1
25
Ataupillco Jose
23
23
2070
0
0
7
0
5
Simon Cesar
21
23
2064
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aivar Frank
36
16
919
0
0
3
0
22
Allcca Abel
22
12
429
0
0
1
0
8
Cabrera Eduardo
21
6
86
0
0
2
0
14
Delgado Juan
19
15
744
1
0
1
0
20
Huayhua Cris
21
12
810
1
0
1
0
7
Loayza Gustavo
22
23
768
4
0
4
0
10
Rios Marvin
37
22
1587
10
0
9
0
17
Salcedo Royer
22
9
212
0
0
1
0
6
Tuesta Jime
19
19
1182
0
0
2
0
16
Vilchez Jean
22
22
1538
3
0
4
0
24
de la Cruz Adrian
21
19
1260
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Barboza Sergio
23
23
1837
3
0
2
1
30
Meza Rafael
24
1
4
0
0
0
0
9
Peralta Said
21
24
1782
6
0
6
0
13
Rodriguez Luis
20
19
1105
1
0
1
0
19
Ruidiaz Yamir
22
22
475
2
0
2
0
15
Unocc Edison
22
2
18
0
0
0
0
23
Zabala Leandro
21
10
433
1
0
1
0