Bóng đá, Nhật Bản: Avispa Fukuoka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nhật Bản
Avispa Fukuoka
Sân vận động:
Best Denki Stadium
(Fukuoka)
Sức chứa:
22 563
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
J1 League
YBC Levain Cup
Emperors Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Murakami Masaaki
32
24
2116
0
0
2
0
1
Nagaishi Takumi
28
13
1125
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grolli Douglas
35
22
1896
0
2
7
0
40
Ikeda Jurato
Chấn thương đầu gối27.04.2025
28
1
13
0
0
0
0
4
Inoue Seiya
25
23
1311
0
0
2
0
19
Kamekawa Masashi
31
24
994
1
1
1
0
5
Miya Daiki
28
22
1834
1
1
5
0
44
Moriyama Kimiya
22
1
87
0
0
0
0
16
Oda Itsuki
Chấn thương lưng15.12.2024
26
28
1643
2
3
2
0
37
Tashiro Masaya
31
35
3130
2
0
6
0
2
Yuzawa Masato
31
14
1024
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hiratsuka Yuto
28
6
106
0
0
0
0
25
Kitajima Yuji
24
18
415
0
1
3
0
6
Mae Hiroyuki
29
35
2823
1
2
7
0
29
Maejima Yota
27
20
1646
0
0
2
0
88
Matsuoka Daiki
23
34
2281
1
1
4
0
30
Shigemi Masato
23
34
1784
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Iwasaki Yuto
26
36
2716
1
1
1
0
10
Jogo Hisashi
Chấn thương đầu gối12.06.2025
38
1
6
0
0
0
0
7
Kanamori Takeshi
30
25
767
1
0
2
0
8
Konno Kazuya
27
35
2573
5
2
4
0
27
Sato Ryoga
25
20
1118
2
0
0
0
28
Tsuruno Reiju
23
11
230
0
0
0
0
17
Wellington
36
31
1730
3
1
4
0
9
Zahedi Shahab
29
29
1354
9
2
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasebe Shigetoshi
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Murakami Masaaki
32
1
90
0
0
0
0
1
Nagaishi Takumi
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grolli Douglas
35
1
17
0
0
0
0
4
Inoue Seiya
25
2
210
2
0
0
0
19
Kamekawa Masashi
31
2
210
0
0
0
0
44
Moriyama Kimiya
22
2
133
0
0
0
0
16
Oda Itsuki
Chấn thương lưng15.12.2024
26
1
46
0
0
0
0
37
Tashiro Masaya
31
1
78
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hiratsuka Yuto
28
1
90
0
0
0
0
25
Kitajima Yuji
24
2
130
0
0
0
0
29
Maejima Yota
27
1
15
0
0
1
0
88
Matsuoka Daiki
23
1
65
0
0
0
0
30
Shigemi Masato
23
2
155
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Iwasaki Yuto
26
2
75
0
0
0
0
10
Jogo Hisashi
Chấn thương đầu gối12.06.2025
38
1
56
0
0
0
0
7
Kanamori Takeshi
30
2
154
0
0
0
0
8
Konno Kazuya
27
2
92
0
0
0
0
27
Sato Ryoga
25
1
28
0
0
0
0
28
Tsuruno Reiju
23
1
46
0
0
0
0
17
Wellington
36
2
181
0
0
1
0
9
Zahedi Shahab
29
1
30
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasebe Shigetoshi
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Sakata Daiki
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grolli Douglas
35
1
76
0
0
0
0
4
Inoue Seiya
25
2
147
0
0
0
1
19
Kamekawa Masashi
31
2
180
0
0
0
0
5
Miya Daiki
28
2
127
0
0
0
0
44
Moriyama Kimiya
22
1
54
0
0
1
0
16
Oda Itsuki
Chấn thương lưng15.12.2024
26
1
45
0
0
0
0
37
Tashiro Masaya
31
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hiratsuka Yuto
28
1
77
0
0
0
0
25
Kitajima Yuji
24
2
104
1
0
0
0
6
Mae Hiroyuki
29
1
46
0
0
0
0
88
Matsuoka Daiki
23
2
135
2
0
1
0
30
Shigemi Masato
23
2
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Iwasaki Yuto
26
2
136
0
0
0
0
10
Jogo Hisashi
Chấn thương đầu gối12.06.2025
38
1
46
0
0
0
0
7
Kanamori Takeshi
30
1
69
1
0
0
0
8
Konno Kazuya
27
1
77
0
0
0
0
27
Sato Ryoga
25
2
60
0
0
0
0
28
Tsuruno Reiju
23
2
31
1
0
0
0
17
Wellington
36
1
58
1
0
0
0
9
Zahedi Shahab
29
2
115
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasebe Shigetoshi
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Murakami Masaaki
32
25
2206
0
0
2
0
1
Nagaishi Takumi
28
14
1245
0
0
0
0
41
Sakata Daiki
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Grolli Douglas
35
24
1989
0
2
7
0
40
Ikeda Jurato
Chấn thương đầu gối27.04.2025
28
1
13
0
0
0
0
4
Inoue Seiya
25
27
1668
2
0
2
1
19
Kamekawa Masashi
31
28
1384
1
1
1
0
5
Miya Daiki
28
24
1961
1
1
5
0
44
Moriyama Kimiya
22
4
274
0
0
1
0
16
Oda Itsuki
Chấn thương lưng15.12.2024
26
30
1734
2
3
2
0
37
Tashiro Masaya
31
37
3298
2
0
6
0
2
Yuzawa Masato
31
14
1024
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Hiratsuka Yuto
28
8
273
0
0
0
0
25
Kitajima Yuji
24
22
649
1
1
3
0
6
Mae Hiroyuki
29
36
2869
1
2
7
0
29
Maejima Yota
27
21
1661
0
0
3
0
88
Matsuoka Daiki
23
37
2481
3
1
5
0
30
Shigemi Masato
23
38
2043
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Iwasaki Yuto
26
40
2927
1
1
1
0
10
Jogo Hisashi
Chấn thương đầu gối12.06.2025
38
3
108
0
0
0
0
7
Kanamori Takeshi
30
28
990
2
0
2
0
8
Konno Kazuya
27
38
2742
5
2
4
0
27
Sato Ryoga
25
23
1206
2
0
0
0
28
Tsuruno Reiju
23
14
307
1
0
0
0
17
Wellington
36
34
1969
4
1
5
0
9
Zahedi Shahab
29
32
1499
11
2
7
2
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Hasebe Shigetoshi
53