Bóng đá, Pháp: Auxerre trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Auxerre
Sân vận động:
Stade de l'Abbé-Deschamps
(Auxerre)
Sức chứa:
17 924
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Leon Donovan
32
11
990
0
2
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Akpa Clement
22
10
725
0
0
2
0
20
Diomande Sinaly
23
8
655
2
2
3
0
23
Hoever Ki-Jana
22
9
710
0
0
2
1
26
Joly Paul
Chấn thương30.11.2024
24
7
399
0
1
1
0
4
Jubal
31
9
759
1
0
3
0
14
Mensah Gideon
26
6
475
0
1
0
0
3
Osho Gabriel
26
9
735
0
0
1
0
5
Pellenard Theo
30
2
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Coulibaly Lasso
Chấn thương đầu gối
22
2
38
1
0
0
0
27
Danois Kevin
20
10
617
0
0
0
0
18
Diousse Assane
27
4
26
0
0
0
0
42
Owusu Elisha
27
10
865
1
1
3
0
10
Perrin Gaetan
28
11
689
4
4
1
0
97
Raveloson Rayan
27
10
627
1
0
2
0
25
Traore Hamed Junior
24
9
741
5
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aye Florian
27
9
302
0
0
0
0
9
Bair Theo
25
10
331
1
0
1
0
11
Maddy Eros
23
1
8
0
0
0
0
45
Onaiwu Ado
29
10
363
2
0
0
1
17
Sinayoko Lassine
24
11
747
2
3
2
0
7
Viadere Ben
19
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelissier Christophe
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
De Percin Theo
23
0
0
0
0
0
0
16
Leon Donovan
32
11
990
0
2
2
0
40
Negrel Tom
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
92
Akpa Clement
22
10
725
0
0
2
0
20
Diomande Sinaly
23
8
655
2
2
3
0
23
Hoever Ki-Jana
22
9
710
0
0
2
1
26
Joly Paul
Chấn thương30.11.2024
24
7
399
0
1
1
0
4
Jubal
31
9
759
1
0
3
0
31
Keita Madiou
20
0
0
0
0
0
0
14
Mensah Gideon
26
6
475
0
1
0
0
24
N'Gatta Ange Loic
Chấn thương cơ
20
0
0
0
0
0
0
3
Osho Gabriel
26
9
735
0
0
1
0
5
Pellenard Theo
30
2
45
0
0
0
0
Siwe Telli
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Camara Ousoumane
Chấn thương háng30.11.2024
25
0
0
0
0
0
0
21
Coulibaly Lasso
Chấn thương đầu gối
22
2
38
1
0
0
0
27
Danois Kevin
20
10
617
0
0
0
0
18
Diousse Assane
27
4
26
0
0
0
0
42
Owusu Elisha
27
10
865
1
1
3
0
10
Perrin Gaetan
28
11
689
4
4
1
0
97
Raveloson Rayan
27
10
627
1
0
2
0
25
Traore Hamed Junior
24
9
741
5
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Aye Florian
27
9
302
0
0
0
0
9
Bair Theo
25
10
331
1
0
1
0
11
Maddy Eros
23
1
8
0
0
0
0
11
Mandengue Rayan
18
0
0
0
0
0
0
45
Onaiwu Ado
29
10
363
2
0
0
1
17
Sinayoko Lassine
24
11
747
2
3
2
0
7
Viadere Ben
19
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pelissier Christophe
59