Bóng đá, Ý: Avellino trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Avellino
Sân vận động:
Stadio Partenio
(Avellino)
Sức chứa:
26 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iannarilli Antony
33
14
1260
0
0
1
0
77
Marson Leonardo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Simone
32
3
99
0
0
0
0
3
Cancellieri Damiano
23
3
24
0
0
0
0
29
Cancellotti Tommaso
32
14
1260
0
0
5
0
26
Cionek Thiago Rangel
38
4
234
0
0
0
0
56
Enrici Patrick
23
14
1104
1
0
2
0
38
Frascatore Paolo
32
13
751
1
0
3
0
94
Liotti Daniele
30
14
720
0
0
1
0
60
Llano Massa Manuel Tadeo
25
2
98
0
0
1
0
5
Rigione Michele
33
11
872
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Armellino Marco
35
7
436
0
0
1
0
51
Arzillo Vincenzo
18
1
6
0
0
0
0
4
De Cristofaro Antonio
24
13
1063
1
0
2
1
55
Mutanda Noah
19
5
128
1
0
0
0
6
Palmiero Luca
28
11
842
0
0
2
0
8
Rocca Michele
28
7
393
0
0
1
0
23
Sannipoli Daniel
24
1
69
0
0
0
0
24
Sounas Dimitris
30
15
1263
5
0
4
0
25
Toscano Marco
27
3
125
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
26
7
142
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Campanile Alessandro
?
1
12
0
0
0
0
7
D'Ausilio Michele
25
12
921
1
0
0
0
35
Gori Gabriele
25
15
786
3
0
1
0
9
Patierno Cosimo
33
10
830
8
0
2
0
11
Redan Daishawn
23
10
272
0
0
0
0
10
Russo Raffaele
25
13
800
3
0
1
1
91
Vano Michele
33
11
306
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pazienza Michele
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Iannarilli Antony
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cancellieri Damiano
23
2
19
0
0
0
0
29
Cancellotti Tommaso
32
2
180
0
0
0
0
38
Frascatore Paolo
32
2
180
1
0
0
0
94
Liotti Daniele
30
2
163
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Armellino Marco
35
2
180
0
0
0
0
4
De Cristofaro Antonio
24
2
23
0
0
0
0
6
Palmiero Luca
28
2
180
0
0
0
0
8
Rocca Michele
28
2
159
0
0
1
0
24
Sounas Dimitris
30
2
73
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
26
2
180
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
D'Ausilio Michele
25
2
109
0
0
0
0
35
Gori Gabriele
25
2
163
0
0
0
0
9
Patierno Cosimo
33
2
122
0
0
1
0
10
Russo Raffaele
25
2
60
0
0
0
0
91
Vano Michele
33
2
19
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pazienza Michele
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Guarnieri Mattia
24
0
0
0
0
0
0
1
Iannarilli Antony
33
16
1440
0
0
1
0
77
Marson Leonardo
26
1
90
0
0
0
0
12
Pizzella Luca
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Benedetti Simone
32
3
99
0
0
0
0
3
Cancellieri Damiano
23
5
43
0
0
0
0
29
Cancellotti Tommaso
32
16
1440
0
0
5
0
26
Cionek Thiago Rangel
38
4
234
0
0
0
0
30
Dachille Domenico
19
0
0
0
0
0
0
56
Enrici Patrick
23
14
1104
1
0
2
0
38
Frascatore Paolo
32
15
931
2
0
3
0
94
Liotti Daniele
30
16
883
0
0
3
0
60
Llano Massa Manuel Tadeo
25
2
98
0
0
1
0
5
Rigione Michele
33
11
872
1
0
1
0
52
Solaro Donato
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Armellino Marco
35
9
616
0
0
1
0
51
Arzillo Vincenzo
18
1
6
0
0
0
0
4
De Cristofaro Antonio
24
15
1086
1
0
2
1
55
Mutanda Noah
19
5
128
1
0
0
0
6
Palmiero Luca
28
13
1022
0
0
2
0
8
Rocca Michele
28
9
552
0
0
2
0
23
Sannipoli Daniel
24
1
69
0
0
0
0
24
Sounas Dimitris
30
17
1336
5
0
4
0
25
Toscano Marco
27
3
125
0
0
0
0
19
Tribuzzi Alessio
26
9
322
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Campanile Alessandro
?
1
12
0
0
0
0
7
D'Ausilio Michele
25
14
1030
1
0
0
0
50
De Michele Pasquale
17
0
0
0
0
0
0
35
Gori Gabriele
25
17
949
3
0
1
0
9
Patierno Cosimo
33
12
952
8
0
3
0
11
Redan Daishawn
23
10
272
0
0
0
0
10
Russo Raffaele
25
15
860
3
0
1
1
91
Vano Michele
33
13
325
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pazienza Michele
42