Bóng đá, Pháp: Auxerre U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Pháp
Auxerre U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Debove Maxime
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balzanet Guillaume
19
2
169
2
0
0
0
32
Davladze Lucas
18
1
25
0
0
0
0
22
Diamalunda Evan
18
1
25
0
0
0
0
25
El Mehdi Chihab
17
1
25
0
0
0
0
4
Legros Elikya
16
2
180
2
0
0
0
24
Syidalza Denelzo
18
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dioubate Lamfia
17
1
77
0
1
0
0
6
Mary Theo
18
2
169
0
0
0
0
20
Mathurin Anis
17
2
26
0
0
0
0
18
Matondo Rudy
16
1
90
0
0
1
0
17
Seha Zaid
17
2
153
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Eid Hamzawiy Redwan
18
2
156
0
0
1
0
31
Issumo
17
1
12
0
0
0
0
12
Jabateh Ismael
17
2
156
0
0
1
0
11
Mandengue Rayan
18
1
32
0
0
0
0
21
Mendy Tony
18
1
32
0
0
0
0
9
Rodin Ryan
18
2
149
1
1
1
0
7
Viadere Ben
19
2
149
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spender Jeremy
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amedivlo Rayann
18
0
0
0
0
0
0
1
Debove Maxime
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Balzanet Guillaume
19
2
169
2
0
0
0
32
Davladze Lucas
18
1
25
0
0
0
0
22
Diamalunda Evan
18
1
25
0
0
0
0
25
El Mehdi Chihab
17
1
25
0
0
0
0
4
Legros Elikya
16
2
180
2
0
0
0
24
Syidalza Denelzo
18
1
25
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Dioubate Lamfia
17
1
77
0
1
0
0
33
Marinho Jules
17
0
0
0
0
0
0
6
Mary Theo
18
2
169
0
0
0
0
20
Mathurin Anis
17
2
26
0
0
0
0
18
Matondo Rudy
16
1
90
0
0
1
0
17
Seha Zaid
17
2
153
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Eid Hamzawiy Redwan
18
2
156
0
0
1
0
31
Issumo
17
1
12
0
0
0
0
12
Jabateh Ismael
17
2
156
0
0
1
0
11
Mandengue Rayan
18
1
32
0
0
0
0
21
Mendy Tony
18
1
32
0
0
0
0
9
Rodin Ryan
18
2
149
1
1
1
0
7
Viadere Ben
19
2
149
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Spender Jeremy
42