Bóng đá, châu Âu: Áo Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Áo Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Pal Jasmin
28
1
90
0
0
0
0
1
Zinsberger Manuela
29
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Croatto Michela
22
1
8
0
0
0
0
4
Degen Celina
23
6
343
1
1
0
0
11
Georgieva Marina
27
8
720
0
0
0
0
19
Hanshaw Verena
30
8
713
0
0
1
0
13
Kirchberger Virginia
31
8
720
0
0
1
0
4
Magerl Julia
21
1
21
0
0
1
0
6
Schiechtl Katharina
31
4
264
0
0
1
0
12
Wienroither Laura
25
4
214
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dunst Barbara
27
8
599
1
3
0
0
10
Feiersinger Laura
31
5
124
0
0
0
0
18
Hickelsberger-Fuller Julia
25
8
166
0
0
0
0
17
Puntigam Sarah
32
8
653
5
0
1
0
20
Purtscheller Lilli
21
8
653
2
0
0
0
16
Schasching Annabel
22
5
265
1
1
1
0
5
Wenger Claudia
23
2
26
0
0
0
0
9
Zadrazil Sarah
31
4
323
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Billa Nicole
28
7
151
0
0
0
0
22
Campbell Eileen
24
7
514
5
1
0
0
14
Hobinger Marie Therese
23
8
642
0
1
0
0
7
Pinther Viktoria
26
7
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuhrmann Irene
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
El Sherif Mariella
20
0
0
0
0
0
0
1
Gurtner Andrea
23
0
0
0
0
0
0
21
Kresche Isabella
25
0
0
0
0
0
0
23
Pal Jasmin
28
1
90
0
0
0
0
1
Zinsberger Manuela
29
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Croatto Michela
22
1
8
0
0
0
0
4
Degen Celina
23
6
343
1
1
0
0
11
Georgieva Marina
27
8
720
0
0
0
0
19
Hanshaw Verena
30
8
713
0
0
1
0
13
Kirchberger Virginia
31
8
720
0
0
1
0
4
Magerl Julia
21
1
21
0
0
1
0
6
Schiechtl Katharina
31
4
264
0
0
1
0
6
Weilharter Yvonne
23
0
0
0
0
0
0
12
Wienroither Laura
25
4
214
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Brunold Carina
22
0
0
0
0
0
0
2
D'Angelo Chiara
20
0
0
0
0
0
0
8
Dunst Barbara
27
8
599
1
3
0
0
10
Feiersinger Laura
31
5
124
0
0
0
0
18
Hickelsberger-Fuller Julia
25
8
166
0
0
0
0
3
Klein Jennifer
25
0
0
0
0
0
0
17
Puntigam Sarah
32
8
653
5
0
1
0
20
Purtscheller Lilli
21
8
653
2
0
0
0
16
Schasching Annabel
22
5
265
1
1
1
0
5
Wenger Claudia
23
2
26
0
0
0
0
9
Zadrazil Sarah
31
4
323
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Billa Nicole
28
7
151
0
0
0
0
22
Campbell Eileen
24
7
514
5
1
0
0
14
Hobinger Marie Therese
23
8
642
0
1
0
0
7
Pinther Viktoria
26
7
118
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fuhrmann Irene
44